Danh sách tỉnh của Nhật Bản theo diện tích

bài viết danh sách Wikimedia
HạngTỉnhTiếng NhậtDiện tích ¹
1Hokkaidō北海道83.452,47
2 Iwate岩手県15.278,51
3 Fukushima福島県13.782,54
4 Nagano長野県12.598,48
5Niigata新潟県12.582,37
6 Akita秋田県11.612,11
7 Gifu岐阜県10.598,18
8 Aomori青森県9.606,26
9 Yamagata山形県9.323.34
10 Kagoshima鹿児島県9.132,42
11 Hiroshima広島県8.476,95
12 Hyōgo兵庫県8.392,42
13 Shizuoka静岡県7.328,61
14 Kochi高知県7.104,70
15 Okayama岡山県7.008,63
16 Kumamoto熊本県6.908,45
17 Miyagi宮城県6.861,51
18 Shimane島根県6.707,32
19 Miyazaki宮崎県6.684,67
20 Tochigi栃木県6.408,28
21 Gunma群馬県6.363,16
22 Yamaguchi山口県6.110,76
23 Ibaraki茨城県6.095,62
24 Ōita大分県5.804,24
25 Mie三重県5.776,40
26 Ehime愛媛県5.676,44
27 Chiba千葉県5.156,15
28 Aichi愛知県5.153,81
29 Fukuoka福岡県4.971,01
30 Wakayama和歌山県4.725,55
31Kyoto京都府4.612,93
32 Yamanashi山梨県4.465,37
33 Toyama富山県4.247,22
34 Fukui福井県4.188,76
35 Ishikawa石川県4.185,32
36 Tokushima徳島県4.145,26
37 Nagasaki長崎県4.092,80
38 Shiga滋賀県4.017,36
39 Saitama埼玉県3.767,09
40 Nara奈良県3.691,09
41 Tottori鳥取県3.507,19
42 Saga佐賀県2.439,23
43 Kanagawa神奈川県2.415,42
44 Okinawa沖縄県2.271,30
45Tokyo東京都2.187,08
46Osaka大阪府1.893,18
47 Kagawa香川県1.861,70

Ghi chú: 1 km²

= Tham khảo

=

  1. Hiệp hội Thống đốc Quốc gia (Tiếng Nhật)

Xem thêm

Danh sách các tỉnh Nhật Bản theo dân số