Tập tin:Tượng Lý Thái Tổ.jpg
Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin gốc (2.080×2.774 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,42 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Miêu tảTượng Lý Thái Tổ.jpg | Statue of Lý Thái Tổ in Hanoi, Vietnam. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Ly Thaito |
Tác giả | William Whyte from Dublin, Ireland |
Người duyệt hình/bảo quản viên RedCoat đã xác nhận bức hình này (ban đầu được đăng lên Flickr) được phân phối dưới giấy phép nêu trên vào ngày 23 November 2007. |
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:55, ngày 24 tháng 5 năm 2010 | 2.080×2.774 (2,42 MB) | Gryffindor | {{Information |Description= |Source={{own}} |Date= |Author=Gryffindor |Permission= |other_versions= }} | |
12:50, ngày 23 tháng 11 năm 2007 | 2.112×2.816 (2,08 MB) | Nguyễn Thanh Quang | |||
12:48, ngày 23 tháng 11 năm 2007 | 2.816×2.112 (2,09 MB) | Nguyễn Thanh Quang | {{Information |Description= Statue of Lý Thái Tổ in Hanoi, Vietnam. |Source=[http://www.flickr.com/photos/67352270@N00/210941621/ Ly Thaito] |Date=August 09, 2006 at 08:58 |Author=[http://www.flickr.com/people/67352270@N00 William Whyte] from Dublin, |
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A700 |
Thời gian mở ống kính | 1/500 giây (0,002) |
Số F | f/4 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 08:58, ngày 9 tháng 8 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 22,763 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | QuickTime 7.6.4 |
Ngày giờ sửa tập tin | 02:52, ngày 24 tháng 5 năm 2010 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 08:58, ngày 9 tháng 8 năm 2006 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp | 8,96875 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4 APEX (f/4) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động, chế độ giảm mắt đỏ |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 12.497,041420118 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 12.515,555555556 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |