Chặng đua GP Bỉ 2020
Chặng đua GP Bỉ 2020 (tên chính thức là Formula 1 Rolex Belgian Grand Prix 2020) là chặng đua thứ 7 của Giải đua xe Công thức 1 2020. Chặng đua diễn ra từ ngày 28 đến 30 tháng 08 năm 2020 tại trường đua Circuit de Spa-Francorchamps, Vương quốc Bỉ. Người chiến thắng là Lewis Hamilton của đội đua Mercedes[1].
Thông tin | |||
---|---|---|---|
Chặng đua thứ 7 trong tổng số 17 chặng của Giải đua xe Công thức 1 2020 | |||
Hình dạng trường đua Spa-Francorchamps circuit | |||
Ngày tháng | 30 tháng 8 năm 2020 | ||
Tên chính thức | Formula 1 Rolex Belgian Grand Prix 2020 | ||
Địa điểm | Circuit de Spa-Francorchamps, Stavelot, Bỉ | ||
Thể loại cơ sở đường đua | Trường đua chuyên dụng | ||
Chiều dài đường đua | 7.004 km | ||
Chiều dài chặng đua | 44 vòng, 308.052 km | ||
Thời tiết | Nhiều mây | ||
Số lượng khán giả | 0 | ||
Vị trí pole | |||
Tay đua | Mercedes | ||
Thời gian | 1:41.252 | ||
Vòng đua nhanh nhất | |||
Tay đua | Daniel Ricciardo | Renault | |
Thời gian | 1:47.483 ở vòng thứ 44 | ||
Bục trao giải | |||
Chiến thắng | Mercedes | ||
Hạng nhì | Mercedes | ||
Hạng ba | Red Bull Racing-Honda |
Diễn biến chính
Không có nhiều sự kiện đáng nhớ ở chặng đua này. Nhóm 4 tay đua xuất phát đầu tiên về đích theo đúng thứ tự xuất phát của họ. Lewis Hamilton giành pole và dễ dàng chiến thắng[2].
Sau chặng đua, Hamilton gia cố ngôi đầu BXH tổng với 157 điểm.
Kết quả
Stt | Số xe | Tay đua | Đội đua | Lap | Thời gian | Xuất phát | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 44 | Lewis Hamilton | Mercedes | 44 | 1:24:08.761 | 1 | 25 |
2 | 77 | Valtteri Bottas | Mercedes | 44 | +8.448 | 2 | 18 |
3 | 33 | Max Verstappen | Red Bull Racing-Honda | 44 | +15.455 | 3 | 15 |
4 | 3 | Daniel Ricciardo | Renault | 44 | +18.877 | 4 | 13 |
5 | 31 | Esteban Ocon | Renault | 44 | +40.650 | 6 | 10 |
6 | 23 | Alexander Albon | Red Bull Racing-Honda | 44 | +42.712 | 5 | 8 |
7 | 4 | Lando Norris | McLaren-Renault | 44 | +43.774 | 10 | 6 |
8 | 10 | Pierre Gasly | AlphaTauri-Honda | 44 | +47.371 | 12 | 4 |
9 | 18 | Lance Stroll | Racing Point-BWT Mercedes | 44 | +52.603 | 9 | 2 |
10 | 11 | Sergio Pérez | Racing Point-BWT Mercedes | 44 | +53.179 | 8 | 1 |
11 | 26 | Daniil Kvyat | AlphaTauri-Honda | 44 | +1:10.200 | 11 | |
12 | 7 | Kimi Räikkönen | Alfa Romeo Racing-Ferrari | 44 | +1:11.504 | 16 | |
13 | 5 | Sebastian Vettel | Ferrari | 44 | +1:12.894 | 14 | |
14 | 16 | Charles Leclerc | Ferrari | 44 | +1:14.920 | 13 | |
15 | 8 | Romain Grosjean | Haas-Ferrari | 44 | +1:16.793 | 17 | |
16 | 6 | Nicholas Latifi | Williams-Mercedes | 44 | +1:17.795 | 19 | |
17 | 20 | Kevin Magnussen | Haas-Ferrari | 44 | +1:25.540 | 20 | |
Ret | 99 | Antonio Giovinazzi | Alfa Romeo Racing-Ferrari | 9 | Accident | 18 | |
Ret | 63 | George Russell | Williams-Mercedes | 9 | Debris/Collision | 15 | |
DNS | 55 | Carlos Sainz Jr. | McLaren-Renault | 0 | Power unit/Exhaust | — | |
Fastest lap: Daniel Ricciardo (Renault) – 1:47.483 (lap 44) |
Nguồn: Trang chủ Formula1[3]
BXH sau chặng đua
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng