Valenciennes (quận)
Quận Valenciennes là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Nord, trong vùng Nord-Pas de Calais. Quận này có 9 tổng và 82 xã.
Quận Valenciennes | |
---|---|
— Quận — | |
Tập tin:Nord - Valenciennes arrondissement.svg, Locator map of Arrondissement Valenciennes 2019.png | |
Quốc gia | Pháp |
Quận lỵ | Valenciennes |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 635 km2 (245 mi2) |
Dân số (1999) | |
• Tổng cộng | 348,994 |
• Mật độ | 550/km2 (1,400/mi2) |
Các đơn vị hành chính
Các tổng
Các tổng của quận Valenciennes là:
- Anzin
- Bouchain
- Condé-sur-l'Escaut
- Denain
- Saint-Amand-les-Eaux-Rive droite
- Saint-Amand-les-Eaux-Rive gauche
- Valenciennes-Est
- Valenciennes-Nord
- Valenciennes-Sud
Các xã
Các xã của quận Valenciennes, và mã INSEE là:
1. Abscon (59002) | 2. Anzin (59014) | 3. Artres (59019) |
4. Aubry-du-Hainaut (59027) | 5. Aulnoy-lez-Valenciennes (59032) | 6. Avesnes-le-Sec (59038) |
7. Bellaing (59064) | 8. Beuvrages (59079) | 9. Bouchain (59092) |
10. Bousignies (59100) | 11. Brillon (59109) | 12. Bruay-sur-l'Escaut (59112) |
13. Bruille-Saint-Amand (59114) | 14. Château-l'Abbaye (59144) | 15. Condé-sur-l'Escaut (59153) |
16. Crespin (59160) | 17. Curgies (59166) | 18. Denain (59172) |
19. Douchy-les-Mines (59179) | 20. Escaudain (59205) | 21. Escautpont (59207) |
22. Estreux (59215) | 23. Famars (59221) | 24. Flines-lès-Mortagne (59238) |
25. Fresnes-sur-Escaut (59253) | 26. Hasnon (59284) | 27. Haspres (59285) |
28. Haulchin (59288) | 29. Haveluy (59292) | 30. Hergnies (59301) |
31. Hordain (59313) | 32. Hélesmes (59297) | 33. Hérin (59302) |
34. La Sentinelle (59564) | 35. Lecelles (59335) | 36. Lieu-Saint-Amand (59348) |
37. Lourches (59361) | 38. Maing (59369) | 39. Marly (59383) |
40. Marquette-en-Ostrevant (59387) | 41. Mastaing (59391) | 42. Maulde (59393) |
43. Millonfosse (59403) | 44. Monchaux-sur-Écaillon (59407) | 45. Mortagne-du-Nord (59418) |
46. Neuville-sur-Escaut (59429) | 47. Nivelle (59434) | 48. Noyelles-sur-Selle (59440) |
49. Odomez (59444) | 50. Oisy (59446) | 51. Onnaing (59447) |
52. Petite-Forêt (59459) | 53. Prouvy (59475) | 54. Préseau (59471) |
55. Quarouble (59479) | 56. Quiévrechain (59484) | 57. Quérénaing (59480) |
58. Raismes (59491) | 59. Rœulx (59504) | 60. Rombies-et-Marchipont (59505) |
61. Rosult (59511) | 62. Rouvignies (59515) | 63. Rumegies (59519) |
64. Saint-Amand-les-Eaux (59526) | 65. Saint-Aybert (59530) | 66. Saint-Saulve (59544) |
67. Sars-et-Rosières (59554) | 68. Saultain (59557) | 69. Sebourg (59559) |
70. Thiant (59589) | 71. Thivencelle (59591) | 72. Thun-Saint-Amand (59594) |
73. Trith-Saint-Léger (59603) | 74. Valenciennes (59606) | 75. Verchain-Maugré (59610) |
76. Vicq (59613) | 77. Vieux-Condé (59616) | 78. Wallers (59632) |
79. Wasnes-au-Bac (59645) | 80. Wavrechain-sous-Denain (59651) | 81. Wavrechain-sous-Faulx (59652) |
82. Émerchicourt (59192) |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng