Bước tới nội dung

Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2008 - 56 kg nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
56 kg nam
tại Thế vận hội lần thứ XXIX
Địa điểmĐại học Hàng không và Vũ trụ Bắc Kinh
Thời gian10 tháng 8
Số VĐV19 từ 16 quốc gia
Người đoạt huy chương
1Long Thanh Tuyền Trung Quốc
2Hoàng Anh Tuấn Việt Nam
3Eko Yuli Irawan Indonesia
← 2004
2012 →
Cử tạ tại
Thế vận hội Mùa hè 2008

NamNữ
 56 kg  48 kg 
62 kg53 kg
69 kg58 kg
77 kg63 kg
85 kg69 kg
94 kg75 kg
105 kg+75 kg
+105 kg

Nội dung 56 kg nam của môn cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2008Bắc Kinh diễn ra vào ngày 10 tháng 8 năm 2016 tại Đại học Hàng không và Vũ trụ Bắc Kinh.

Lịch thi đấusửa mã nguồn

Tất cả theo Giờ Trung Quốc (UTC+08:00)

NgàyGiờNội dung
10 tháng 8 năm 200810:00Nhóm B
19:00Nhóm A

Kỷ lụcsửa mã nguồn

Trước cuộc đấu này, tồn tại các kỷ lục Olympic và thế giới sau.

Kỷ lục thế giớiCử giật Halil Mutlu (TUR)138,5 kgAntalya, Thổ Nhĩ Kỳ4 tháng 11 năm 2001
Cử đẩy Halil Mutlu (TUR)168 kgTrenčín, Slovakia24 tháng 4 năm 2001
Tổng cử Halil Mutlu (TUR)305 kgSydney, Úc16 tháng 9 năm 2000
Kỷ lục OlympicCử giật Halil Mutlu (TUR)137,5 kgSydney, Úc16 tháng 9 năm 2000
Cử đẩy Halil Mutlu (TUR)167,5 kgSydney, Úc16 tháng 9 năm 2000
Tổng cử Halil Mutlu (TUR)305 kgSydney, Úc16 tháng 9 năm 2000

Kết quảsửa mã nguồn

Xếp hạngVận động viênNhómTrọng lượng cơ thểCử giật (kg)Cử đẩy (kg)Tổng cử
123Kết quả123Kết quả
1 Long Thanh Tuyền (CHN)A55.37125130132132155160164160292
2 Hoàng Anh Tuấn (VIE)A55.97126130130130155160160160290
3 Eko Yuli Irawan (INA)A55.91125130130130152158158158288
4 Dương Cảnh Dực (TPE)A55.43125128128128154157160157285
5 Cha Kum-chol (PRK)A55.85128128128128155155160155283
6 Sergio Álvarez (CUB)A55.67120120125120152161166152272
7 Vương Thân Uyên (TPE)A55,53115115120115146150150150265
8 Azroy Hazalwafie (MAS)A55.77116121123121144144148144265
9 Yamada Masaharu (JPN)B55.84103103106106142147153153259
10 Pongsak Maneetong (THA)B55.64112116120116142146146142258
11 Sekikawa Yasunobu (JPN)B55.79108112114114138142142142256
12 Sergio Rada (COL)B55.74107112112112135140142140252
13 Tom Goegebuer (BEL)B55.94109112114114132135137137251
14 Vito Dellino (ITA)B55.99102107110110132137140137247
15 Igor Grabucea (MDA)B55.63105109112109130130135130239
 Sedat Artuç (TUR)B55.98115115115
 Khalil El-Maaoui (TUN)A55.87123126130126142142142
 Ri Kyong-sok (PRK)A55.82122122122
 Vitali Dzerbianiou (BLR)A55.88120125127127140140140

Tham khảosửa mã nguồn

🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng