Danh sách đĩa nhạc của GFriend

Nhóm nhạc nữ Hàn Quốc GFriend đã phát hành 4 album phòng thu, 1 album tổng hợp, 10 mini album, 1 album tái phát hành và 19 đĩa đơn.

Danh sách đĩa nhạc của GFriend

Album phòng thu4
Album tổng hợp1
Mini album10
Album tái phát hành1
Đĩa đơn19

Album

Album phòng thu

Danh sách các album phòng thu, với các chi tiết và vị trí trên bảng xếp hạng
TênChi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số
KOR
[1]
JPN
[2]
JPN Hot.
[3]
US
World

[4]
LOL3557
Time for Us
  • Phát hành: 14 tháng 1, 2019 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
25512
Fallin' Light
  • Phát hành: 13 tháng 11, 2019 (JPN)
  • Hãng đĩa: King Records
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
711
回:Walpurgis Night
  • Phát hành: 9 tháng 11, 2020 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
384
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Album tổng hợp

Danh sách các album tổng hợp, với các chi tiết, vị trí trên bảng xếp hạng, doanh số và chứng nhận
TênChi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số
JPN
[2]
JPN
Hot

[13]
Kyō Kara Watashitachi wa: GFriend 1st Best
  • Phát hành: 23 tháng 5, 2018 (JPN)
  • Hãng đĩa: King Records
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
1010

Album tái phát hành

Danh sách các album tái phát hành, với các vị trí trên bảng xếp hạng và doanh số
TênChi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số
KOR
[15]
JPN
[2]
Rainbow
  • Phát hành: 13 tháng 9, 2017 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
2120

Mini album

Danh sách các mini album, với các vị trí trên bảng xếp hạng và doanh số
TênChi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số
KOR
[18]
JPN
[2]
US
World

[4]
Season of Glass
  • Phát hành: 15 tháng 1, 2015 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
9
Flower Bud
  • Phát hành: 23 tháng 7, 2015 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
6
Snowflake
  • Phát hành: 25 tháng 1, 2016 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
219510
The Awakening
  • Phát hành: 6 tháng 3, 2017 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
1895
Parallel
  • Phát hành: 1 tháng 8, 2017 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
310510
Time for the Moon Night
  • Phát hành: 30 tháng 4, 2018 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
1636
Sunny Summer
  • Phát hành: 19 tháng 7, 2018 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
211213
Fever Season
  • Phát hành: 1 tháng 7, 2019 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
17310
回:Labyrinth
  • Phát hành: 3 tháng 2, 2020 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
143
回:Song of the Sirens
  • Phát hành: 13 tháng 7, 2020 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
3422
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Đĩa đơn

Danh sách các đĩa đơn, với các vị trí trên bảng xếp hạng, năm phát hành và tên album
TênNămVị trí cao nhấtDoanh số
(lượt tải)
Album
KOR
[35]
KOR
Hot

[36]
JPN
[37]
JPN
Hot

[38]
MLY
[39]
SGP
[40]
US
World

[41]
"Glass Bead" (유리구슬)201525Season of Glass
"Me Gustas Tu" (오늘부터 우리는)[b]8Flower BudGFriend 1st Best
"Rough" (시간을 달려서)20161Snowflake
"Navillera" (너 그리고 나)112LOL
"Fingertip"201725613The Awakening
"Love Whisper" (귀를 기울이면)213Parallel
"Summer Rain" (여름비)1121Rainbow
"Time for the Moon Night" ()20182317Time for the Moon Night
"Sunny Summer" (여름여름해)1110Sunny Summer
"Memoria"613
  • JPN: 17,593 (vật lý)[48]
Fallin' Light
"Sunrise" (해야)[c]20191210115025
  • JPN: 13,491 (vật lý)[49]
Time for UsFallin' Light
"Flower"935
  • JPN: 11,053 (vật lý)[50]
Fallin' Light
"Fever" (열대야)2713Fever Season
"Fallin' Light" (天使の梯子)Fallin' Light
"Crossroads" (교차로)20203220回:Labyrinth
"Apple"5441回:Song of the Sirens
"Mago"4235181816回:Walpurgis Night
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Nhạc phim

TênNămVị trí cao nhấtDoanh số
(lượt tải)
Album
KOR
"Letter in My Pocket"2016Pokemon the Movie XY&Z OST
"Wanna Be"2018[d]What's Wrong with Secretary Kim OST
"ZZAN" ()2019[e]Just One Bite Season 2 OST
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Hợp tác

TênNămVị trí cao nhấtDoanh số
(lượt tải)
Album
JPN
[53]
"Oh Difficult"
(với Sonar Pocket)
201913
  • JPN: 3,908 (vật lý)[54]
Đĩa đơn không có trong album

Bài hát được xếp hạng khác

TênNămVị trí cao nhấtDoanh số
(lượt tải)
Album
KOR
[55]
KOR
Hot

[36]
"Luv Star" (사랑별)201652Snowflake
"Trust"53
"Say My Name" (내 이름을 불러줘)72
"Someday" (그런 날엔)75
"Fall in Love" (물들어요)55LOL
"LOL"80
"Mermaid"83
"Gone with the Wind" (바람에 날려)87
"Hear The Wind Sing" (바람의 노래)201734The Awakening
"Rain In The Spring Time" (봄비)94
"Please Save My Earth" (나의 지구를 지켜줘)99
"One Half" (이분의 일 1/2)52Parallel
"Ave Maria" (두 손을 모아)72
"Rainbow"86Rainbow
"Labyrinth"2020[f]99回:Labyrinth
"Eclipse" (지금 만나러 갑니다)[g]86
"Eye of the Storm" (눈의 시간)[h]92回:Song of the Sirens
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Video âm nhạc

TênNămĐạo diễnNguồn
"Glass Bead" (유리구슬)2015Hong Won-ki (Zanybros)[63]
"Me Gustas Tu" (오늘부터 우리는)
"Rough" (시간을 달려서)2016[64]
"Wave" (파도)[65]
"Navillera" (너 그리고 나)Oui Kim (GDW)[66]
"Fingertip"2017Hong Won-ki (Zanybros)[67]
"Love Whisper" (귀를 기울이면)[68]
"Summer Rain" (여름비)[69]
"Time for the Moon Night" ()2018Edie Ko[70]
"Me Gustas Tu" (今日から私たちは) (phiên bản tiếng Nhật)Hong Won-ki (Zanybros)
"Sunny Summer" (여름여름해)Edie Ko[71]
"Memoria"Hong Won-ki (Zanybros)[72]
"Sunrise" (해야)2019Vikings League[73]
"Sunrise" (phiên bản tiếng Nhật)[73]
"Flower"Hong Won-ki (Zanybros)
"Fever" (열대야)[74]
"Fallin' Light" (天使の梯子)Zanybros[75]
"Crossroads" (교차로)2020Edie Ko[76]
"Apple"Guzza (Lumpens)[77]
"Mago"[78]

Chú thích

Xem thêm

Tham khảo