Tập tin:Lemur catta 001.jpg
Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin gốc (3.072×1.728 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,65 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Miêu tảLemur catta 001.jpg | English: Ring-tailed Lemur (Lemur catta) at Berenty Private Reserve in Madagascar |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Alex Dunkel (Maky) |
Phiên bản khác | Derivative works of this file: Primates - some families.jpg |
Vị trí máy chụp hình | 24° 59′ 53,5″ N, 46° 19′ 51,82″ Đ ![]() | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | ![]() |
---|
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 07:46, ngày 28 tháng 11 năm 2009 | ![]() | 3.072×1.728 (2,65 MB) | Maky | {{Information |Description={{en|1=Ring-tailed Lemur (''Lemur catta'') at Berenty Private Reserve in Madagascar}} |Source={{own}} |Author=Visionholder |Date=2009-10-04 |Permission= |other_versions= }} Category:Lemur catta |
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot SD800 IS |
Thời gian mở ống kính | 1/80 giây (0,0125) |
Số F | f/5,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 06:59, ngày 4 tháng 10 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 17,3 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 06:59, ngày 4 tháng 10 năm 2009 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 06:59, ngày 4 tháng 10 năm 2009 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 6,3125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,96875 APEX (f/5,6) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 13.653,333333333 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 10.224,852071006 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |