越南国家公园列表

维基媒体列表条目

截至2020年12月18日,越南共建有34处国家公园。

名稱圖片所在地建立年分面積(公頃)
拜子龍國家公園

(Vườn quốc gia Bái Tử Long)

廣寧省200115,783
三海國家公園

(Vườn quốc gia Ba Bể)

北𣴓省199210,048
法澳-法點國家公園

(Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén)

高平省201810,246
三島國家公園

(Vườn quốc gia Tam Đảo)

永福省太原省宣光省198634,995
春山國家公園

(Vườn quốc gia Xuân Sơn)

富壽省200215,048
黃連國家公園

(Vườn quốc gia Hoàng Liên)

老街省萊州省199629,845
游家-同文岩石高原國家公園

(Vườn quốc gia Du Già - Cao nguyên đá Đồng Văn)

河江省201515,006
葛婆國家公園

(Vườn quốc gia Cát Bà)

海防市198615,200
春水國家公園

(Vườn quốc gia Xuân Thủy)

南定省20037,100
巴位國家公園

(Vườn quốc gia Ba Vì)

河内市199110,815
菊芳國家公園

(Vườn quốc gia Cúc Phương)

寧平省清化省和平省196622,200
檳恩國家公園

(Vườn quốc gia Bến En)

清化省199214,735
浦末國家公園

(Vườn quốc gia Pù Mát)

乂安省200191,113
霧光國家公園

(Vườn quốc gia Vũ Quang)

河靜省200255,029
峰牙-己榜國家公園

(Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng)

廣平省2001123,326
白馬國家公園

(Vườn quốc gia Bạch Mã)

承天順化省199122,030
清江國家公園

(Vườn quốc gia Sông Thanh)

廣南省202076,670
福平國家公園

(Vườn quốc gia Phước Bình)

寧順省200619,814
主山國家公園

(Vườn quốc gia Núi Chúa)

寧順省200329,865
朱門雷國家公園

(Vườn quốc gia Chư Mom Ray)

崑嵩省200256,621
昆卡京國家公園

(Vườn quốc gia Kon Ka Kinh)

嘉萊省200241,780
那屯國家公園

(Vườn quốc gia Yok Đôn)

多樂省1991115,545
朱楊申國家公園

(Vườn quốc gia Chư Yang Sin)

多樂省200258,947
比杜-努伊巴國家公園

(Vườn quốc gia Bidoup - Núi Bà)

林同省200464,800
塔董國家公園

(Vườn quốc gia Tà Đùng)

得農省201820,938
吉仙國家公園

(Vườn quốc gia Cát Tiên)

同奈省林同省平福省199271,920
布亞摩國家公園

(Vườn quốc gia Bù Gia Mập)

平福省200226,032
羅格-薩瑪國家公園

(Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát)

西寧省200218,765
崑島國家公園

(Vườn quốc gia Côn Đảo)

巴地頭頓省199325,043
鳥棲國家公園

(Vườn quốc gia Tràm Chim)

同塔省19947,588
金甌角國家公園

(Vườn quốc gia Mũi Cà Mau)

金甌省200341,862
下烏明國家公園

(Vườn quốc gia U Minh Hạ)

金甌省20068,286
上烏明國家公園

(Vườn quốc gia U Minh Thượng)

堅江省20028,053
富國國家公園

(Vườn quốc gia Phú Quốc)

堅江省200131,422

参见