Whole Lotta Love
"Whole Lotta Love" là ca khúc của ban nhạc hard rock người Anh, Led Zeppelin. Đây là ca khúc mở đầu cho album thứ hai của nhóm, Led Zeppelin II, và được phát hành dưới dạng đĩa đơn tại thị trường Mỹ và Nhật Bản. Ấn bản tại Mỹ trở thành hit đầu tiên của ban nhạc tại đây với chứng chỉ Vàng vào ngày 13 tháng 4 năm 1970 chứng nhận 1 triệu đĩa bán được. Cũng giống như nhiều ca khúc khác của Led Zeppelin, ca khúc không được phát hành đĩa đơn tại Anh, song có mặt ở Đức (quán quân), Hà Lan (vị trí số 4), Bỉ và Pháp.
"Whole Lotta Love" | |
---|---|
Bài hát của Led Zeppelin từ album Led Zeppelin II | |
Mặt B | "Living Loving Maid (She's Just a Woman)" |
Phát hành | 7 tháng 11 năm 1969 |
Định dạng | 7" |
Thu âm | Tháng 5 năm 1969 |
Thể loại | Hard rock[1][2] |
Thời lượng | 5:34 (ấn bản album) 5:33 (đĩa đơn, lần in thứ nhất) 3:10 (đĩa đơn, lần in thứ hai) |
Hãng đĩa | Atlantic |
Sáng tác | John Bonham, Willie Dixon, John Paul Jones, Jimmy Page, Robert Plant |
Sản xuất | Jimmy Page |
Ấn bản alternative | |
Mẫu âm thanh | |
"Whole Lotta Love" |
Năm 2004, ca khúc có được vị trí số 75 trong danh sách "500 bài hát vĩ đại nhất" của tạp chí Rolling Stone, và tới tháng 3 năm 2005, tạp chí Q xếp ca khúc ở vị trí số 3 trong danh sách "100 sáng tác hay nhất cho guitar". Ca khúc này có được vị trí số 11 trong danh sách tương tự từ tạp chí Rolling Stone. Năm 2009, "Whole Lotta Love" được chọn là ca khúc vĩ đại thứ ba của lịch sử nhạc rock bởi kênh VH1. Ngoài những lần trình diễn trực tiếp trước đó, "Whole Lotta Love" chỉ được chính thức phát hành qua album Led Zeppelin II vào ngày 22 tháng 10 năm 1969 bởi hãng Atlantic. Năm 2014, thính giả đài BBC Radio 2 bình chọn đây là ca khúc có đoạn riff xuất sắc nhất mọi thời đại.
Tôn vinh
Đơn vị | Quốc gia | Danh hiệu | Năm | Thứ tự |
---|---|---|---|---|
Spin | Mỹ | "100 đĩa đơn vĩ đại nhất"[4] | 1989 | 39 |
Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll | Mỹ | "500 ca khúc thay đổi lịch sử Rock and Roll"[5] | 1994 | * |
Classic Rock | Anh | "10 trong số những ca khúc xuất sắc nhất..."[6] | 1999 | 30 |
VH1 | Mỹ | "100 ca khúc rock vĩ đại nhất"[7] | 2009 | 46 |
Rolling Stone | Mỹ | "500 ca khúc vĩ đại nhất"[8] | 2003 | 75 |
Q | Anh | "100 ca khúc guitar vĩ đại nhất"[9] | 2005 | 3 |
Toby Creswell | Úc | "1001 ca khúc: những ca khúc vĩ đại nhất"[10] | 2005 | * |
Giải Grammy | Mỹ | "Grammy Hall of Fame Award"[11] | 2007 | * |
Rolling Stone | Mỹ | "100 ca khúc guitar vĩ đại nhất"[12] | 2008 | 11 |
VH1 | Mỹ | "Những ca khúc hard rock xuất sắc nhất"[1] | 2009 | 3 |
BBC Radio 2 | Anh | "100 đoạn riff guitar xuất sắc nhất"[13] | 2014 | 1 |
(*) không có thứ tự cụ thể
Xếp hạng
Bảng xếp hạng (1997) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Anh Quốc (OCC)[33] | 21 |
Đĩa đơn (tải kỹ thuật số)
Illegal chart entered UKchartarchive|64Năm | Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất |
---|---|---|
2007 | Canada (Hot Canadian Digital Singles)[34] | 49 |
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[29] | 57 | |
2010 | Belgium (Ultratop 30 Back Catalogue Singles Wallonia)[35] | 18 |
2012 | Belgium (Ultratop 50 Back Catalogue Singles Flanders)[36] | 43 |
2013 | Pháp (SNEP)[37] | 52 |
2014 | Pháp (SNEP)[37] | 151 |
Ghi chú: Doanh thu chính thức theo UK Singles Chart được tính theo lượt tải kỹ thuật số hợp lệ cho tới ngày 17 tháng 4 năm 2005.
Bảng xếp hạng cuối năm
Bảng xếp hạng (1970) | Vị trí |
---|---|
Australia (Go-Set Top 40)[38] | 18 |
Australia (Kent Music Report)[39] | 11 |
Austria (Ö3 Austria Top 40)[40] | 10 |
Belgium (Ultratop 50 Flanders)[41] | 65 |
Canada (RPM Top 100)[42] | 23 |
Netherlands (Dutch Top 40)[43] | 28 |
Netherlands (Single Top 100)[44] | 27 |
US Cash Box[45] | 54 |
Chứng chỉ
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Ý (FIMI)[46] | Vàng | 0 |
Hoa Kỳ (RIAA)[47] | Vàng | 0^ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Tham khảo
- Thư mục
- Lewis, Dave (2004) The Complete Guide to the Music of Led Zeppelin, ISBN 0-7119-3528-9
- Welch, Chris (1998) Led Zeppelin: Dazed and Confused: The Stories Behind Every Song, ISBN 1-56025-818-7
Liên kết ngoài
- "Whole Lotta Love" trên ledzeppelin.com
Bản mẫu:Led Zeppelin II