Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (speed skating ) bao gồm 12 bộ môn cho cả nam và nữ, mỗi phái thi đua trong 5 bộ môn cá nhân và 1 bộ môn đội.
Bảng huy chương Quốc gia Tổng 1 Hoa Kỳ3 3 1 7 2 Hà Lan3 2 4 9 3 Canada2 4 2 8 4 Ý2 0 1 3 5 Đức1 1 1 3 Nga1 1 1 3 7 Trung Quốc0 1 1 2 8 Hàn Quốc0 0 1 1 Tổng cộng 12 12 12 36
Nam 500 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Joey Cheek (Hoa Kỳ)69,76 2 Bạc Dmitri Dorofejew (Nga)70,41 3 Đồng Lee Kang-Seok (Hàn Quốc)70,43 4 Oikawa Yuya (Nhật Bản)70,56 5 Yu Fengtong (Trung Quốc)70,68 6 Kato Joji (Nhật Bản)70,78 7 Michael Ireland (Canada)70,88 8 Choi Jae-Bong (Hàn Quốc)71,04
1000 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Shani Davis (Hoa Kỳ)1:08,89 2 Bạc Joey Cheek (Hoa Kỳ)1:09,16 3 Đồng Erben Wennemars (Hà Lan)1:09,32 4 Lee Kyou-Hyuk (Hàn Quốc)1:09,37 5 Jan Bos (Hà Lan)1:09,42 6 Chad Hedrick (Hoa Kỳ)1:09,45 7 Jevgeni Lalenkov (Nga)1:09,46 8 Stefan Groothuis (Hà Lan)1:09,57
1500 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Enrico Fabris (Ý)1:45,97 2 Bạc Shani Davis (Hoa Kỳ)1:46,14 3 Đồng Chad Hedrick (Hoa Kỳ)1:46,22 4 Simon Kuipers (Hà Lan)1:46,58 5 Erben Wennemars (Hà Lan)1:46,71 6 Ivan Skobrev (Nga)1:46,91 7 Petter Andersen (Na Uy)1:47,15 8 Mikael Flygind-Larsen (Na Uy)1:47,28
5000 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Chad Hedrick (Hoa Kỳ)6:14,68 2 Bạc Sven Kramer (Hà Lan)6:16,40 3 Đồng Enrico Fabris (Ý)6:18,25 4 Carl Verheijen (Hà Lan)6:18,84 5 Arne Dankers (Canada)6:21,26 6 Bob de Jong (Hà Lan)6:22,12 7 Shani Davis (Hoa Kỳ)6:23,08 8 Øystein Grødum (Na Uy)6:24,21
10000 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Bob de Jong (Hà Lan)13:01.57 2 Bạc Chad Hedrick (Hoa Kỳ)13:05.40 3 Đồng Carl Verheijen (Hà Lan)13:08.80 4 Oystein Grodum (Na Uy)13:12.58 5 Lasse Saetre (Na Uy)13:12.93 6 Ivan Skobrev (Nga)13:17.54 7 Sven Kramer (Hà Lan)13:18.14 8 Enrico Fabris (Ý)13:21.54
Đội Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Stefano Donagrandi, Enrico Fabris, Matteo Anesi, Ippolito Sanfratello (Ý)3:44.46 2 Bạc Jason Parker, Steven Elm, Arne Dankers, Denny Morrison, Justin Warsylewicz (Canada)3:47.28 3 Đồng Rintje Ritsma, Carl Verheijen, Erben Wennemars, Mark Tuitert, Sven Kramer (Hà Lan)3:44.53 4 Eskil Ervik, Lasse Sætre, Øystein Grødum, Håvard Bøkko, Mikael Flygind-Larsen (Na Uy)3:45.96 5 Aleksandr Kibalko, Dmitri Shepel, Artyom Detyshev, Yevgeny Lalenkov, Ivan Skobrev (Nga)3:46.91 6 KC Boutiette, Derek Parra, Clay Mull, Chad Hedrick, Charles Leveille Cox (Hoa Kỳ)3:49.73 7 Jens Boden, Tobias Schneider, Robert Lehmann, Stefan Heythausen, Jörg Dallmann (Đức)3:48.28 8 Ushiyama Takahiro, Sugimori Teruhiro, Nakajima Takaharu, Miyazaki Kesato (Nhật Bản)3:50.37
Nữ 500 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Svetlana Schurova (Nga)76,57 2 Bạc Wang Manli (Trung Quốc)76,78 3 Đồng Ren Hui (Trung Quốc)76,86 4 Okazaki Tomomi (Nhật Bản)76,92 5 Lee Sang-Hwa (Hàn Quốc)77,04 6 Jenny Wolf (Đức)77,25 7 Wang Beixing (Trung Quốc)77,27 8 Osuka Sayuri (Nhật Bản)77,39
1000 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Marianne Timmer (Hà Lan)1:16,05 2 Bạc Cindy Klassen (Canada)1:16,09 3 Đồng Anni Friesinger (Đức)1:16,11 4 Ireen Wüst (Hà Lan)1:16,39 5 Kristina Groves (Canada)1:16,54 6 Barbara de Loor (Hà Lan)1:16,73 7 Svetlana Schurova (Nga)1:17,13 8 Katarzyna Wójcicka (Ba Lan)1:17,28
1500 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Cindy Klassen (Canada)1:55,27 2 Bạc Kristina Groves (Canada)1:56,74 3 Đồng Ireen Wüst (Hà Lan)1:56,90 4 Anni Friesinger (Đức)1:57,31 5 Chiara Siminionato (Ý)1:58,76 6 Ekaterina Lobyscheva (Nga)1:58,87 7 Christine Nesbitt (Canada)1:59,15 8 Jennifer Rodriguez (Hoa Kỳ)1:59,30
3000 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Ireen Wüst (Hà Lan)4:02,43 2 Bạc Renate Groenewold (Hà Lan)4:03,48 3 Đồng Cindy Klassen (Canada)4:04,37 4 Anni Friesinger (Đức)4:04,59 5 Claudia Pechstein (Đức)4:05,54 6 Daniela Anschütz-Thoms (Đức)4:06,89 7 Martina Sáblíková (Cộng hòa Séc)4:08,42 8 Kristina Groves (Canada)4:09,03
5000 m Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Clara Hughes (Canada)6:59,07 2 Bạc Claudia Pechstein (Đức)7:00,08 3 Đồng Cindy Klassen (Canada)7:00,57 4 Martina Sablikova (Cộng hòa Séc)7:01,38 5 Daniela Anschütz Thoms (Đức)7:02,82 6 Kristina Groves (Canada)7:03,95 7 Catherine Raney (Hoa Kỳ)7:04,91 8 Maren Haugli (Na Uy)7:06,08
Đội Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Anni Friesinger, Claudia Pechstein, Daniela Anschütz-Thoms, Lucille Opitz, Sabine Völker (Đức)3:01,25 2 Bạc Kristina Groves, Clara Hughes, Christine Nesbitt, Cindy Klassen, Shannon Rempel (Canada)3:02,91 3 Đồng Yekaterina Abramova, Yekaterina Lobysheva, Svetlana Vysokova, Varvara Barysheva, Galina Likhachova (Nga)thắng 4 Tabata Maki, Otsu Hiromi, Ishino Eriko, Nemoto Nami, Seo Eriko (Nhật Bản)rút lui 5 Catherine Raney, Maria Lamb, Margaret Crowley (Hoa Kỳ)3:04.22 6 Renate Groenewold, Moniek Kleinsman, Gretha Smit, Paulien van Deutekom, Ireen Wüst (Hà Lan)3:05.62 7 Hedvig Bjelkevik, Annette Bjelkevik, Maren Haugli (Na Uy)3:06.20 8 Wang Fei , Zhang Xiaolei, Ji Jia (Trung Quốc)3:06.91
Chú thích