Open Sud de France 2019 - Đơn
(Đổi hướng từ 2019 Open Sud de France – Singles)
Lucas Pouille là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng 2 trước Marcos Baghdatis.[2]
Open Sud de France 2019 - Đơn | |
---|---|
Open Sud de France 2019 | |
Vô địch | Jo-Wilfried Tsonga |
Á quân | Pierre-Hugues Herbert |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 6–2 |
Số tay vợt | 28 (4 Q / 3 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Jo-Wilfried Tsonga là nhà vô địch, đánh bại Pierre-Hugues Herbert trong trận chung kết, 6–4, 6–2.
Hạt giống
4 hạt giống hàng đầu miễn vào vòng 2.
- Lucas Pouille (Vòng 2)
- David Goffin (Vòng 2)
- Denis Shapovalov (Tứ kết)
- Gilles Simon (Vòng 2)
- Philipp Kohlschreiber (Vòng 1)
- Jérémy Chardy (Tứ kết)
- Pierre-Hugues Herbert (Chung kết)
- Benoît Paire (Vòng 2)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Radu Albot | 1 | 3 | |||||||||||
WC | Jo-Wilfried Tsonga | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Jo-Wilfried Tsonga | 6 | 6 | ||||||||||
7 | Pierre-Hugues Herbert | 4 | 2 | ||||||||||
7 | Pierre-Hugues Herbert | 6 | 7 | ||||||||||
Tomáš Berdych | 2 | 5 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | L Pouille | 62 | 77 | 4 | |||||||||||||||||||||||
LL | R Bemelmans | 2 | 4 | Q | M Baghdatis | 77 | 63 | 6 | |||||||||||||||||||
Q | M Baghdatis | 6 | 6 | Q | M Baghdatis | 2 | 62 | ||||||||||||||||||||
E Gulbis | 6 | 77 | R Albot | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||
H Hurkacz | 4 | 65 | E Gulbis | 65 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||
R Albot | 6 | 6 | R Albot | 77 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||
5 | P Kohlschreiber | 4 | 3 | R Albot | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||
WC | J-W Tsonga | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
4 | G Simon | 2 | 63 | ||||||||||||||||||||||||
WC | U Humbert | 6 | 65 | 4 | WC | J-W Tsonga | 6 | 77 | |||||||||||||||||||
WC | J-W Tsonga | 3 | 77 | 6 | WC | J-W Tsonga | 66 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||
Q | A Hoang | 6 | 6 | 6 | J Chardy | 78 | 64 | 4 | |||||||||||||||||||
S Darcis | 1 | 2 | Q | A Hoang | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
LL | A Menéndez Maceiras | 1 | 1 | 6 | J Chardy | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||
6 | J Chardy | 6 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
7 | P-H Herbert | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
D Kudla | 2 | 1 | 7 | P-H Herbert | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
I Ivashka | 4 | 6 | 6 | I Ivashka | 6 | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||
T Fabbiano | 6 | 4 | 3 | 7 | P-H Herbert | 7 | 77 | ||||||||||||||||||||
M Granollers | 77 | 65 | 77 | 3/WC | D Shapovalov | 5 | 64 | ||||||||||||||||||||
I Karlović | 63 | 77 | 65 | M Granollers | 4 | 61 | |||||||||||||||||||||
3/WC | D Shapovalov | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||
7 | P-H Herbert | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
8 | B Paire | 7 | 6 | T Berdych | 2 | 5 | |||||||||||||||||||||
E Donskoy | 5 | 3 | 8 | B Paire | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||
T Berdych | 5 | 6 | 6 | T Berdych | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | M Bachinger | 7 | 3 | 3 | T Berdych | 77 | 65 | 7 | |||||||||||||||||||
F Krajinović | 79 | 6 | F Krajinović | 63 | 77 | 5 | |||||||||||||||||||||
Q | N Mahut | 67 | 4 | F Krajinović | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | D Goffin | 4 | 4 |
Vòng loại
Hạt giống
- Ričardas Berankis (Vòng 1)
- Adrián Menéndez Maceiras (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Marcos Baghdatis (Vượt qua vòng loại)
- Ruben Bemelmans (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Quentin Halys (Vòng loại cuối cùng)
- Matthias Bachinger (Vượt qua vòng loại)
- Antoine Hoang (Vượt qua vòng loại)
- Constant Lestienne (Vòng 1)
Vượt qua vòng loại
- Nicolas Mahut
- Antoine Hoang
- Marcos Baghdatis
- Matthias Bachinger
Thua cuộc may mắn
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Ričardas Berankis | 2 | 3 | ||||||||||
Nicolas Mahut | 6 | 6 | |||||||||||
Nicolas Mahut | 6 | 6 | |||||||||||
Alexey Vatutin | 4 | 4 | |||||||||||
Alexey Vatutin | 6 | 3 | 6 | ||||||||||
8 | Constant Lestienne | 4 | 6 | 1 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Adrián Menéndez Maceiras | 7 | 6 | ||||||||||
Alt | Benjamin Bonzi | 5 | 3 | ||||||||||
2 | Adrián Menéndez Maceiras | 5 | 3 | ||||||||||
7 | Antoine Hoang | 7 | 6 | ||||||||||
Sergio Gutiérrez Ferrol | 2 | 0 | |||||||||||
7 | Antoine Hoang | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Marcos Baghdatis | 3 | 6 | 6 | |||||||||
WC | Antoine Cornut Chauvinc | 6 | 4 | 4 | |||||||||
3 | Marcos Baghdatis | 6 | 6 | ||||||||||
5 | Quentin Halys | 2 | 3 | ||||||||||
Alt | Kenny de Schepper | 4 | 6 | 0 | |||||||||
5 | Quentin Halys | 6 | 3 | 6 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Ruben Bemelmans | 78 | 6 | ||||||||||
Matteo Donati | 66 | 3 | |||||||||||
4 | Ruben Bemelmans | 3 | 4 | ||||||||||
6 | Matthias Bachinger | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Jonathan Eysseric | 4 | 1 | ||||||||||
6 | Matthias Bachinger | 6 | 6 |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng