AN-94 | |
---|---|
AN-94 được trưng bày tại Engineering Technologies 2012 | |
Loại | Súng trường tấn công |
Nơi chế tạo | Nga |
Lược sử hoạt động | |
Phục vụ | 1994–nay |
Sử dụng bởi | Xem Các quốc gia sử dụng |
Trận | Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất Sáp nhập Krym |
Lược sử chế tạo | |
Người thiết kế | Gennadiy Nikonov |
Năm thiết kế | 1980–1994 |
Nhà sản xuất | Tập đoàn Kalashnikov (trước đây tên là Izhmash) |
Giai đoạn sản xuất | 1994–2006 |
Thông số | |
Khối lượng | 3,85 kg |
Chiều dài | 943 mm (báng súng mở) 728 mm (báng súng gập) |
Độ dài nòng | 405 mm |
Đạn | 5,45×39mm |
Cơ cấu hoạt động | khóa nòng xoay, trích khí |
Tốc độ bắn | 1800 viên/phút (chế độ bắn hai viên) hoặc 600 viên/phút (liên thanh) |
Sơ tốc đầu nòng | 900 m/giây |
Tầm bắn hiệu quả | 800 m |
Chế độ nạp | Băng đạn 30, 45 viên tương thích AK-74 Băng đạn hai rãnh 60 viên |
Ngắm bắn | Đầu ruồi hoặc các loại ống ngắm |
AN-94 (tiếng Nga: Автомат АН-94 «Абакан», avtomat AN-94 "Abakan", định danh GRAU là 6P33) là một loại súng trường tấn công của Nga được Gennadiy Nikolayevich Nikonov thiết kế vào năm 1994 và bắt đầu đưa vào trang bị cho một số lực lượng đặc biệt của Nga.
AN-94 được thiết kế như một sự thay thế tiềm năng cho dòng súng trường AK-74 hiện đang được trang bị cho Lực lượng Vũ trang Liên bang Nga. Do thiết kế phức tạp và chi phí cao, nó không thể hoàn thành vai trò thay thế cho AK-74, nhưng nó được sử dụng hạn chế như một vũ khí cho mục đích đặc biệt.
AN-94 có tính năng độc đáo là trì hoãn độ giật trong hai phát bắn đầu tiên. Điều này làm tăng khả năng trúng đích trong điều kiện chiến đấu bất lợi.[1] AN-94 có chức năng bắn hai phát với tốc độ 1800 phát/phút, với phát thứ hai bắn rất gần với phát đầu tiên. Tính năng này thường được gọi là cơ chế "hyperburst".
Đặc điểm nhận dạng dễ thấy nhất của AN-94 là băng đạn của nó nghiêng vài độ về bên phải tâm (khi nhìn từ vị trí bắn). Tính năng thiết kế này là cần thiết để phù hợp với cơ chế nạp đạn độc đáo. AN-94 được trang bị loại đạn 5,45x39mm M74 như AK-74 và nó sử dụng một khóa nòng xoay để hoạt động. Gennadiy Nikonov và các kỹ sư của ông đã sử dụng thuật ngữ tiếng Nga смещенный импульс свободного затвора (Smeschennyi Impuls Svobodnogo Zatvora) để mô tả phương pháp hoạt động của súng trường, có nghĩa là "xung thay đổi độ giật".[2]
Khi một viên đạn được bắn ra, năng lượng dư từ liều phóng trong vỏ đạn tác động lên khóa nòng và bộ bệ khóa nòng (bolt carrier group) đã được khóa an toàn. Đồng thời, một lượng khí thuốc đẩy viên đạn qua nòng súng được rút ra và tác động lên piston trong ống dẫn khí nằm phía trên và song song với nòng súng. Chuyển động của piston và thanh nối của nó tác động lên khóa nòng, làm cho nó xoay và mở khóa nòng một cách an toàn. Điều này khởi động chu kỳ trích xuất và đẩy vỏ đạn đã bắn ra đầu tiên. Sau khi viên đạn đầu tiên được bắn, nhóm khóa nòng và bộ phận mang nòng di chuyển về phía sau, đẩy vỏ đạn đầu tiên về phía trước của cửa sổ đẩy vỏ. Chuyển động của bộ phận mang được kết nối trực tiếp với một hệ thống ròng rọc nối với một thanh kim loại nhỏ ở phía sau của hốc hộp tiếp đạn. Thanh này đẩy viên đạn thứ hai vào vị trí bắn. Khi hành động này hoàn tất, nhóm khóa nòng và bộ phận mang nòng sẽ dừng và di chuyển trở lại phía trước của súng trước khi chạm vào phía sau của thân súng. Khi khóa nòng đã khóa hoàn toàn, nó sẽ bắn viên đạn thứ hai. Toàn bộ quá trình này diễn ra rất nhanh, và đó là cách hoạt động của chế độ bắn loạt hai viên. Đối với các viên đạn tiếp theo, búa - thực tế là một búa ngang, thay vì búa quay của súng AK - được giữ lại cho đến khi hoàn thành toàn bộ chu kỳ giật, để ngăn chặn súng bắn ở tốc độ quá cao liên tục. Điều này có nghĩa là sau mỗi viên đạn, khóa nòng và bộ bệ khóa nòng sẽ di chuyển toàn bộ khoảng cách có thể di chuyển, dẫn đến tốc độ bắn dễ kiểm soát hơn là 600 viên/phút.[3]