Danh sách cầu thủ tham dự môn bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 - Nam

Dưới đây là đội hình cho môn Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 - Nam, do Philippines đăng cai, diễn ra từ ngày 25 tháng 11 đến ngày 10 tháng 12 năm 2019.[1]

Giải nam sẽ là một giải đấu quốc tế dành cho lứa tuổi dưới 22 (sinh vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1997), với tối đa hai cầu thủ bị quá tuổi.[2] Đội hình của mỗi quốc gia tham dự sẽ bao gồm tối đa 20 cầu thủ.[3]

Bảng A

Philippines

HLV trưởng: Goran Milojević

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAnthony Pinthus (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (21 tuổi) Kosova Zürich
22HVElias Mordal (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (21 tuổi)Thất nghiệp
32HVMarco Casambre (1998-12-18)18 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Chainat Hornbill
42HVJordan Jarvis (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (21 tuổi) Resources Capital
52HVDennis Chung (2001-01-24)24 tháng 1, 2001 (18 tuổi) Hertha Zehlendorf
63TVGriffin McDaniel (2000-03-30)30 tháng 3, 2000 (19 tuổi) California Baptist University
73TVTroy Limbo (1998-11-17)17 tháng 11, 1998 (21 tuổi)Thất nghiệp
83TVDylan de Bruycker (1997-12-05)5 tháng 12, 1997 (21 tuổi) Ceres–Negros
94Chima Uzoka (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (21 tuổi)Thất nghiệp
102HVJustin Baas (2000-03-16)16 tháng 3, 2000 (19 tuổi) Jong AZ
113TVYrick Gallantes (2001-01-14)14 tháng 1, 2001 (18 tuổi) Gala Fairydean Rovers
122HVAmani AguinaldoOA (1995-04-24)24 tháng 4, 1995 (24 tuổi) PKNP
134Mariano Suba Jr. (2000-01-02)2 tháng 1, 2000 (19 tuổi) San Beda University
144Javier Gayoso (1997-02-11)11 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Ateneo de Manila University
152HVMar Diano (1997-07-24)24 tháng 7, 1997 (22 tuổi) Mendiola
163TVPocholo Bugas (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (17 tuổi) Far Eastern University
173TVStephan SchröckOA (captain) (1986-08-21)21 tháng 8, 1986 (33 tuổi) Ceres–Negros
183TVChristian Rontini (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (20 tuổi) Sangiovannese
193TVJerome Marzan (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (22 tuổi) San Beda University
201TMMichael Asong (1998-10-03)3 tháng 10, 1998 (21 tuổi) San Beda University

Malaysia

HLV trưởng: Ong Kim Swee

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMHaziq Nadzli (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Johor Darul Ta'zim
22HVAdam Nor AzlinOA (captain) (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (23 tuổi) Johor Darul Ta'zim
32HVDominic Tan (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (22 tuổi) Police Tero
43TVQuentin Cheng (1999-11-20)20 tháng 11, 1999 (20 tuổi) Central Coast Mariners Academy
53TVHarith Haikal (2002-06-22)22 tháng 6, 2002 (17 tuổi) Mokhtar Dahari Academy
63TVDanial Haqim (1998-08-29)29 tháng 8, 1998 (21 tuổi) Kelantan
74Faisal Halim (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Pahang
82HVShahrul Nizam (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (21 tuổi) Kelantan
94Hadi Fayyadh (2000-01-22)22 tháng 1, 2000 (19 tuổi) Fagiano Okayama
104Kogileswaran Raj (1998-09-21)21 tháng 9, 1998 (21 tuổi) Pahang
113TVNik Akif (1999-05-11)11 tháng 5, 1999 (20 tuổi) Kelantan
124Luqman Hakim Shamsudin (2002-03-05)5 tháng 3, 2002 (17 tuổi) K.V. Kortrijk
132HVDinesh Rajasingam (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (21 tuổi) Pahang
143TVSyamer Kutty Abba (1997-10-01)1 tháng 10, 1997 (22 tuổi) Johor Darul Ta'zim
153TVUmar Hakeem (2002-08-26)26 tháng 8, 2002 (17 tuổi) Mokhtar Dahari Academy
163TVDanial Amier Norhisham (1997-03-27)27 tháng 3, 1997 (22 tuổi) FELDA United
172HVIrfan ZakariaOA (1995-06-04)4 tháng 6, 1995 (24 tuổi) Kuala Lumpur
181TMDamien Lim (1997-02-15)15 tháng 2, 1997 (22 tuổi) PKNS
194Akhyar Rashid (1999-05-01)1 tháng 5, 1999 (20 tuổi) Johor Darul Ta'zim
202HVSyahmi Safari (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (21 tuổi) Selangor

Myanmar

HLV trưởng: Velizar Popov

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMSoe Arkar (1997-08-01)1 tháng 8, 1997 (22 tuổi) Magwe
22HVWin Moe Kyaw (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Magwe
32HVYe Min Thu (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (21 tuổi) Shan United
42HVSoe Moe Kyaw (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (19 tuổi) Ayeyawady United
52HVYe Yint Aung (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (21 tuổi) Yadanarbon
63TVHlaing Bo BoOA (captain)12 tháng 6, 1996 (27 tuổi) Yadanarbon
73TVLwin Moe Aung (1999-12-10)10 tháng 12, 1999 (19 tuổi) Ayeyawady United
83TVMyat Kaung Khant (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (19 tuổi) Yadanarbon
93TVSithu AungOA16 tháng 10, 1996 (27 tuổi) Yadanarbon
104Win Naing Tun (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (19 tuổi) Yadanarbon
113TVZin Min Tun (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (21 tuổi) Magwe
123TVAung Wunna Soe (2000-04-19)19 tháng 4, 2000 (19 tuổi) Zwegabin United
134Aung Kaung Mann (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (21 tuổi) Ayeyawady United
142HVThu Rein Soe (1998-09-04)4 tháng 9, 1998 (21 tuổi) Yangon United
153TVAung Naing Win (1997-06-01)1 tháng 6, 1997 (22 tuổi) Yadanarbon
163TVKaung Htet Soe (1997-06-01)1 tháng 6, 1997 (22 tuổi) Yangon United
173TVSoe Lwin Lwin (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (21 tuổi) Magwe
181TMSann Satt Naing (1997-11-04)4 tháng 11, 1997 (22 tuổi) Yangon United
194Htet Phyo Wai (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (19 tuổi) Shan United
203TVNay Moe Naing (1998-11-28)28 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Magwe

Campuchia

HLV trưởng: Félix Dalmás

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
22HVKen Chansopheak (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (21 tuổi) Phnom Penh Crown
32HVSath Rosib (1997-07-07)7 tháng 7, 1997 (22 tuổi) Boeung Ket Angkor
53TVKan Pisal (1998-08-09)9 tháng 8, 1998 (21 tuổi) National Defense
63TVTes Sambath (2000-10-20)20 tháng 10, 2000 (19 tuổi) Boeung Ket Angkor
74Mao Piset (2000-02-17)17 tháng 2, 2000 (19 tuổi) Phnom Penh Crown
83TVOrn Chanpolin (captain) (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (21 tuổi) Phnom Penh Crown
94Reung BunheingOA (1992-09-25)25 tháng 9, 1992 (27 tuổi) National Defense
113TVSin Kakada (2000-07-29)29 tháng 7, 2000 (19 tuổi) Phnom Penh Crown
123TVIn Sodavid (1998-07-02)2 tháng 7, 1998 (21 tuổi) Phnom Penh Crown
132HVOuk Sovann (1998-05-15)15 tháng 5, 1998 (21 tuổi) Phnom Penh Crown
144Keo SokphengOA (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (27 tuổi) Visakha
152HVYue Safy (1998-09-04)4 tháng 9, 1998 (21 tuổi) Phnom Penh Crown
163TVChea Vesley (1998-11-05)5 tháng 11, 1998 (21 tuổi) Boeung Ket Angkor
174Sieng Chanthea (2002-09-09)9 tháng 9, 2002 (17 tuổi) Bati Academy
182HVSeut Baraing (1999-09-29)29 tháng 9, 1999 (20 tuổi) Phnom Penh Crown
192HVCheng Meng (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (20 tuổi) Nagaworld
203TVYeu Muslim (1998-12-25)25 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Phnom Penh Crown
211TMHul Kimhuy (2000-04-07)7 tháng 4, 2000 (19 tuổi) Boeung Ket Angkor
221TMKeo Soksela (1997-08-01)1 tháng 8, 1997 (22 tuổi) Visakha
232HVSin Sophanat (1997-04-20)20 tháng 4, 1997 (21 tuổi) Visakha

Đông Timor

HLV trưởng: Fabiano Flora

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAderito Raul Fernandes (1997-05-15)15 tháng 5, 1997 (22 tuổi) Ponta Leste
22HVJulião (1998-07-02)2 tháng 7, 1998 (21 tuổi) Boavista
32HVJosé Silva (1998-04-24)24 tháng 4, 1998 (21 tuổi) Boavista
42HVCandido (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (21 tuổi) Ponta Leste
52HVJoão Panji (2000-10-29)29 tháng 10, 2000 (19 tuổi) Assalam
63TVNataniel ReisOA (captain) (1995-03-24)24 tháng 3, 1995 (24 tuổi) Boavista
73TVRufino Gama (1998-06-20)20 tháng 6, 1998 (21 tuổi) Karketu Dili
83TVJoão Pedro (1998-06-24)24 tháng 6, 1998 (21 tuổi) North Bangkok University
94Edit SavioOA (1992-08-28)28 tháng 8, 1992 (27 tuổi) Boavista
103TVHenrique Cruz (1997-12-06)6 tháng 12, 1997 (21 tuổi) Boavista
152HVArmindo de Almeida (1998-04-18)18 tháng 4, 1998 (21 tuổi) Académica
173TVElias Mesquita (2002-03-27)27 tháng 3, 2002 (17 tuổi) Lalenok United
183TVFilomeno Junior (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (19 tuổi) SLB Laulara
201TMFagio Augusto (1997-04-29)29 tháng 4, 1997 (22 tuổi) Karketu Dili
214Frangcyatma Alves (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (22 tuổi) DIT
222HVNelson Viegas (1999-12-24)24 tháng 12, 1999 (19 tuổi) Carsae
233TVOsvaldo Belo (2000-10-18)18 tháng 10, 2000 (19 tuổi) Karketu Dili

Bảng B

Thái Lan

HLV trưởng: Akira Nishino

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMKorraphat Nareechan (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (22 tuổi) BG Pathum United
22HVJaturapat Sattham (1999-06-15)15 tháng 6, 1999 (20 tuổi) Buriram United
32HVThitathorn Aksornsri (1997-11-08)8 tháng 11, 1997 (22 tuổi) Police Tero
42HVChatchai Saengdao (1997-01-11)11 tháng 1, 1997 (22 tuổi) Muangthong United
52HVShinnaphat Leeaoh (1997-02-02)2 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Chiangrai United
63TVRatthanakorn Maikami (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Buriram United
73TVWisarut Imura (1997-10-18)18 tháng 10, 1997 (22 tuổi) Bangkok United
83TVWorachit Kanitsribampen (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (22 tuổi) Chonburi
94Supachai Jaided (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Buriram United
103TVSupachok Sarachat (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (21 tuổi) Buriram United
113TVAnon Amornlerdsak (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (22 tuổi) Bangkok United
122HVSarayut Sompim (1997-03-23)23 tháng 3, 1997 (22 tuổi) Buriram United
133TVJaroensak Wonggorn (1997-05-18)18 tháng 5, 1997 (22 tuổi) Samut Prakan City
142HVPeerawat Akkatam (1998-12-03)3 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Buriram United
152HVSaringkan Promsupa (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (22 tuổi) Muangthong United
163TVChatmongkol Thongkiri (1997-05-05)5 tháng 5, 1997 (22 tuổi) Chainat Hornbill
174Suphanat Mueanta (2002-08-02)2 tháng 8, 2002 (17 tuổi) Buriram United
183TVKritsada Kaman (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (20 tuổi) Chonburi
194Sittichok Paso (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (20 tuổi) Chonburi
201TMNont Muangngam (1997-04-20)20 tháng 4, 1997 (22 tuổi) Chiangrai United

Indonesia

HLV trưởng: Indra Sjafri

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMMuhammad Riyandi (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (19 tuổi) Barito Putera
22HVAndy Setyo (captain) (1997-09-16)16 tháng 9, 1997 (22 tuổi) TIRA-Persikabo
32HVDodi Alek van Djin (1998-12-31)31 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Persik Kediri
42HVNurhidayat (1999-04-05)5 tháng 4, 1999 (20 tuổi) Bhayangkara
52HVBagas Adi (1997-03-08)8 tháng 3, 1997 (22 tuổi) Bhayangkara
63TVEvan DimasOA (1995-03-15)15 tháng 3, 1995 (24 tuổi) Barito Putera
73TVZulfiandiOA (1995-07-17)17 tháng 7, 1995 (24 tuổi) Madura United
83TVWitan Sulaeman (2001-10-08)8 tháng 10, 2001 (18 tuổi) PSIM Yogyakarta
94Muhammad Rafli (1998-11-24)24 tháng 11, 1998 (21 tuổi) Arema
103TVEgy Maulana (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (19 tuổi) Lechia Gdańsk
112HVFirza Andika (1999-05-11)11 tháng 5, 1999 (20 tuổi) PSM Makassar
121TMNadeo Argawinata (1997-03-09)9 tháng 3, 1997 (22 tuổi) Borneo
132HVRachmat Irianto (1999-09-03)3 tháng 9, 1999 (20 tuổi) Persebaya Surabaya
142HVAsnawi Bahar (1999-10-04)4 tháng 10, 1999 (20 tuổi) PSM Makassar
153TVSaddil Ramdani (1999-01-02)2 tháng 1, 1999 (20 tuổi) Pahang
163TVSani Rizki (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Bhayangkara
173TVSyahrian Abimanyu (1999-04-25)25 tháng 4, 1999 (20 tuổi) Madura United
183TVIrkham Milla (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (21 tuổi) PS Sleman
193TVFeby Eka Putra (1999-02-12)12 tháng 2, 1999 (20 tuổi) Persija Jakarta
204Osvaldo Haay (1997-05-01)1 tháng 5, 1997 (22 tuổi) Persebaya Surabaya

Việt Nam

HLV trưởng: Park Hang-seo

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMBùi Tiến Dũng (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Hà Nội
22HVĐỗ Thanh Thịnh (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (21 tuổi) SHB Đà Nẵng
32HVHuỳnh Tấn Sinh (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (21 tuổi) Quảng Nam
42HVHồ Tấn Tài (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (22 tuổi) Becamex Bình Dương
52HVĐoàn Văn Hậu (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (20 tuổi) Heerenveen
62HVLê Ngọc Bảo (1998-09-23)23 tháng 9, 1998 (21 tuổi) Phố Hiến
73TVTriệu Việt Hưng (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (22 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
83TVNguyễn Trọng HoàngOA (1989-04-14)14 tháng 4, 1989 (30 tuổi) Viettel
94Hà Đức Chinh (1997-09-22)22 tháng 9, 1997 (22 tuổi) SHB Đà Nẵng
113TVTrần Thanh Sơn (1997-12-30)30 tháng 12, 1997 (21 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
123TVTrương Văn Thái Quý (1997-08-20)20 tháng 8, 1997 (22 tuổi) Hà Nội
143TVNguyễn Hoàng Đức (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Viettel
163TVĐỗ Hùng DũngOA (1993-09-08)8 tháng 9, 1993 (26 tuổi) Hà Nội
182HVNguyễn Thành Chung (1997-09-08)8 tháng 9, 1997 (22 tuổi) Hà Nội
193TVNguyễn Quang Hải (Đội trưởng) (1997-04-12)12 tháng 4, 1997 (22 tuổi) Hà Nội
203TVNguyễn Trọng Hùng (1997-10-03)3 tháng 10, 1997 (22 tuổi) Thanh Hóa
212HVNguyễn Đức Chiến (1998-08-24)24 tháng 8, 1998 (21 tuổi) Viettel
224Nguyễn Tiến Linh (1997-10-20)20 tháng 10, 1997 (22 tuổi) Becamex Bình Dương
233TVBùi Tiến Dụng (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (21 tuổi) SHB Đà Nẵng
301TMNguyễn Văn Toản (1999-11-26)26 tháng 11, 1999 (19 tuổi) Hải Phòng

Lào

HLV trưởng: V. Sundramoorthy

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMSolasak Thilavong (2003-11-03)3 tháng 11, 2003 (16 tuổi) Young Elephants
22HVBounphithak Chanthalangsy (1998-09-10)10 tháng 9, 1998 (21 tuổi) Lao Toyota
32HVAnantaza Siphongphan (2004-11-09)9 tháng 11, 2004 (15 tuổi) Ezra
42HVXayasith Singsavang (2000-12-17)17 tháng 12, 2000 (18 tuổi) Young Elephants
53TVAlounnay Lounlasy (2003-07-08)8 tháng 7, 2003 (16 tuổi) Lao Toyota
62HVKittisak Phomvongsa (1999-07-27)27 tháng 7, 1999 (20 tuổi) Young Elephants
74Soukaphone VongchiengkhamOA (captain) (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (27 tuổi) Prachuap
83TVChanthachone Thinolath (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (20 tuổi) Young Elephants
94Somxay Keohanam (1998-07-27)27 tháng 7, 1998 (21 tuổi) Young Elephants
103TVPhithack KongmathilathOA (1996-08-06)6 tháng 8, 1996 (23 tuổi) Ayutthaya United
113TVLoungleuang Keophouvong (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (22 tuổi) Young Elephants
124Vannasone Douangmaity (1997-03-15)15 tháng 3, 1997 (22 tuổi) Young Elephants
133TVThanouthong Kietnalonglop (2001-03-05)5 tháng 3, 2001 (18 tuổi) Vientiane
143TVSomsavath Sophabmixay (1997-05-25)25 tháng 5, 1997 (22 tuổi) Lao Toyota
152HVAphixay Thanakhanty (1998-07-15)15 tháng 7, 1998 (21 tuổi) Young Elephants
163TVSomlith Sengvanny (1999-08-05)5 tháng 8, 1999 (20 tuổi) Young Elephants
174Bounphachan Bounkong (2000-11-29)29 tháng 11, 2000 (18 tuổi) Young Elephants
181TMXaysavath Souvanhnasok (1999-09-03)3 tháng 9, 1999 (20 tuổi) Young Elephants
192HVKaharn Phetsivilay (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (21 tuổi) Young Elephants
202HVVanna Bounlovongsa (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (21 tuổi) Young Elephants

Singapore

HLV trưởng: Fandi Ahmad

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
32HVIrfan Najeeb (1999-07-31)31 tháng 7, 1999 (20 tuổi) Garena Young Lions
42HVRyhan Stewart (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (19 tuổi) Warriors FC
52HVLionel Tan (1997-06-05)5 tháng 6, 1997 (22 tuổi) Garena Young Lions
63TVJacob Mahler (2000-04-10)10 tháng 4, 2000 (19 tuổi) Garena Young Lions
72HVZulqarnaen Suzliman (1998-03-29)29 tháng 3, 1998 (21 tuổi) Garena Young Lions
83TVJoshua Pereira (1997-10-10)10 tháng 10, 1997 (22 tuổi) Garena Young Lions
94Ikhsan Fandi (1999-04-09)9 tháng 4, 1999 (20 tuổi) Raufoss IL
104Faris RamliOA (1992-08-24)24 tháng 8, 1992 (27 tuổi) Terengganu
114Haiqal Pashia (1998-11-29)29 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Garena Young Lions
122HVSyahrul Sazali (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (21 tuổi) Garena Young Lions
132HVJordan Vestering (2000-09-25)25 tháng 9, 2000 (19 tuổi) Hougang United
143TVHami Syahin (1998-12-16)16 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Home United
153TVShah Shahiran (1999-11-14)14 tháng 11, 1999 (20 tuổi) Tampines Rovers
163TVNaqiuddin Eunos (1997-01-12)12 tháng 1, 1997 (22 tuổi) Garena Young Lions
172HVIrfan Fandi (captain) (1997-08-13)13 tháng 8, 1997 (22 tuổi) BG Pathum United
181TMZharfan Rohaizad (1997-02-21)21 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Garena Young Lions
203TVSaifullah Akbar (1999-01-31)31 tháng 1, 1999 (20 tuổi) Garena Young Lions
213TVNur Luqman (1998-06-20)20 tháng 6, 1998 (21 tuổi) Garena Young Lions
231TMKenji Rusydi (1998-07-12)12 tháng 7, 1998 (21 tuổi) Garena Young Lions
272HVTajeli SalamatOA (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (25 tuổi) Warriors FC

Brunei

HLV trưởng: Aminuddin Jumat

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMHaimie Anak Nyaring (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (21 tuổi) DPMM FC
22HVAlimuddin Jamaludin (1997-08-09)9 tháng 8, 1997 (22 tuổi) Jerudong FC
32HVAbdul Syakir Basri (1997-10-02)2 tháng 10, 1997 (22 tuổi) Wijaya FC
42HVNazif Safwan Jaini (2000-08-18)18 tháng 8, 2000 (19 tuổi) DPMM FC Academy
52HVHafiz Suhardi (2001-05-10)10 tháng 5, 2001 (18 tuổi) DPMM FC Academy
62HVWafi Aminuddin (2000-09-20)20 tháng 9, 2000 (19 tuổi) DPMM FC
73TVNur Asyraffahmi Norsamri (2000-05-04)4 tháng 5, 2000 (19 tuổi) Kota Ranger FC
83TVNur Ikhmal DamitOA (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (26 tuổi) Indera SC
94Faiq Bolkiah (captain) (1998-05-09)9 tháng 5, 1998 (21 tuổi) Leicester City
103TVNazirrudin Ismail (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Indera SC
113TVHanif Farhan Azman (2000-11-02)2 tháng 11, 2000 (19 tuổi) DPMM FC Academy
124Hakeme Yazid Said (2003-02-08)8 tháng 2, 2003 (16 tuổi) DPMM FC
132HVRidhwan Nokman (2000-05-10)10 tháng 5, 2000 (19 tuổi) Indera SC
143TVHaziq Kasyful Azim Hasimulabdillah (1998-12-24)24 tháng 12, 1998 (20 tuổi) DPMM FC Academy
152HVRahimin Abdul Ghani (1999-05-31)31 tháng 5, 1999 (20 tuổi) Kasuka FC
163TVAbdul Hariz Herman (2000-09-24)24 tháng 9, 2000 (19 tuổi) Kasuka FC
173TVAmin Sisa (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Kasuka FC
181TMIshyra Asmin Jabidi (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (21 tuổi) DPMM FC
194Hanif Aiman Adanan (2000-03-04)4 tháng 3, 2000 (19 tuổi) Kasuka FC
204Adi SaidOA (1990-10-15)15 tháng 10, 1990 (29 tuổi) DPMM FC

Chú thích