My huyện (tiếng Trung: 眉縣, Hán Việt: My huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Bảo Kê (宝鸡市), tỉnh Thiểm Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 863 km2, dân số năm 2002 là 300.000 người. Huyện My huyện được chia thành các đơn vị hành chính gồm 5 trấn 7 hương. Tên cũ của huyện này là “郿县”, năm 1986 đổi thành My huyện“眉县”.
Lịch sử • Chính trị • Kinh tế | ||
Tây An | ||
Đồng Xuyên | ||
Bảo Kê | Vị Tân • Kim Đài • Trần Thương • Phượng Tường • Kỳ Sơn • Phù Phong • My • Lũng • Thiên Dương • Lân Du • Phượng • Thái Bạch, Bảo Kê | |
Hàm Dương | Tần Đô • Dương Lăng • Vị Thành • Hưng Bình • Tam Nguyên • Kính Dương • Càn • Lễ Tuyền • Vĩnh Thọ • Bân • Trường Vũ • Tuần Ấp • Thuần Hóa • Vũ Công | |
Vị Nam | ||
Diên An | Bảo Tháp • Diên Trường • Diên Xuyên • Tử Trường • An Tắc • Chí Đan • Ngô Khởi • Cam Tuyền • Phú • Lạc Xuyên • Nghi Xuyên • Hoàng Long • Hoàng Lăng | |
Hán Trung | ||
Du Lâm | ||
An Khang | Hán Tân • Hán Âm • Thạch Tuyền • Ninh Thiểm • Tử Dương • Lam Cao • Bình Lợi • Trấn Bình • Tuần Dương • Bạch Hà | |
Thương Lạc |