Danh sách quận của Istanbul
bài viết danh sách Wikimedia
(Đổi hướng từ Danh sách các quận của Istanbul)
Đây là danh sách các quận của Istanbul ở Thổ Nhĩ Kỳ (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: İstanbul'un ilçeleri) vào năm 2011[1]. Số các quận đã tăng lên từ 32 tới 39 ít lâu trước cuộc bầu cử địa phương năm 2009.
Tên quận | Dân số |
---|---|
Adalar | 13.883 |
Arnavutköy | 198.230 |
Ataşehir | 387.502 |
Avcılar | 383.736 |
Bağcılar | 746.650 |
Bahçelievler | 600.900 |
Bakırköy | 220.663 |
Başakşehir | 284.488 |
Bayrampaşa | 269.709 |
Beşiktaş | 187.053 |
Beykoz | 247.284 |
Beylikdüzü | 218.120 |
Beyoğlu | 248.206 |
Büyükçekmece | 192.843 |
Çatalca | 63.379 |
Çekmeköy | 183.013 |
Esenler | 461.382 |
Esenyurt | 500.027 |
Eyüp | 345.790 |
Fatih | 429.351 |
Gaziosmanpaşa | 482.553 |
Güngören | 309.135 |
Kadıköy | 531.997 |
Kağıthane | 419.865 |
Kartal | 440.887 |
Küçükçekmece | 711.112 |
Maltepe | 452.099 |
Pendik | 609.535 |
Sancaktepe | 267.537 |
Sarıyer | 287.309 |
Silivri | 144.781 |
Sultanbeyli | 298.143 |
Sultangazi | 483.225 |
Şile | 28.847 |
Şişli | 320.763 |
Tuzla | 197.230 |
Ümraniye | 631.603 |
Üsküdar | 532.182 |
Zeytinburnu | 293.228 |
Tổng | 13.624.240 |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng