Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (short track speed skating ) được tổ chức tại Torino Palavela và bao gồm 8 bộ môn - 4 cho phái nam và 4 cho phái nữ.
Bảng huy chương Quốc gia Tổng 1 Hàn Quốc6 3 1 10 2 Trung Quốc1 1 3 5 3 Hoa Kỳ1 0 2 3 4 Canada0 3 1 4 5 Bulgaria0 1 0 1 6 Ý0 0 1 1 Tổng cộng 8 8 8 24
Nam 500 m Huy chương Vận động viên Thời giờ Chung kết 1 Vàng Apolo Anton Ohno (Hoa Kỳ)41.935 2 Bạc François-Louis Tremblay (Canada)42.002 3 Đồng Ahn Hyun-Soo (Hàn Quốc)42.089 4 Éric Bédard (Canada)42.093 5 Jon Eley (Anh)42.497 Xếp hạng 6 Terao Satoru (Nhật Bản)42.377 7 Nicola Rodigari (Ý)42.398 8
1000 m Huy chương Vận động viên Thời giờ Chung kết 1 Vàng Ahn Hyun-Soo (Hàn Quốc)1:26.739 2 Bạc Lee Ho-Suk (Hàn Quốc)1:26.764 3 Đồng Apolo Anton Ohno (Hoa Kỳ)1:26.927 4 Rusty Smith (Hoa Kỳ)1:27.435 5 Li Ye (Trung Quốc)1:29.918 Xếp hạng 6 Li Jia Jun (Trung Quốc)không ghi 7 Pieter Gysel (Bỉ)phạm luật 8 Éric Bédard (Canada)phạm luật
1500 m Huy chương Vận động viên Thời giờ Chung kết 1 Vàng Ahn Hyun-Soo (Hàn Quốc)2:24.558 2 Bạc Lee Ho-Suk (Hàn Quốc)2:25.600 3 Đồng Li Jia Jun (Trung Quốc)2:26.005 4 Charles Hamelin (Canada)2:26.375 5 Viktor Knoch (Hungary)2:26.806 Li Ye (Trung Quốc)phạm luật Xếp hạng 6 Mathieu Turcotte (Canada)2:24.558 7 Fabio Carta (Ý)2:24.658 8 Apolo Anton Ohno (Hoa Kỳ)2:24.789
5000 m đội Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Lee Ho-Suk, Ahn Hyun-Soo, Seo Ho-Jin, Song Suk-Woo (Hàn Quốc)6:43.376 2 Bạc François-Louis Tremblay, Éric Bédard, Charles Hamelin, Mathieu Turcotte (Canada)6:43.707 3 Đồng Apolo Anton Ohno, Rusty Smith, Alex Izykowski, J. P. Kepka (Hoa Kỳ)6:47.990 4 Fabio Carta, Nicola Rodigari, Nicola Franceschina, Yuri Confortola (Ý)6:48.597 5 Li Jiajun, Li Ye, Li Haonan, Sui Baoku (Trung Quốc)6:53.989 Xếp hạng 6 Lachlan Hay, Stephen Lee, Mark McNee, Elliot Shriane (Úc)7:01.666 7 Thomas Bauer, Andre Hartwig, Arian Nachbar, Sebastian Praus (Đức)7:13.338
Nữ 500 m Huy chương Vận động viên Thời giờ Chung kết 1 Vàng Wang Meng (Trung Quốc)44.345 2 Bạc Evgenia Radanova (Bulgaria)44.374 3 Đồng Anouk Leblanc-Boucher (Canada)44.759 Fu Tianyu (Trung Quốc)phạm luật Xếp hạng 4 Kalyna Roberge (Canada)46.605 5 Marta Capurso (Ý)46.809 6 Katerina Novotna (Cộng hòa Séc)55.378 7 Allison Baver (Hoa Kỳ)55.689
1000 m Huy chương Vận động viên Thời giờ Chung kết 1 Vàng Jin Sun-Yu (Hàn Quốc)1:32.859 2 Bạc Wang Meng (Trung Quốc)1:33.079 3 Đồng Yang Yang (A) (Trung Quốc)1:33.937 Choi Eun-kyung (Hàn Quốc)phạm luật Xếp hạng 4 Tania Vicent (Canada)1:34.099 5 Amanda Overland (Canada)1:34.191 6 Adrianna Fontana (Canada)1:34.269 7 Yvonne Kunze (Đức)1:34.789
1500 m Huy chương Vận động viên Thời giờ Chung kết 1 Vàng Jin Sun-yu (Hàn Quốc)2:23.494 2 Bạc Choi Eun-Kyung (Hàn Quốc)2:24.069 3 Đồng Wang Meng (Trung Quốc)2:24.469 4 Erika Huszar (Hungary)2:25.405 5 Amanda Overland (Canada)2:26.495 Byun Chun-Sa (Hàn Quốc)phạm luật Tatiana Borodulina (Nga)phạm luật Xếp hạng 6 Evgenia Radanova (Bulgaria)2:29.314 7 Kamino Yuka (Nhật Bản)2:29.540 8 Hyo-Jung Kim (Hoa Kỳ)2:29.978
3000 m đội Huy chương Vận động viên Thời giờ Chung kết 1 Vàng Choi Eun-Kyung, Jeon Da-Hye, Jin Sun-yu, Buyn Chun-Sa (Hàn Quốc)4:17.040 2 Bạc Alanna Kraus, Anouk Leblanc-Boucher, Tania Vicent, Kalyna Roberge (Canada)4:17.336 3 Đồng Arianna Fontana, Marta Capurso, Katia Zini, Mara Zini (Ý)4:20.030 Cheng Xiaolei, Fu Tianyu, Wang Meng, Yang Yang (A) (Trung Quốc)phạm luật Xếp hạng 4 Allison Baver, Hyo-Jung Kim, Caroline Hallisey, Kimberly Derrick (Hoa Kỳ)4:18.740 5 Stephanie Bouvier, Min-Kyung Choi, Myrtille Gollin, Celine Lecompere (Pháp)4:18.971 6 Aika Klein, Yvonne Kunze, Christin Priebst, Susanne Rudolph (Đức)4:24.896 7 Tanaka Chikage, Kamino Yuka, Ozawa Mika, Yamada Nobuko (Nhật Bản)4:35.096
Tham khảo