Waste It on Me

đĩa đơn năm 2018 của Steve Aoki

"Waste It on Me" là một bài hát của nhạc sĩ kiêm DJ người Mỹ Steve Aoki hợp tác với nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS, được phát hành vào ngày 25 tháng 10 năm 2018.[3] Đây là lần hợp tác tiếp theo của Steve Aoki và BTS sau bản remix của "Mic Drop" và "The Truth Untold".[3] Bài hát nằm trong album phòng thu thứ năm Neon Future III của Steve Aoki, phát hành vào ngày 9 tháng 11 năm 2018.[4]

"Waste It on Me"
Đĩa đơn của Steve Aoki từ album Neon Future III
Phát hành25 tháng 10 năm 2018 (2018-10-25)
Thể loại
Thời lượng3:12
Hãng đĩaUltra
Sáng tác
  • Michael Gazzo
  • Nate Cyphert
  • Ryan Ogren
  • Sean Foreman
  • Steve Aoki
  • RM
  • Jeff Halavacs
Sản xuấtSteve Aoki
Thứ tự đĩa đơn của Steve Aoki
"Hoovela"
(2018)
"Waste It on Me"
(2018)
"Are You Lonely"
(2019)
Thứ tự đĩa đơn của BTS
""Idol""
(2018)
""Waste It on Me""
(2018)
""Boy with Luv""
(2019)
Video âm nhạc
"Waste It on Me" trên YouTube

Sáng tác

Billboard cho rằng bài hát là một bản EDM,[4] trong khi EDM.com cảm thấy bài hát có giai điệu "future bass mơ hồ".[1] Kyle Shokeye từ tạp chí Complex đã viết vì đây là bài hát bằng tiếng Anh đầu tiên của BTS, nên nó đi lệch với quy chế sáng tác thông thường của nhóm.[5]

Việc sáng tác thực hiện bởi Jeff Halavacs, Ryan Ogren, Michael Gazzo, Nate Cyphert, Sean Foreman, với giọng của RMJungkook. Bài hát có nhịp độ trung bình 96BPM.[6]

Video âm nhạc

Video âm nhạc ra mắt vào ngày 19 tháng 11 năm 2018, được đạo diễn bởi Joe Hahn, thành viên của ban nhạc Linkin Park. Bối cảnh được dựng trong một hộp đêm, nơi tụ tập những ca sĩ người Mỹ Á-Phi Ken Jeong, Jamie Chung, Ross Butler, Devon Aoki và Ben Baller. Khách mời bao gồm Leonardo Nam, Vincent Rodriguez III, Jimmy O. Yang, Jessica Lu, Jared Eng, và Tiffany Ma.[7][8]

Xếp hạng

Xếp hạng (2018)Vị trí
cao nhất
Úc (ARIA)[9]61
Áo (Ö3 Austria Top 40)[10]57
Canada (Canadian Hot 100)[11]64
Phần Lan Digital Song Sales (Billboard)[12]4
Đức (Official German Charts)[13]98
Hy Lạp (IFPI)[14]12
Hungary (Single Top 40)[15]3
Ireland (ISC)[16]1
Nhật Bản (Japan Hot 100)[17]19
Malaysia (RIM)[18]1
Mexico (Mexico Airplay)[19]48
Mexico Ingles Airplay (Billboard)[20]20
New Zealand Hot Singles (RMNZ)[21]6
Scotland (Official Charts Company)[22]28
Singapore (RIAS)[23]2
Hàn Quốc (Gaon)[24]80
Sri Lanka (Yes FM)[25]16
Thụy Điển Heatseeker (Sverigetopplistan)[26]1
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[27]81
Anh Quốc (OCC)[28]57
Hoa Kỳ Billboard Hot 100[29]89
Hoa Kỳ Hot Dance/Electronic Songs (Billboard)[30]6
Hoa Kỳ Mainstream Top 40 (Billboard)[31]38

Chứng nhận

Quốc giaChứng nhậnDoanh số
Canada (Music Canada)[32]Vàng40,000

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.
Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ+stream.

Lịch sử phát hành

Khu vựcThời gianĐịnh dạngPhiên bảnHãng thu âmT.K.
Toàn cầu25 tháng 10 năm 2018Tải xuốngGốcUltra Music[3]
Hoa Kỳ14 tháng 12 năm 2018Cheat Codes Remix[33]
Toàn cầu21 tháng 12 năm 2018
25 tháng 12 năm 2018Slushii remix
W&W Remix[34]

Tham khảo