Bản mẫu:2018–19 UEFA Nations League A overall table

XHBgĐộiSTTHBBTBBHSĐ
1A3 Bồ Đào Nha422053+28
2A1 Hà Lan421184+47
3A4 Anh421165+17
4A2 Thụy Sĩ4301145+99
5A2 Bỉ430196+39
6A1 Pháp42114407
7A4 Tây Ban Nha4202127+56
8A3 Ý41212205
9A4 Croatia4112410−64
10A3 Ba Lan402246−22
11A1 Đức402237−42
12A2 Iceland4004113−120
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng