Thuật ngữ hàng không học

Cấu trúc căn bản máy bay

Tiếng AnhTiếng ViệtChú thích
Aileronbánh lái lượn, bánh lái liệng
Biplanemáy bay cánh kép
Canardcánh mũi
Ceilingtrần bayđộ cao bay tối đa
Delta wingcánh tam giác
Divebổ nhào
Dive brakephanh bổ nhàomột kiểu cánh tà trên máy bay ném bom bổ nhào
Elevatorbánh lái độ cao
Engineđộng cơ
Fuselagethân máy bay
Horizontal stabilizercánh đuôi ngang, cánh ổn định ngang
Level flightbay ngang
Monocoquemáy bay thân đơn
Monoplanemáy bay cánh đơn
Rolllộn vòng
Rudderbánh lái đuôi
Seaplanethủy phi cơ
Straight wingcánh ngang
Swept wingcánh xuôi
Tail fincánh đuôi, cánh đuôi đứng
Turnlượn vòng

Động cơ và khí động học

Tiếng AnhTiếng ViệtChú thích
Aspect ratiotỉ lệ dài/rộng của cánh
Direct-injectphun nhiên liệu trực tiếp
Flapcánh tà
Induced draglực cản sinh ra, lực cản phát sinh
Inline engineđộng cơ (piston) thẳng hàng
Radial engineđộng cơ (piston) bố trí hình tròn
Turbofanđộng cơ turbo quạt ép
Turbojetđộng cơ turbo phản lực
Turbopropđộng cơ turbo cánh quạt
V-engineđộng cơ (piston) bố trí hình chữ V

Kỹ thuật vũ khí

Tiếng AnhTiếng ViệtChú thích
Rocketrocket (không điều khiển)
Missiletên lửa (có dẫn hướng, có điều khiển)

Kỹ thuật radar/dẫn đường/điện tử

Tiếng AnhTiếng ViệtChú thích
ECMPhản công điện tửElectronic Counter Measures
ELINTTình báo tín hiệu điện tửELectronic signal INTelligent
HUDHệ thống hiển thị thông tin trước mặtHead-up Display
SEADTrấn áp phòng không đối phươngSuppression of Enemy Air Defences

Tổ chức đơn vị không quân

Hoa Kỳ và các quốc gia Khối thịnh vượng chung Anh

Hoa KỳKhối thịch vương chung Anhtiếng Việt (Hoa Kỳ/Anh)Chú thích
Section (hay Detail)Section (hay Detail)Phi tuần/Phi tuần2 đến 3 phi cơ
FlightFlightPhi đội/Phi đội4 đến 6 phi cơ
SquadronSquadronPhi đoàn/Phi đoàngồm nhiều phi đội
GroupWingLiên đoàn bay/Không đoàncó từ 2 phi đoàn trở lên (Đơn vị của Anh là không đoàn)
WingGroupKhông đoàn/Liên đoàn baycó từ 2 liên đoàn trở lên. (Đơn vị của Anh là liên đoàn gồm từ 2 không đoàn trở lên)
Air forceAir forceKhông lực
Air commandAir commandBộ tư lệnh Không quân

Chú thích: Đơn vị liên đoànkhông đoàn giữa Anh và Hoa Kỳ đối nghịch nhau nên dễ gây nhầm lẫn. Đối với Hoa Kỳ thì không đoàn lớn hơn liên đoàn nhưng đối với Anh thì ngược lại liên đoàn lớn hơn không đoàn.

Nhật Bản

Các đơn vị trong không quân

Không lực Lục quânKhông lực Hải quânTương đương tiếng AnhTiếng ViệtChú thích
Shōtai (小隊)Shōtai (小隊)SectionTiểu đội/Biên đội/Phi tuầngồm ba đến bốn máy bay
Chutai (中隊)Hikōtai (飛行隊)FlightTrung đội/Phi hành đội/Phi đội4 đến 6 máy bay
Hikō Sentai (飛行戦隊)Kokutai (航空隊)SquadronPhi hành chiến đội/Hàng không đội/Phi đoàngồm ba đến bốn nhóm, 9 đến 16 máy bay
Hikōdan (飛行団)Air GroupPhi hành đoàn/Liên đoàn baycó từ 2 phi đoàn trở lên
Hikō shidan (飛行師団)Air Division/Air FlotillaPhi hành Sư đoàn/Sư đoàn không quân
Koku gun (航空軍)Air ArmyHàng không quân/Không lực