Nội dung
Tiểu sử chàng Nokdu là bộ phim kể về anh chàng Nok Du (Jang Dong-yoon), một nam nhân sống trên đảo hoang và muốn tìm ra thân phận của chính mình nên cải trang thành phụ nữ rồi bất ngờ lạc vào ngôi làng của các Quả Phụ. Tại đây, anh gặp Dong Dong Joo (Kim So-hyun), một người đang học để trở thành kỹ nữ. Dong Joo tình cờ biết được Nok Du không phải nữ giới nhưng cô vẫn chấp nhận trở thành con nuôi của Nok Du để giúp anh thoát khỏi sự nguy hiểm trong ngôi làng.
Mang trong mình những bí mật riêng, chuyện tình lãng mạn có một không hai giữa chàng trai giả gái và cô gái kỹ nữ tập sự hứa hẹn đem đến nhiều tình tiết cảm động xen lẫn những tiếng cười cho khán giả.
Diễn viên
Vai chính
- Một nam nhân thông minh và là bậc thầy về võ thuật. Nok Du vô tình biết được một bí mật chết người và một loạt các sự kiện khiến chàng phải cải trang thành nữ nhân, ở ẩn trong ngôi làng góa phụ.
- Kim So-hyun vai Dong Dong Joo
- Cho Ye-lin vai Dong Dong Joo lúc nhỏ
- Một nữ nhân đang được đào tạo để trở thành kỹ nữ. Cô gái này vụng về và tính khí nóng nảy, không có khiếu cảm thụ âm nhạc hay nhịp điệu, thế nhưng lại có khả năng làm bất kỳ điều gì (tự làm đồ, nấu ăn, trang điểm) khi có trong tay công cụ, thậm chi được ví von là "Jang Young Sil" (một nhà phát minh lừng lẫy thời Joseon) của ngôi làng. Một nữ nhân không ngần ngại bộc bạch những suy nghĩ của bản thân, nhưng sâu bên trong lại luôn che đi một bí mật không thể chia sẻ với ai. Và cuộc sống của cô hoàn toàn đảo lộn khi Nok Du xuất hiện.[4]
- Một chàng trai nấu ăn hàng đầu Joseon. Mặc dù chàng là một công tử đào hoa với lối sống phóng khoáng, những món ăn chàng nấu đều có hương vị rất đặc biệt. Dẫu được rất nhiều cô gái yêu mến, chàng chỉ nhìn về phía Dong Joo (Kim So-hyun) mà thôi.[5]
Vai phụ
- Jung Joon-ho vai vua Gwanghae[6]
- Kim Tae-woo vai Heo Yoon: Bạn thân và là cố vấn cho Hoàng đế Gwanghae.[7]
- Lee Seung-joon vai Jeong Yoon-jeo: Cha của Nok Du và Hwang-tae.[8]
- Cho Soo-hyang vai Kim Sook: Một góa phụ có kỹ năng kiếm thuật ấn tượng.[9]
- Song Geon-hee vai Jeon Hwang-tae: Anh trai của Nok Du.[10]
- Park Min-jung vai Hoàng hậu Inmok[11]
- Ko Gun-han vai Yeon-geun: Một người đàn ông giàu có quản lý làng góa phụ, có móc nối với Nok Du.[12][13]
- Lee Joo-bin vai Mae Hwa-soo: Một kỹ nữ nổi tiếng với tài năng nhảy múa của mình.[14]
- Oh Ha-nee vai Jung Jun-ho[15]
- Yoon Yoo-sun vai Cheon Hae-soo: Là người đứng đầu bảo vệ các kỹ nữ và góa phụ của làng.[16]
- Lee Moon-sik vai Hwang Jang-gun
- Cho Soo-hyang vai Jeong Sook: Thành viên của nhóm chiến binh bí mật - Muwoldan.[17]
- Song Chae-yoon vai Min Do-rae[18]
- Han Ga-rim vai Yeon Hoon[19]
- Hwang In-yeop vai Dan-ho
Nhạc phim
Phần 1
|
|
1. | "Baby Only You" | Park Beom-geun | Park Beom-geun | NCT U (Doyoung, Mark) | 3:17 |
---|
2. | "Baby Only You" (Inst.) | | Park Beom-geun | | 3:17 |
---|
Tổng thời lượng: | 6:34 |
---|
Phần 2
|
|
1. | "I'll Be The Light" (빛이 되어줄게) | Honey Jar | Honey Jar | Younha | 4:11 |
---|
2. | "I'll Be The Light" (Inst.) | | Honey Jar | | 4:11 |
---|
Tổng thời lượng: | 8:22 |
---|
Phần 3
|
|
1. | "Miracle" | Zigzag Note, Moon Sang Seon, moonc | Zigzag Note, Moon Sang Seon, moonc | Woozi (Seventeen) | 3:39 |
---|
2. | "Miracle" (Inst.) | | | | 3:39 |
---|
Tổng thời lượng: | 7:18 |
---|
Phần 4
|
|
1. | "Most Beautiful Days" (가장 완벽한 날들) | Yang Jae-seon, Gaemi | Gaemi | Gummy | 4:45 |
---|
2. | "Most Beautiful Days" (Inst.) | | Gaemi | | 4:45 |
---|
Tổng thời lượng: | 9:30 |
---|
Phần 5
|
|
1. | "Going Round And Round Inside Me" (내 안에 맴돌아) | Heo Sung-jin, Gaemi | Kim Se-jin | Sandeul (B1A4) | |
---|
2. | "Going Round And Round Inside Me" (Inst.) | | Kim Se-jin | | |
---|
Part 6
|
|
1. | "It Hurts" (아프고 아파서) | Jin Hyo-jeong | Jin Hyo-jeong, Ecobridge | Min Seo | 3:34 |
---|
2. | "It Hurts" (Inst.) | | Jin Hyo-jeong, Ecobridge | | 3:34 |
---|
Tổng thời lượng: | 7:08 |
---|
Phần 7
|
|
1. | "Scar" (흉터) | GA EUN | Gaemi | Kim Yeon-ji | 4:01 |
---|
2. | "Scar" (Inst.) | | Gaemi | | 4:01 |
---|
Tổng thời lượng: | 8:02 |
---|
Phần 8
|
|
1. | "Your Warmth" (너의 온기) | Kim Seong-yeon | Jin Min-ho | Huh Gak | 4:04 |
---|
2. | "Your Warmth" (Inst.) | | Jin Min-ho | | 4:04 |
---|
Tổng thời lượng: | 8:08 |
---|
Phần 9
|
|
1. | "Sunshine Wind Starlight" (햇살 바람 별빛 그대) | Lee Da-hee | Lee Da-hee | Park Jae Jung | 4:01 |
---|
2. | "Sunshine Wind Starlight" (Inst.) | | Lee Da-hee | | 4:01 |
---|
Tổng thời lượng: | 8:02 |
---|
Phần 10
|
|
1. | "The Never Ending Melody" (끝나지 않은 이 멜로디) | Rael, Naomi | 개미, Ra.L | Kim Na-yeon | 3:26 |
---|
2. | "The Never Ending Melody" (Inst.) | | 개미, Ra.L | | 3:26 |
---|
Tổng thời lượng: | 6:52 |
---|
Tỉ lệ người xem
Trong bảng dưới, hạng bên dưới được lấy từ phần trăm người xem tại Hàn Quốc, các con số màu xanh đại diện cho chỉ số xếp hạng thấp nhất và con số màu đỏ đại diện chỉ số xếp hạng cao nhất.
Tập | Ngày lên sóng | Tỉ lệ người xem trung bình |
---|
TNmS Ratings[20] | AGB Nielsen[21] |
---|
Cả nước | Cả nước | Vùng thủ đô Seoul |
---|
Tập chính thức |
---|
1 | 30 tháng 9 năm 2019 | 6.2% | 5.6% | 5.0% |
---|
2 | 8.0% | 7.1% | 6.3% |
---|
3 | 1 tháng 10 năm 2019 | 6.1% | 6.5% | 6.4% |
---|
4 | 7.3% | 8.3% | 8.2% |
---|
5 | 7 tháng 10 năm 2019 | 5.8% | 5.4% | 5.3% |
---|
6 | 7.3% | 7.1% | 6.9% |
---|
7 | 8 tháng 10 năm 2019 | 5.0% | 5.8% | 5.5% |
---|
8 | 6.3% | 6.7% | 6.5% |
---|
9 | 15 tháng 10 năm 2019 | — | 5.0% | — |
---|
10 | 5.4% | 6.6% | 6.5% |
---|
11 | 21 tháng 10 năm 2019 | — | 4.3% | — |
---|
12 | 5.5% | 5.9% | 5.6% |
---|
13 | 22 tháng 10 năm 2019 | 5.7% | 6.0% | 6.1% |
---|
14 | — | 6.2% | 6.3% |
---|
15 | 28 tháng 10 năm 2019 | 4.7% | 4.9% | — |
---|
16 | 5.9% | 7.3% | 6.9% |
---|
17 | 29 tháng 10 năm 2019 | — | 6.0% | 5.7% |
---|
18 | 6.3% | 7.4% | 7.4% |
---|
19 | 4 tháng 11 năm 2019 | — | 4.6% | — |
---|
20 | 6.2% | 6.4% | 6.3% |
---|
21 | 5 tháng 11 năm 2019 | — | 4.7% | — |
---|
22 | 5.5% | 6.2% | 6.0% |
---|
23 | 11 tháng 11 năm 2019 | 5.5% | 5.1% | 5.1% |
---|
24 | 6.4% | 6.9% | 7.0% |
---|
25 | 12 tháng 11 năm 2019 | 5.7% | 5.4% | 5.2% |
---|
26 | 7.0% | 7.7% | 7.4% |
---|
27 | 18 tháng 11 năm 2019 | — | 5.6% | 5.9% |
---|
28 | 6.3% | 6.5% | 6.5% |
---|
29 | 19 tháng 11 năm 2019 | 5.9% | 6.3% | 6.2% |
---|
30 | 6.9% | 7.8% | 8.0% |
---|
31 | 25 tháng 11 năm 2019 | — | 6.0% | — |
---|
32 | 6.5% | 7.3% | 6.4% |
---|
Average | | 6.2% | |
---|
Tham thảo
Liên kết ngoài