Tập tin:墨江县城 - panoramio.jpg
Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin gốc (2.576×1.932 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,82 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Miêu tả墨江县城 - panoramio.jpg | 墨江县城 | ||
Ngày | Taken on 25 tháng 9 năm 2010 | ||
Nguồn gốc | https://web.archive.org/web/20161017210231/http://www.panoramio.com/photo/41857416 | ||
Tác giả | zhanyoun | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) | Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi Ghi công: zhanyoun
| ||
Tags (from Panoramio photo page) InfoField | Pu'er , 云南_墨江 Mojiang.Yunnan.cn |
Vị trí máy chụp hình | 23° 26′ 16,69″ B, 101° 41′ 12,15″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 23.437970; 101.686707 |
---|
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:41, ngày 13 tháng 11 năm 2016 | 2.576×1.932 (1,82 MB) | Panoramio upload bot | {{Information |description=墨江县城 |date={{Taken on|2010-09-25}} |source=http://www.panoramio.com/photo/41857416 |author=[http://www.panoramio.com/user/1734684?with_photo_id=41857416 zhanyoun] |permission={{cc-by-sa-3.0|zhanyoun}} {{Panoramiorevie... |
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | EASTMAN KODAK COMPANY |
---|---|
Dòng máy ảnh | KODAK Z730 ZOOM DIGITAL CAMERA |
Thời gian mở ống kính | 1/750 giây (0,0013333333333333) |
Số F | f/3,4 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:55, ngày 25 tháng 9 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,5 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 230 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 230 điểm/inch |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 80 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 11:55, ngày 25 tháng 9 năm 2010 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp | 9,5 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,5 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Chỉ số phơi sáng | 80 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 33 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |