Tập tin gốc (1.959×2.945 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,94 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Miêu tảFlag of Vietnam in front of Ho Chi Minh mausoleum.jpg | Hanoi, Vietnam 2009 |
Ngày | |
Nguồn gốc |
|
Tác giả | Rosino |
Vị trí máy chụp hình | 21° 02′ 11,48″ B, 105° 50′ 04,26″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 21.036521; 105.834517 |
---|
Người duyệt hình/bảo quản viên File Upload Bot (Magnus Manske) đã xác nhận bức hình này (ban đầu được đăng lên Flickr) được phân phối dưới giấy phép nêu trên vào ngày February 7, 2010. |
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:56, ngày 7 tháng 2 năm 2010 | 1.959×2.945 (1,94 MB) | File Upload Bot (Magnus Manske) | {{Information |Description=Hanoi, Vietnam 2009 |Source=[http://www.flickr.com/photos/84301190@N00/4179295562/ ] * Uploaded by Smooth_O |Date=2009-11-25 07:40 |Author=[http://www.flickr.com/people/84301190@N00 Rosino] |Permission= |other |
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D50 |
Thời gian mở ống kính | 1/160 giây (0,00625) |
Số F | f/8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 07:40, ngày 25 tháng 11 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 35 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Capture NX 2.2.0 M |
Ngày giờ sửa tập tin | 2009:12:12 16:53:-746586112 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 07:40, ngày 25 tháng 11 năm 2009 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2 APEX (f/2) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 50 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 50 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 50 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 52 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Cứng |
Khoảng cách tới vật | Không biết |