Tập tin:ATK Dinh Hoa.jpg
Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 766 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Miêu tảATK Dinh Hoa.jpg | |
Ngày | 12 tháng 11 năm 2007 (ngày tải lên ban đầu) |
Nguồn gốc | Chuyển từ vi.wikipedia sang Commons. |
Tác giả | Viethavvh tại Wikipedia Tiếng Việt |
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Viethavvh tại Wikimedia Commons , phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới. Trong trường hợp không khả thi về mặt luật pháp: |
Miêu tảATK Dinh Hoa.jpg | Di tích lịch sử cách mạng An toàn khu Định Hóa, Thái Nguyên |
Ngày | 1 tháng 1 năm 2004 |
Nguồn gốc | Tự chụp |
Tác giả | Khương Việt Hà |
Ngày/Giờ | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả |
---|---|---|---|
2007-11-12 17:00 | 2048×1536× (784431 bytes) | Viethavvh |
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:01, ngày 16 tháng 4 năm 2015 | 2.048×1.536 (766 kB) | Trần Nguyễn Minh Huy | Transferred from vi.wikipedia |
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix E550 |
Thời gian mở ống kính | 1/100 giây (0,01) |
Số F | f/2,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 00:00, ngày 1 tháng 1 năm 2004 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7,2 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Digital Camera FinePix E550 Ver1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 00:00, ngày 1 tháng 1 năm 2004 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 800 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 00:00, ngày 1 tháng 1 năm 2004 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Tốc độ cửa chớp | 6,6 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3 |
Độ sáng (APEX) | 1,71 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.780 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.780 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thủ công |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |