Danh sách đĩa nhạc của GFriend
Nhóm nhạc nữ Hàn Quốc GFriend đã phát hành 4 album phòng thu, 1 album tổng hợp, 10 mini album, 1 album tái phát hành và 19 đĩa đơn.
Danh sách đĩa nhạc của GFriend | |
---|---|
Album phòng thu | 4 |
Album tổng hợp | 1 |
Mini album | 10 |
Album tái phát hành | 1 |
Đĩa đơn | 19 |
Album
Album phòng thu
Tên | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số | |||
---|---|---|---|---|---|---|
KOR [1] | JPN [2] | JPN Hot. [3] | US World [4] | |||
LOL |
| 3 | 55 | — | 7 | |
Time for Us |
| 2 | 55 | — | 12 | |
Fallin' Light |
| — | 7 | 11 | — | |
回:Walpurgis Night |
| 3 | 84 | — | — | |
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Album tổng hợp
Tên | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
JPN [2] | JPN Hot [13] | |||
Kyō Kara Watashitachi wa: GFriend 1st Best |
| 10 | 10 |
|
Album tái phát hành
Tên | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
KOR [15] | JPN [2] | |||
Rainbow |
| 2 | 120 |
Mini album
Tên | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số | ||
---|---|---|---|---|---|
KOR [18] | JPN [2] | US World [4] | |||
Season of Glass |
| 9 | — | — |
|
Flower Bud |
| 6 | — | — |
|
Snowflake |
| 2 | 195 | 10 | |
The Awakening |
| 1 | 89 | 5 | |
Parallel |
| 3 | 105 | 10 | |
Time for the Moon Night |
| 1 | 63 | 6 | |
Sunny Summer |
| 2 | 112 | 13 | |
Fever Season |
| 1 | 73 | 10 |
|
回:Labyrinth |
| 1 | 43 | — | |
回:Song of the Sirens |
| 3 | 42 | 2 | |
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Đĩa đơn
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số (lượt tải) | Album | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [35] | KOR Hot [36] | JPN [37] | JPN Hot [38] | MLY [39] | SGP [40] | US World [41] | ||||
"Glass Bead" (유리구슬) | 2015 | 25 | — | — | — | — | — | — |
| Season of Glass |
"Me Gustas Tu" (오늘부터 우리는)[b] | 8 | — | — | — | — | — |
| Flower Bud và GFriend 1st Best | ||
"Rough" (시간을 달려서) | 2016 | 1 | — | — | — | — | — |
| Snowflake | |
"Navillera" (너 그리고 나) | 1 | — | — | — | — | 12 |
| LOL | ||
"Fingertip" | 2017 | 2 | 56 | — | — | — | — | 13 |
| The Awakening |
"Love Whisper" (귀를 기울이면) | 2 | 13 | — | — | — | — | — |
| Parallel | |
"Summer Rain" (여름비) | 11 | 21 | — | — | — | — | — |
| Rainbow | |
"Time for the Moon Night" (밤) | 2018 | 2 | 3 | — | — | — | — | 17 | — | Time for the Moon Night |
"Sunny Summer" (여름여름해) | 11 | 10 | — | — | — | — | — | Sunny Summer | ||
"Memoria" | — | — | 6 | 13 | — | — | — |
| Fallin' Light | |
"Sunrise" (해야)[c] | 2019 | 12 | 10 | 11 | 50 | — | — | 25 |
| Time for Us và Fallin' Light |
"Flower" | — | — | 9 | 35 | — | — | — |
| Fallin' Light | |
"Fever" (열대야) | 27 | 13 | — | — | — | — | — | — | Fever Season | |
"Fallin' Light" (天使の梯子) | — | — | — | — | — | — | — | Fallin' Light | ||
"Crossroads" (교차로) | 2020 | 32 | 20 | — | — | — | — | — | 回:Labyrinth | |
"Apple" | 54 | 41 | — | — | — | — | — | 回:Song of the Sirens | ||
"Mago" | 42 | 35 | — | — | 18 | 18 | 16 | 回:Walpurgis Night | ||
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Nhạc phim
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số (lượt tải) | Album |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"Letter in My Pocket" | 2016 | — | — | Pokemon the Movie XY&Z OST |
"Wanna Be" | 2018 | —[d] | What's Wrong with Secretary Kim OST | |
"ZZAN" (짠) | 2019 | —[e] | Just One Bite Season 2 OST | |
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Hợp tác
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số (lượt tải) | Album |
---|---|---|---|---|
JPN [53] | ||||
"Oh Difficult" (với Sonar Pocket) | 2019 | 13 |
| Đĩa đơn không có trong album |
Bài hát được xếp hạng khác
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số (lượt tải) | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR [55] | KOR Hot [36] | ||||
"Luv Star" (사랑별) | 2016 | 52 | — |
| Snowflake |
"Trust" | 53 |
| |||
"Say My Name" (내 이름을 불러줘) | 72 |
| |||
"Someday" (그런 날엔) | 75 |
| |||
"Fall in Love" (물들어요) | 55 |
| LOL | ||
"LOL" | 80 |
| |||
"Mermaid" | 83 |
| |||
"Gone with the Wind" (바람에 날려) | 87 |
| |||
"Hear The Wind Sing" (바람의 노래) | 2017 | 34 |
| The Awakening | |
"Rain In The Spring Time" (봄비) | 94 |
| |||
"Please Save My Earth" (나의 지구를 지켜줘) | 99 |
| |||
"One Half" (이분의 일 1/2) | 52 | — |
| Parallel | |
"Ave Maria" (두 손을 모아) | 72 | — |
| ||
"Rainbow" | 86 | — |
| Rainbow | |
"Labyrinth" | 2020 | —[f] | 99 | — | 回:Labyrinth |
"Eclipse" (지금 만나러 갑니다) | —[g] | 86 | |||
"Eye of the Storm" (눈의 시간) | —[h] | 92 | 回:Song of the Sirens | ||
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Video âm nhạc
Tên | Năm | Đạo diễn | Nguồn |
---|---|---|---|
"Glass Bead" (유리구슬) | 2015 | Hong Won-ki (Zanybros) | [63] |
"Me Gustas Tu" (오늘부터 우리는) | — | ||
"Rough" (시간을 달려서) | 2016 | [64] | |
"Wave" (파도) | [65] | ||
"Navillera" (너 그리고 나) | Oui Kim (GDW) | [66] | |
"Fingertip" | 2017 | Hong Won-ki (Zanybros) | [67] |
"Love Whisper" (귀를 기울이면) | [68] | ||
"Summer Rain" (여름비) | [69] | ||
"Time for the Moon Night" (밤) | 2018 | Edie Ko | [70] |
"Me Gustas Tu" (今日から私たちは) (phiên bản tiếng Nhật) | Hong Won-ki (Zanybros) | — | |
"Sunny Summer" (여름여름해) | Edie Ko | [71] | |
"Memoria" | Hong Won-ki (Zanybros) | [72] | |
"Sunrise" (해야) | 2019 | Vikings League | [73] |
"Sunrise" (phiên bản tiếng Nhật) | [73] | ||
"Flower" | Hong Won-ki (Zanybros) | — | |
"Fever" (열대야) | [74] | ||
"Fallin' Light" (天使の梯子) | Zanybros | [75] | |
"Crossroads" (교차로) | 2020 | Edie Ko | [76] |
"Apple" | Guzza (Lumpens) | [77] | |
"Mago" | [78] |
Chú thích
Xem thêm
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng