Bước tới nội dung

Kompromat

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kompromat
Tiếng Ngaкомпрома́т
Latinh hóakompromat
IPA[kəmprɐˈmat]
Nghĩa đennhững thứ bị/được thỏa hiệp

Trong văn hóa Nga, kompromat, viết tắt của "tài liệu thỏa hiệp" (tiếng Nga: компрометирующий материал), là những thông tin bất lợi về một chính trị gia, doanh nhân hoặc nhân vật của công chúng khác, được sử dụng để tạo dư luận tiêu cực, cũng như để tống tiền. Kompromat có thể được mua lại từ các dịch vụ khác nhau hoặc được giả mạo hoàn toàn, sau đó được công bố bởi một nhân viên quan hệ công chúng.[1][2] Sử dụng rộng rãi kompromat đã là một trong những đặc điểm tiêu biểu của chính trị Nga[3] và các quốc gia hậu Xô Viết khác.[4][5]

Tham khảosửa mã nguồn

🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính