Results
Placements
- Color keys
Placement | Contestant | International pageant | International placement |
---|
Miss World Vietnam 2022 | | Miss World 2023 | Top 40 |
1st Runner-Up | | Miss Intercontinental 2022 | Winner |
2nd Runner-Up | | Miss International 2023 | Top 15 |
Top 5 | - 104 – Nguyễn Thị Phương Linh
- 182 – Nguyễn Thùy Linh
|
Top 10 | |
| Miss Earth 2016 | Top 8 |
|
- 419 – Lê Nguyễn Ngọc Hằng
| Miss Intercontinental 2023 | 2nd Runner-up |
|
Top 20 | - 005 – Phạm Thị Hồng Thắm
- 018 – Phan Lê Hoàng An
- 169 – Phạm Thùy Trang
- 237 – Vũ Thị Lan Anh
- 392 – Hồ Thị Yến Nhi
- 426 – Lê Trúc Linh
- 526 – Nguyễn Trần Khánh Linh
- 535 – Nguyễn Ánh Dương
- 548 – Đặng Thị Kim Thoa
- 556 – Võ Thị Thương
|
- (§) - placed into the Top 5 by Beauty With A Purpose
- (¥) - placed into the Top 10 by People's Choice (Final)
Special Awards
Special Award | Contestant |
---|
People's Choice | Final | |
Preliminary | |
Multimedia | Final | |
Preliminary |
Miss Áo dài | |
Best Skin | |
Miss Tea-the-First | |
Queen Talks | |
Order of announcements
Challenge events
Beauty With a Purpose
- 228 – Lê Nguyễn Bảo Ngọc won Beauty With a Purpose and automatically placed into Top 5
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Top 5 | |
People's Choice
- 088 – Nguyễn Thị Lệ Nam Em won People's Choice (Final) and automatically placed into Top 10
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Top 5 | - 146 – Nguyễn Hoài Phương Anh
- 182 – Nguyễn Thùy Linh
- 278 – Hồ Ngọc Khánh Linh
- 408 – Đỗ Linh Chi
|
Multimedia
- 088 – Nguyễn Thị Lệ Nam Em won Multimedia and automatically placed into Top 20
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Top 5 | |
Top Model
- 228 – Lê Nguyễn Bảo Ngọc won Top Model and automatically placed into Top 20
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Top 5 | |
Miss Tourism
- 104 – Nguyễn Thị Phương Linh won Miss Tourism and automatically placed into Top 20
Final result | Contestant |
---|
Winner | - 104 – Nguyễn Thị Phương Linh
|
Top 5 | |
Top 16 | - 052 – Nguyễn Trần Vân Đình
- 088 – Nguyễn Thị Lệ Nam Em (§)
- 121 – Phan Thu Trang
- 138 – Nguyễn Thị Thanh Trúc
- 208 – Lương Hồng Xuân Mai
- 237 – Vũ Thị Lan Anh
- 335 – Vũ Thị Ngọc Trúc
- 369 – Nguyễn Thị Phương Nga
- 382 – Nguyễn Phương Dung
- 426 – Lê Trúc Linh
- 548 – Đặng Thị Kim Thoa
|
(§): Withdrew for health issues
Beach Beauty
- 516 – Nguyễn Khánh My won Beach Beauty and automatically placed into Top 20
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Top 5 | - 068 – Trần Thị Bé Quyên
- 237 – Vũ Thị Lan Anh
- 267 – Bùi Khánh Linh
- 419 – Lê Nguyễn Ngọc Hằng
|
Miss Talent
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Top 5 | - 088 – Nguyễn Thị Lệ Nam Em
- 169 – Phạm Thùy Trang
- 175 – Nguyễn Vĩnh Hà Phương
- 228 – Lê Nguyễn Bảo Ngọc
|
Miss Sports
- 018 – Phan Lê Hoàng An won Miss Sports and automatically placed into Top 20
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Top 9 | - 035 – Lương Thành Minh Châu
- 116 – Nguyễn Phương Nhi
- 182 – Nguyễn Thùy Linh
- 216 – Huỳnh Nguyễn Mai Phương
- 345 – Duơng Thanh Hà
- 419 – Lê Nguyễn Ngọc Hằng
- 433 – Nguyễn Thị Thu Hằng
- 556 – Võ Thị Thương
|
Head-to-Head Challenge
- 182 - Nguyễn Thùy Linh won Head-to-Head Challenge and automatically placed into Top 20
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Runner-up | |
Top 6 | |
Top 10 | |
Queen Talks
- 216 - Huỳnh Nguyễn Mai Phương won Queen Talks
Final result | Contestant |
---|
Winner | |
Top 4 | - 018 - Phan Lê Hoàng An
- 182 - Nguyễn Thùy Linh
- 400 - Đinh Thị Hoa
|
Top 8 | - 104 - Nguyễn Thị Phương Linh
- 116 - Nguyễn Phương Nhi
- 228 - Lê Nguyễn Bảo Ngọc
- 535 - Nguyễn Ánh Dương
|
Contestants
Top 38 contestants in the final round
No. | Contestants | Age | Height | Hometown | Placement |
---|
005 | Phạm Thị Hồng Thắm | 18 | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Quảng Ngãi | Top 20 |
018 | Phan Lê Hoàng An | 22 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Tiền Giang | Top 20 |
035 | Lương Thành Minh Châu | 21 | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City | |
068 | Trần Thị Bé Quyên | 21 | 1.75 m (5 ft 9 in) | Bến Tre | Top 10 |
088 | Nguyễn Thị Lệ Nam Em | 26 | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Tiền Giang | Top 10 |
104 | Nguyễn Thị Phương Linh | 22 | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Quảng Trị | Top 5 |
116 | Nguyễn Phương Nhi | 20 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Thanh Hóa | 2nd Runner-up |
121 | Phan Thu Trang | 24 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Ninh Bình | |
127 | Phan Thị Vân | 20 | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Hanoi | |
146 | Nguyễn Hoài Phương Anh | 21 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Bà Rịa–Vũng Tàu | |
169 | Phạm Thùy Trang | 22 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Haiphong | Top 20 |
182 | Nguyễn Thùy Linh | 22 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Hanoi | Top 5 |
189 | Lý Thị Thanh Thúy | 21 | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Thái Nguyên | |
208 | Lương Hồng Xuân Mai | 23 | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City | |
215 | Lưu Thanh Phương | 22 | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City | |
216 | Huỳnh Nguyễn Mai Phương | 23 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Đồng Nai | Miss World Vietnam 2022 |
228 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 21 | 1.85 m (6 ft 1 in) | Cần Thơ | 1st Runner-up |
237 | Vũ Thị Lan Anh | 21 | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Nam Định | Top 20 |
267 | Bùi Khánh Linh | 20 | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Bắc Giang | Top 10 |
278 | Hồ Ngọc Khánh Linh | 22 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Đắk Lắk | |
305 | Nguyễn Đoàn Hải Yến | 22 | 1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Kiên Giang | |
319 | Trần Thị Hà Vy | 24 | 1.68 m (5 ft 6 in) | Nghệ An | |
345 | Dương Thanh Hà | 20 | 1.75 m (5 ft 9 in) | Khánh Hòa | |
369 | Nguyễn Thị Phương Nga | 21 | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Khánh Hòa | |
378 | Phan Thị Thanh Huyền | 21 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Kiên Giang | |
392 | Hồ Thị Yến Nhi | 18 | 1.80 m (5 ft 11 in) | Thừa Thiên Huế | Top 20 |
400 | Đinh Thị Hoa | 21 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Đắk Lắk | |
408 | Đỗ Linh Chi | 23 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Hanoi | |
419 | Lê Nguyễn Ngọc Hằng | 19 | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City | Top 10 |
426 | Lê Trúc Linh | 21 | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Bà Rịa–Vũng Tàu | Top 20 |
433 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 21 | 1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Thái Bình | |
486 | Phạm Khánh Nhi | 22 | 1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City | |
499 | Vũ Như Quỳnh | 23 | 1.68 m (5 ft 6 in) | Ninh Bình | |
516 | Nguyễn Khánh My | 23 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Hanoi | Top 10 |
535 | Nguyễn Ánh Dương | 21 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Hanoi | Top 20 |
526 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 20 | 1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Lâm Đồng | Top 20 |
548 | Đặng Thị Kim Thoa | 19 | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Long An | Top 20 |
556 | Võ Thị Thương | 20 | 1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Quảng Nam | Top 20 |
Top 45 contestants in the preliminary
No. | Contestants | Age | Height (cm) | Hometown |
---|
232 | Nguyễn Ngọc Thanh Ngân | 22 | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City |
256 | Nguyễn Thục Ngân | 20 | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City |
281 | Nguyễn Thị Hoài Ngọc | 21 | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Bắc Giang |
295 | Cao Thị Phương Anh | 20 | 1.68 m (5 ft 6 in) | Bắc Kạn |
335 | Vũ Thị Ngọc Trúc | 21 | 1.68 m (5 ft 6 in) | Bình Dương |
445 | Đặng Dương Hà Tiên | 23 | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Kiên Giang |
569 | Nguyễn Lê Trung Nguyên | 21 | 1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City |
Top 66 contestants in the preliminary
No. | Contestants | Age | Height (cm) | Hometown |
---|
026 | Nguyễn Hương Ly | 23 | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Haiphong |
052 | Nguyễn Trần Vân Đình | 23 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Ho Chi Minh City |
072 | Phạm Thị Ánh Vương | 19 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Bình Thuận |
081 | Đỗ Trần Hải Gia Linh | 24 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Bình Định |
096 | Phạm Thị Ngọc Vy | 20 | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | An Giang |
102 | Mai Hiếu Ngân | 21 | 1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City |
118 | Hoàng Mai Linh | 23 | 1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Thanh Hóa |
135 | Trần Phương Nhi | 18 | 1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Gia Lai |
138 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 19 | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City |
142 | Nguyễn Thị Kim Chi | 20 | 1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Bắc Ninh |
151 | Lý Ngọc Mẫn | 21 | 1.65 m (5 ft 5 in) | Hanoi |
171 | Mai Ngọc Minh | 20 | 1.75 m (5 ft 9 in) | Hanoi |
175 | Nguyễn Vĩnh Hà Phương | 18 | 1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City |
195 | Đặng Trần Thủy Tiên | 22 | 1.70 m (5 ft 7 in) | Haiphong |
202 | Trần Nhật Lệ | 21 | 1.68 m (5 ft 6 in) | Quảng Ninh |
215 | Lưu Thanh Phương | 22 | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City |
245 | Đoàn Nguyễn Phương Uyên | 22 | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Ho Chi Minh City |
319 | Trần Thị Hà Vy | 24 | 1.68 m (5 ft 6 in) | Nghệ An |
322 | Đỗ Phương Anh | 21 | 1.65 m (5 ft 5 in) | Quảng Ninh |
382 | Nguyễn Phương Dung | 22 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Ho Chi Minh City |
408 | Đỗ Linh Chi | 23 | 1.73 m (5 ft 8 in) | Hanoi |
447 | Trần Huyền Ly | 24 | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Thanh Hóa |
457 | Vũ Minh Trang | 21 | 1.68 m (5 ft 6 in) | Thanh Hóa |
503 | Nguyễn Thị Xuân Tuyền | 20 | 1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Gia Lai |
Judges
References