Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham gia Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016 được tổ chức tại Colombia, từ ngày 10 tháng 9 đến 1 tháng 10, 2106[1]

Bảng A

 Colombia

Huấn luện viên trưởng: Arney Fonnegra

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCarlos Ñañez (1984-12-15)15 tháng 12, 1984 (31 tuổi) Deportivo Lyon
23TVJavier Ortíz (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (27 tuổi) Real Antioquia
32HVGildardo Zúñiga (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (23 tuổi) Tolima Syscafé
42HVYeisson Fonnegra (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (24 tuổi) Talento Dorado
53TVYefri Duque (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (24 tuổi) Deportivo Meta
62HVMiguel Sierra (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (33 tuổi) Caracas
72HVJhonatan Toro (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (28 tuổi) Real Bucaramanga
82HVJorge Abril (1987-07-26)26 tháng 7, 1987 (29 tuổi) Real Bucaramanga
93TVYulián Díaz (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (21 tuổi) Fundão[2]
103TVAngellot Caro (1988-12-03)3 tháng 12, 1988 (27 tuổi) Real Bucaramanga
113TVDaniel Bolívar (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (28 tuổi) Real Antioquia
121TMCésar Mejía (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (26 tuổi) Real Antioquia
133TVChristian Otero (1991-07-30)30 tháng 7, 1991 (25 tuổi) Deportivo Lyon
142HVAndrés Reyes (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (27 tuổi) Saeta

 Bồ Đào Nha

Huấn luện viên trưởng: Jorge Braz

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBebé (1983-05-19)19 tháng 5, 1983 (33 tuổi) Benfica
22HVAndré Coelho (1993-10-30)30 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Braga
33TVBruno Coelho (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Benfica
43TVMiguel Ângelo (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (22 tuổi) Benfica
52HVFábio Cecílio (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (23 tuổi) Benfica
63TVPedro Cary (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (32 tuổi) Sporting
74Fernando Cardinal (1985-06-26)26 tháng 6, 1985 (31 tuổi) ElPozo Murcia
82HVDjô (1986-01-11)11 tháng 1, 1986 (30 tuổi) Sporting
92HVJoão Matos (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (29 tuổi) Sporting
103TVRicardinho (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (31 tuổi) Inter Movistar
113TV (1985-10-04)4 tháng 10, 1985 (30 tuổi) Benfica
121TMVítor Hugo (1982-11-30)30 tháng 11, 1982 (33 tuổi) Braga
132HVTiago Brito (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (25 tuổi) Braga
141TMCristiano (1979-08-20)20 tháng 8, 1979 (37 tuổi) Azeméis

 Uzbekistan

Huấn luện viên trưởng: Pulpis

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRustam Umarov (1984-05-26)26 tháng 5, 1984 (32 tuổi) Almalyk
24Dilshod Irsaliev (1983-12-31)31 tháng 12, 1983 (32 tuổi) Ardus
32HVNodir Elibaev (1982-10-02)2 tháng 10, 1982 (33 tuổi) Ardus
42HVShukhrat Tojiboev (1981-02-18)18 tháng 2, 1981 (35 tuổi) Almalyk
54Davron Choriev (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Ardus
63TVMashrab Adilov (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (22 tuổi) Bunyodkor
74Dilshod Rakhmatov (1989-12-04)4 tháng 12, 1989 (26 tuổi) Ardus
84Farkhod Abdumavlyanov (1987-11-12)12 tháng 11, 1987 (28 tuổi) Ardus
93TVIlhomjon Hamroev (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (18 tuổi) Ardus
102HVJavlon Anorov (1984-05-08)8 tháng 5, 1984 (32 tuổi) Almalyk
113TVArtur Yunusov (1987-10-08)8 tháng 10, 1987 (28 tuổi) Ardus
121TMAkmaljon Khazratkulov (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (26 tuổi) Dustlik-AIN
133TVFeruz Fakhriddinov (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (25 tuổi) Dustlik-AIN
142HVKonstantin Sviridov (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (28 tuổi) Almalyk

 Panama

Huấn luện viên trưởng: Agustín Campuzano

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDaniel Atencio (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (31 tuổi) Perejil
22HVJosué Brown (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (28 tuổi)Không tham gia câu lạc bộ
32HVÓscar Hinks (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (30 tuổi) San Miguelito
42HVJorge Pérez (1988-06-26)26 tháng 6, 1988 (28 tuổi) Perejil
53TVFernando Mena (1990-08-08)8 tháng 8, 1990 (26 tuổi) Santa Gema
63TVÉdgar Rivas (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (27 tuổi) Perejil
73TVClaudio Goodridge (1990-01-02)2 tháng 1, 1990 (26 tuổi) San Martín
84Carlos Pérez (1986-08-29)29 tháng 8, 1986 (30 tuổi) Perejil
94Ángel Sánchez (1994-07-04)4 tháng 7, 1994 (22 tuổi) Costa del Este
103TVMichael De León (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (27 tuổi) Santa Gema
114Abdiel Castrellón (1991-07-19)19 tháng 7, 1991 (25 tuổi)Không tham gia câu lạc bộ
121TMJaime Londoño (1991-01-18)18 tháng 1, 1991 (25 tuổi) San Miguelito
131TMJosé Victoria (1980-09-14)14 tháng 9, 1980 (35 tuổi)Không tham gia câu lạc bộ
144Ariel Castillo (1989-11-13)13 tháng 11, 1989 (26 tuổi)Không tham gia câu lạc bộ

Bảng B

 Thái Lan

Huấn luện viên trưởng: Miguel Conde

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKanison Phoopan (1991-11-11)11 tháng 11, 1991 (24 tuổi) Port
21TMChaleamsri Puangsri (1989-04-18)18 tháng 4, 1989 (27 tuổi) Surat Thani
32HVNatthapon Suttiroj (1983-01-27)27 tháng 1, 1983 (33 tuổi) Chonburi Blue Wave
42HVPornmongkol Srisubseang (1991-05-15)15 tháng 5, 1991 (25 tuổi) Port
52HVLertchai Issarasuwipakorn (1982-11-02)2 tháng 11, 1982 (33 tuổi) Chonburi Blue Wave
62HVJirawat Sornwichian (1988-10-25)25 tháng 10, 1988 (27 tuổi) Chonburi Blue Wave
73TVKritsada Wongkaeo (1988-04-29)29 tháng 4, 1988 (28 tuổi) Chonburi Blue Wave
84Jetsada Chudech (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (27 tuổi) Rajnavy
94Suphawut Thueanklang (1989-07-14)14 tháng 7, 1989 (27 tuổi) Chonburi Blue Wave
103TVNattawut Madyalan (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (26 tuổi) Chonburi Blue Wave
113TVApiwat Chaemcharoen (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (25 tuổi) Chonburi Blue Wave
121TMKatawut Hankampa (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (24 tuổi) Chonburi Blue Wave
133TVTairong Petchtiam (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (23 tuổi) Bangkok City
143TVWiwat Thaijaroen (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (25 tuổi) Highways Department

 Nga

Huấn luện viên trưởng: Sergey Skorovich

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMGeorgy Zamtaradze (1987-02-12)12 tháng 2, 1987 (29 tuổi) Dinamo Moskva
22HVVladislav Shayakhmetov (1981-08-25)25 tháng 8, 1981 (35 tuổi) Gazprom-Ugra Yugorsk
31TMSergei Vikulov (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (26 tuổi) Viz-Sinara Yekaterinburg
44Dmitri Lyskov (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (28 tuổi) Gazprom-Ugra Yugorsk
52HVRômulo (1986-09-28)28 tháng 9, 1986 (29 tuổi) Barcelona
62HVIvan Chishkala (1995-07-11)11 tháng 7, 1995 (21 tuổi) Gazprom-Ugra Yugorsk
74Ivan Milovanov (1989-02-08)8 tháng 2, 1989 (27 tuổi) Tyumen
84Eder Lima (1984-06-29)29 tháng 6, 1984 (32 tuổi) Gazprom-Ugra Yugorsk
94Sergei Abramov (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (26 tuổi) Dina Moskva
104Robinho (1983-01-28)28 tháng 1, 1983 (33 tuổi) Dinamo Moskva
114Artem Niiazov (1996-07-30)30 tháng 7, 1996 (20 tuổi) Dina Moskva
121TMGustavo (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (37 tuổi) Dinamo Moskva
132HVSergei Abramovich (1990-01-15)15 tháng 1, 1990 (26 tuổi) Tyumen
142HVDaniil Davydov (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (27 tuổi) Gazprom-Ugra Yugorsk

 Cuba

Huấn luện viên trưởng: Clemente Reinoso

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNelson Johnston (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (26 tuổi) Santiago de Cuba
23TVAlejandro Marrero (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (26 tuổi) Granma
32HVDaniel Hernández (1986-06-11)11 tháng 6, 1986 (30 tuổi) Cienfuegos
42HVReinier Socarras (1991-03-26)26 tháng 3, 1991 (25 tuổi) Ciudad de La Habana
52HVRonald Egozcue (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (36 tuổi) Ciudad de La Habana
63TVKarel Marino (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (31 tuổi) Holguín
73TVLuis Portal (1992-01-19)19 tháng 1, 1992 (24 tuổi) Ciudad de La Habana
83TVAndy Baquero (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (22 tuổi) Ciudad de La Habana
93TVSandy Domínguez (1987-06-16)16 tháng 6, 1987 (29 tuổi) Ciudad de La Habana
103TVJhonnet Martínez (1982-07-03)3 tháng 7, 1982 (34 tuổi) Ciudad de La Habana
113TVReynier Fiallo (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (29 tuổi) Ciudad de La Habana
121TMBrenieht Suárez (1984-07-17)17 tháng 7, 1984 (32 tuổi) Ciudad de La Habana
133TVDiego Ramírez (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (17 tuổi) Ciudad de La Habana
143TVRicardo Castillo (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Granma

 Ai Cập

Huấn luện viên trưởng: Hesham Saleh

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMGamal Abdelnaser (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (23 tuổi) El-Alamein
21TMMohamed Abdellatif (1995-02-05)5 tháng 2, 1995 (21 tuổi) Misr Lel-Makkasa
34Abdelrahman Elashwal (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (22 tuổi) Misr Lel-Makkasa
44Ahmed Homos (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (23 tuổi) Misr Lel-Makkasa
52HVEssam Alla (1994-09-01)1 tháng 9, 1994 (22 tuổi) El-Bank El-Ahly
62HVMostafa Nader (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (31 tuổi) Zamalek
72HVIbrahim Eika (1987-10-17)17 tháng 10, 1987 (28 tuổi) Misr Lel-Makkasa
82HVMizo (1985-10-15)15 tháng 10, 1985 (30 tuổi) Misr Lel-Makkasa
92HVMohamed Mido (1984-09-30)30 tháng 9, 1984 (31 tuổi) El-Shams
104Ahmed Moza (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (27 tuổi) Misr Lel-Makkasa
112HVSaid Bedir (1991-07-31)31 tháng 7, 1991 (25 tuổi) El-Olympi
124Mostafa Eid (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (24 tuổi) Misr Lel-Makkasa
134Salah Hosny (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (26 tuổi) El-Shorta
144Saber Sayed (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (27 tuổi) Misr Lel-Makkasa

Bảng C

 Paraguay

Huấn luện viên trưởng: Carlos Chilavert

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCarlos Espínola (1981-04-06)6 tháng 4, 1981 (35 tuổi) Afemec
24Enmanuel Ayala (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (30 tuổi) Cerro Porteño
33TVJuan Pedrozo (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (24 tuổi) Afemec
42HVGabriel Ayala (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (30 tuổi) Cerro Porteño
52HVJosé Luis Santander (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (35 tuổi) Afemec
64Richard Rejala (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (22 tuổi) Cerro Porteño
73TVAdolfo Salas (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (22 tuổi) Pescara
83TVJuan Morel (1994-02-19)19 tháng 2, 1994 (22 tuổi) Cerro Porteño
93TVHugo Martínez (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Cerro Porteño
104Juan Salas (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (25 tuổi) Lazio
114Francisco Martínez (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Cerro Porteño
121TMGabriel Giménez (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (32 tuổi) Cerro Porteño
134Enrique Franco (1996-06-08)8 tháng 6, 1996 (20 tuổi) Afemec
143TVRené Villalba (1981-07-08)8 tháng 7, 1981 (35 tuổi) Cerro Porteño

 Ý

Huấn luện viên trưởng: Roberto Menichelli

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMStefano Mammarella (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (32 tuổi) Acqua e Sapone
22HVMarco Ercolessi (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (30 tuổi) Pescara
33TVGabriel Lima (1987-08-19)19 tháng 8, 1987 (29 tuổi) ElPozo Murcia
43TVSergio Romano (1987-09-28)28 tháng 9, 1987 (28 tuổi) Acqua e Sapone
52HVLuca Leggiero (1984-11-11)11 tháng 11, 1984 (31 tuổi) Pescara
63TVHumberto Honorio (1983-07-21)21 tháng 7, 1983 (33 tuổi) Luparense
73TVPaolo Cesaroni (1991-04-10)10 tháng 4, 1991 (25 tuổi)Không tham gia câu lạc bộ
84Carlos Dos Santos (1987-05-27)27 tháng 5, 1987 (29 tuổi) Kaos
94Rodolfo Fortino (1983-04-30)30 tháng 4, 1983 (33 tuổi) Sporting
103TVAlex Merlim (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (30 tuổi) Sporting
113TVMurilo Ferreira (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (27 tuổi) Acqua e Sapone
121TMMichele Miarelli (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (32 tuổi)Không tham gia câu lạc bộ
132HVDaniel Giasson (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Lazio
141TMFrancesco Molitierno (1989-10-14)14 tháng 10, 1989 (26 tuổi)Không tham gia câu lạc bộ

 Việt Nam

Huấn luện viên trưởng: Bruno García

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNgô Đình Thuận (1987-07-05)5 tháng 7, 1987 (29 tuổi) Thái Sơn Nam
21TMNguyễn Văn Huy (1989-08-13)13 tháng 8, 1989 (27 tuổi) Thái Sơn Bắc
33TVLê Quốc Nam (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (22 tuổi) Thái Sơn Nam
43TVVũ Xuân Du (1991-11-12)12 tháng 11, 1991 (24 tuổi) Thái Sơn Nam
53TVNgô Ngọc Sơn (1995-03-24)24 tháng 3, 1995 (21 tuổi) Thái Sơn Nam
64Trần Long Vũ (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (28 tuổi) Thái Sơn Nam
74Phùng Trọng Luân (1985-10-20)20 tháng 10, 1985 (30 tuổi) Thái Sơn Nam
84Nguyễn Minh Trí (1996-04-08)8 tháng 4, 1996 (20 tuổi) Thái Sơn Nam
93TVTrần Thái Huy (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (20 tuổi) Thái Sơn Nam
103TVNguyễn Bảo Quân (1983-08-19)19 tháng 8, 1983 (33 tuổi) Thái Sơn Nam
112HVTrần Văn Vũ (1990-05-30)30 tháng 5, 1990 (26 tuổi) Thái Sơn Nam
122HVPhạm Đức Hòa (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (25 tuổi) Hải Phương Nam
132HVDanh Phát (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi) Thái Sơn Nam
142HVMai Thành Đạt (1987-04-05)5 tháng 4, 1987 (29 tuổi) Sanna Khánh Hòa

 Guatemala

Huấn luện viên trưởng: Tomás De Dios

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCarlos Mérida (1978-03-27)27 tháng 3, 1978 (38 tuổi) Farmacéuticos
24Román Alvarado (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (18 tuổi) Kinesiotape
34Wanderley Ruíz (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (21 tuổi) Legendarios
42HVJosé González (1986-12-10)10 tháng 12, 1986 (29 tuổi) Glucosoral
53TVÉdgar Santizo (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (29 tuổi) Glucosoral
63TVDean Humes (1991-08-12)12 tháng 8, 1991 (25 tuổi) Farmacéuticos
74José Mansilla (1988-11-19)19 tháng 11, 1988 (27 tuổi) Glucosoral
84Patrick Ruíz (1993-01-10)10 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Legendarios
94Walter Enríquez (1988-03-13)13 tháng 3, 1988 (28 tuổi) Farmacéuticos
102HVMarvin Sandoval (1989-03-22)22 tháng 3, 1989 (27 tuổi) Glucosoral
113TVAlan Aguilar (1989-12-02)2 tháng 12, 1989 (26 tuổi) Glucosoral
121TMWilliam Ramírez (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (36 tuổi) Glucosoral
132HVMiguel Santizo (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (31 tuổi) Glucosoral
143TVJonatan Arévalo (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi) Legendarios

Bảng D

 Ukraina

Huấn luện viên trưởng: Oleksandr Kosenko

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMYevhen Ivanyak (1982-09-28)28 tháng 9, 1982 (33 tuổi) Dina Moskva
22HVMykola Grytsyna (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (27 tuổi) Energia Lviv
32HVIhor Borsuk (1983-04-06)6 tháng 4, 1983 (33 tuổi) HIT Kyiv
44Petro Shoturma (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (24 tuổi) Uragan Ivano-Frankivsk
52HVMykola Bilotserkivets (1986-12-05)5 tháng 12, 1986 (29 tuổi) Lokomotiv Kharkiv
62HVYevgen Valenko (1984-11-01)1 tháng 11, 1984 (31 tuổi) Ekonomac
74Serhiy Zhurba (1987-03-14)14 tháng 3, 1987 (29 tuổi) Lokomotiv Kharkiv
82HVSergiy Koval (1986-08-23)23 tháng 8, 1986 (30 tuổi) Uragan Ivano-Frankivsk
92HVMykhailo Grytsyna (1991-10-19)19 tháng 10, 1991 (24 tuổi) Energia Lviv
104Dmytro Sorokin (1988-07-14)14 tháng 7, 1988 (28 tuổi) Lokomotiv Kharkiv
114Denys Ovsyannikov (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (31 tuổi) Lokomotiv Kharkiv
121TMDmytro Lytvynenko (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (29 tuổi) Lokomotiv Kharkiv
134Oleksandr Sorokin (1987-08-13)13 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Lokomotiv Kharkiv
142HVDmytro Bondar (1983-10-12)12 tháng 10, 1983 (32 tuổi) Lokomotiv Kharkiv

 Brasil

Huấn luện viên trưởng: Sergio

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMGuitta (1987-06-11)11 tháng 6, 1987 (29 tuổi) Corinthians
21TMTiago (1981-03-09)9 tháng 3, 1981 (35 tuổi) Magnus Futsal
31TMGian (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (31 tuổi) Intelli
43TVAri (1982-03-06)6 tháng 3, 1982 (34 tuổi) Dinamo Moskva
53TVDyego (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (27 tuổi) Barcelona
63TVJackson (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (26 tuổi) Intelli
72HVRafael Rato (1983-06-16)16 tháng 6, 1983 (33 tuổi) Inter Movistar
83TVXuxa (1986-04-16)16 tháng 4, 1986 (30 tuổi) Krona
94 (1983-11-05)5 tháng 11, 1983 (32 tuổi) Kairat Almaty
103TVFernandinho (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (33 tuổi) Dinamo Moskva
113TVBateria (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (25 tuổi) Barcelona
123TVFalcão (1977-06-08)8 tháng 6, 1977 (39 tuổi) Magnus Futsal
134Dieguinho (1989-06-22)22 tháng 6, 1989 (27 tuổi) Sporting
142HVRodrigo (1984-06-07)7 tháng 6, 1984 (32 tuổi) Magnus Futsal

 Mozambique

Huấn luện viên trưởng: Naymo Abdul

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCalton (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (25 tuổi) Liga Chimoio
23TVCalo (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (22 tuổi) GDI Maputo
34Carlão (1984-11-21)21 tháng 11, 1984 (31 tuổi) Petromoc Maputo
43TVLamarques (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (26 tuổi) Liga Chimoio
53TVFavito (1987-01-14)14 tháng 1, 1987 (29 tuổi) Petromoc Maputo
63TVManucho (1984-03-19)19 tháng 3, 1984 (32 tuổi) GDI Maputo
74Mário (1994-02-25)25 tháng 2, 1994 (22 tuổi) LD Maputo
84Edson (1989-06-01)1 tháng 6, 1989 (27 tuổi) Petromoc Maputo
92HVMagu (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (21 tuổi) GDI Maputo
102HVZira (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (23 tuổi) Petromoc Maputo
113TVDany (1996-05-17)17 tháng 5, 1996 (20 tuổi) Estrela Vermelha Maputo
121TMNelson (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (31 tuổi) GDI Maputo
134Dino (1980-10-01)1 tháng 10, 1980 (35 tuổi) GDI Maputo
144Ricardinho (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Belenenses

 Úc

Huấn luện viên trưởng: Robert Varela

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAngelo Konstantinou (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (37 tuổi) Inner West Magic
22HVAdam Cooper (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (24 tuổi) Vic Vipers
33TVJarrod Basger (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (25 tuổi) Baku United
42HVGreg Giovenali (1987-08-14)14 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Dural Warriors
54Blake Rosier (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (24 tuổi) Dural Warriors
64Wade Giovenali (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (22 tuổi) Dural Warriors
72HVTobias Seeto (1988-03-26)26 tháng 3, 1988 (28 tuổi) Baku United
83TVJonathan Barrientos (1988-04-02)2 tháng 4, 1988 (28 tuổi) Vic Vipers
92HVChris Zeballos (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (30 tuổi) East Coast Heat
103TVDaniel Fogarty (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (25 tuổi) Inner West Magic
113TVDean Lockhart (1987-04-30)30 tháng 4, 1987 (29 tuổi) Inner West Magic
121TMRoberto Maiorana (1989-12-06)6 tháng 12, 1989 (26 tuổi) Inner West Magic
134Shervin Keshavarz Adeli (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (24 tuổi) East Coast Heat
141TMPeter Spathis (1981-04-09)9 tháng 4, 1981 (35 tuổi) East Coast Heat

Bảng E

 Argentina

Huấn luện viên trưởng: Diego Giustozzi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNicolás Sarmiento (1992-12-03)3 tháng 12, 1992 (23 tuổi) Palma
22HVDamián Stazzone (1986-01-31)31 tháng 1, 1986 (30 tuổi) Latina
33TVAlamiro Vaporaki (1983-12-01)1 tháng 12, 1983 (32 tuổi) Boca Juniors
42HVGerardo Battistoni (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (33 tuổi) Latina
54Maximiliano Rescia (1987-10-29)29 tháng 10, 1987 (28 tuổi) Sangiorgese
64Fernando Wilhelm (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (34 tuổi) Arzignano Grifo
74Leandro Cuzzolino (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (29 tuổi) Montesilvano
84Santiago Basile (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (28 tuổi) Boca Juniors
93TVCristian Borruto (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (29 tuổi) Montesilvano
104Constantino Vaporaki (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (26 tuổi) Boca Juniors
114Alan Brandi (1987-11-24)24 tháng 11, 1987 (28 tuổi) Benfica
121TMMatías Quevedo (1984-03-11)11 tháng 3, 1984 (32 tuổi) Ferro
131TMGuido Mosenson (1989-03-07)7 tháng 3, 1989 (27 tuổi) Hebraica
143TVPablo Taborda (1986-09-03)3 tháng 9, 1986 (30 tuổi) Boca Juniors

 Kazakhstan

Huấn luện viên trưởng: Ricardo Sobral

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlexandr Gurov (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (22 tuổi) Kairat Almaty
21TMHiguita (1986-06-06)6 tháng 6, 1986 (30 tuổi) Kairat Almaty
34Arnold Knaub (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (21 tuổi) Astana-Tulpar Karagandy
42HVDauren Nurgozhin (1990-05-21)21 tháng 5, 1990 (26 tuổi) Kairat Almaty
54Alexandr Grebonos (1987-10-09)9 tháng 10, 1987 (28 tuổi) Astana-Tulpar Karagandy
62HVLéo (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (29 tuổi) Sporting
74Nikolay Pengrin (1984-08-07)7 tháng 8, 1984 (32 tuổi) Astana-Tulpar Karagandy
82HVDinmukhambet Suleimenov (1981-08-25)25 tháng 8, 1981 (35 tuổi) Kairat Almaty
94Alexandr Dovgan (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (28 tuổi) Astana-Tulpar Karagandy
103TVChingiz Yessenamanov (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (27 tuổi) Kairat Almaty
112HVMikhail Pershin (1989-10-19)19 tháng 10, 1989 (26 tuổi) Kairat Almaty
124Pavel Taku (1988-08-30)30 tháng 8, 1988 (28 tuổi) Astana-Tulpar Karagandy
132HVIlya Mun (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (23 tuổi) Astana-Tulpar Karagandy
142HVDouglas (1988-10-15)15 tháng 10, 1988 (27 tuổi) Kairat Almaty

 Quần đảo Solomon

Huấn luện viên trưởng: Juliano Schmeling

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPhillip Mango (1995-08-28)28 tháng 8, 1995 (21 tuổi) Marist Fire
21TMPaul Huia (1983-03-01)1 tháng 3, 1983 (33 tuổi) Marist Fire
33TVElliot Ragomo (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (26 tuổi) Marist Fire
44George Stevenson (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (24 tuổi) Marist Fire
53TVFrancis Lafai (1990-10-21)21 tháng 10, 1990 (25 tuổi) Marist Fire
63TVRobert Laua (1991-09-08)8 tháng 9, 1991 (25 tuổi) Marist Fire
72HVJames Egeta (1990-08-10)10 tháng 8, 1990 (26 tuổi) South Brisbane
83TVJeffery Bule (1991-11-15)15 tháng 11, 1991 (24 tuổi) Marist Fire
93TVMicah Leaalafa (1991-06-01)1 tháng 6, 1991 (25 tuổi) Auckland City
102HVSamuel Osifelo (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (25 tuổi) Kossa
114Coleman Makau (1992-11-25)25 tháng 11, 1992 (23 tuổi) Kossa
123TVJack Wetney (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (26 tuổi) Solomon Warriors
134Mathias Saru (1991-02-05)5 tháng 2, 1991 (25 tuổi) Marist Fire
142HVAlvin Hou (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (19 tuổi) Marist Fire

 Costa Rica

Huấn luện viên trưởng: Diego Solís

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMÁlvaro Santamaría (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (28 tuổi) Grupo Line
24Gilberth Garro (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (25 tuổi) Borussia
34Carlos Chavés (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (36 tuổi) Barrio Peralta
43TVIsaías Mora (1989-11-27)27 tháng 11, 1989 (26 tuổi) Hatillo
52HVAdonay Vindas (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (30 tuổi) Borussia
62HVVíctor Fonseca (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (23 tuổi) Goicoechea
74Alejandro Paniagua (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (30 tuổi) Barrio Peralta
83TVJuan Cordero (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (28 tuổi) Borussia
93TVMarco Carvajal (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (34 tuổi) Goicoechea
102HVEdwin Cubillo (1987-08-23)23 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Borussia
113TVYariel Sandi (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (23 tuổi) Grupo Line
123TVDiego Zúñiga (1990-07-11)11 tháng 7, 1990 (26 tuổi) Grupo Line
133TVErick Brenes (1989-12-16)16 tháng 12, 1989 (26 tuổi) Paraíso
141TMJairo Toruno (1983-11-22)22 tháng 11, 1983 (32 tuổi) T-Shirt Mundo

Bảng F

 Iran

Huấn luện viên trưởng: Seyed Nazemalsharieh

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSepehr Mohammadi (1989-08-08)8 tháng 8, 1989 (27 tuổi) Giti Pasand Isfahan
21TMAlireza Samimi (1987-06-29)29 tháng 6, 1987 (29 tuổi) Mes Sungun
34Ahmad Esmaeilpour (1988-09-08)8 tháng 9, 1988 (28 tuổi) Giti Pasand Isfahan
42HVMohammad Keshavarz (1982-07-05)5 tháng 7, 1982 (34 tuổi) Giti Pasand Isfahan
52HVHamid Ahmadi (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (27 tuổi) Dabiri Tabriz
63TVMohammad Reza Sangsefidi (1989-11-02)2 tháng 11, 1989 (26 tuổi) Tasisat Daryaei
73TVAli Asghar Hassanzadeh (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (28 tuổi) Giti Pasand Isfahan
83TVGhodrat Bahadori (1990-02-04)4 tháng 2, 1990 (26 tuổi) Farsh Ara Mashhad
92HVAfshin Kazemi (1986-11-23)23 tháng 11, 1986 (29 tuổi) Giti Pasand Isfahan
103TVMohammad Taheri (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (31 tuổi) Shahrvand Sari
113TVMehran Alighadr (1989-05-24)24 tháng 5, 1989 (27 tuổi) Giti Pasand Isfahan
124Hossein Tayyebi (1988-09-29)29 tháng 9, 1988 (27 tuổi) Tasisat Daryaei
134Farhad Tavakoli (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (27 tuổi) Sherkat Melli Haffari
144Mahdi Javid (1987-05-03)3 tháng 5, 1987 (29 tuổi) Giti Pasand Isfahan

 Tây Ban Nha

Huấn luện viên trưởng: Venancio López

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPaco Sedano (1979-12-02)2 tháng 12, 1979 (36 tuổi) Barcelona
24Carlos Ortíz (1983-10-03)3 tháng 10, 1983 (32 tuổi) Inter Movistar
34José Ruiz (1983-06-06)6 tháng 6, 1983 (33 tuổi) Acqua e Sapone
44Bebe (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (26 tuổi) ElPozo Murcia
54Aicardo (1988-12-04)4 tháng 12, 1988 (27 tuổi) Barcelona
64Fernandão (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (36 tuổi) Kaos
73TVPola (1988-06-26)26 tháng 6, 1988 (28 tuổi) Inter Movistar
83TVMario Rivillos (1989-12-13)13 tháng 12, 1989 (26 tuổi) Inter Movistar
93TVLozano (1988-11-09)9 tháng 11, 1988 (27 tuổi) Barcelona
104Álex (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (27 tuổi) ElPozo Murcia
113TVMiguelín (1985-05-09)9 tháng 5, 1985 (31 tuổi) ElPozo Murcia
121TMJuanjo (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (31 tuổi) Barcelona
131TMJesús Herrero (1986-11-04)4 tháng 11, 1986 (29 tuổi) Inter Movistar
144Raúl Campos (1987-12-17)17 tháng 12, 1987 (28 tuổi) ElPozo Murcia

 Maroc

Huấn luện viên trưởng: Hicham Dguig

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRabie Zaari (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (35 tuổi) Raja Casablanca
24Achraf Saoud (1990-06-21)21 tháng 6, 1990 (26 tuổi) Agadir
32HVMohamed Jouad (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (23 tuổi) Feth Settat
43TVKhalid Kouri (1993-11-20)20 tháng 11, 1993 (22 tuổi) La Ville Haute Kénitra
54Youssef El Mazray (1987-07-01)1 tháng 7, 1987 (29 tuổi) Feth Settat
63TVSoufiane Borite (1992-12-11)11 tháng 12, 1992 (23 tuổi) La Ville Haute Kénitra
73TVYouness El Asas (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (28 tuổi) Ajax Kénitra
84Adil Habil (1982-05-27)27 tháng 5, 1982 (34 tuổi) Raja Casablanca
93TVZakaria Kauiri (1987-08-17)17 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Raja Casablanca
104Soufiane El Mesrar (1990-06-05)5 tháng 6, 1990 (26 tuổi) Dynamo Kénitra
114Bilal Bakkali (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi) Dynamo Kénitra
121TMReda Khiyari (1991-05-21)21 tháng 5, 1991 (25 tuổi) Sebou
134Sulayman Amghar (1992-11-27)27 tháng 11, 1992 (23 tuổi) Kaos
142HVAbdelatif Fati (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (25 tuổi) Feth Settat

 Azerbaijan

Huấn luện viên trưởng: Miltinho

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMEmin Kurdov (1984-07-10)10 tháng 7, 1984 (32 tuổi) EKOL Baku
21TMElnur Zamanov (1981-05-17)17 tháng 5, 1981 (35 tuổi) Neftchi Baku
34Thiago Bolinha (1987-02-19)19 tháng 2, 1987 (29 tuổi) Araz Naxçivan
44Isa Atayev (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (27 tuổi) Araz Naxçivan
54Fineo (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (29 tuổi) Araz Naxçivan
64Eduardo (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (29 tuổi) Araz Naxçivan
74Ramiz Chovdarov (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (26 tuổi) Araz Naxçivan
82HVRizvan Farzaliyev (1979-09-01)1 tháng 9, 1979 (37 tuổi) Araz Naxçivan
94Fabio Poletto (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (27 tuổi) Araz Naxçivan
102HVVassoura (1985-04-26)26 tháng 4, 1985 (31 tuổi) Araz Naxçivan
112HVKhatai Baghirov (1987-08-15)15 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Araz Naxçivan
121TMRovshan Huseynli (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (25 tuổi) Araz Naxçivan
132HVGallo (1987-12-04)4 tháng 12, 1987 (28 tuổi) Araz Naxçivan
144Vitaliy Borisov (1982-07-05)5 tháng 7, 1982 (34 tuổi) Ekonomac

Tham khảo

Liên kết ngoài