Danh sách vua Ngũ Hồ thập lục quốc

bài viết danh sách Wikimedia

Các chính quyền tồn tại trước trận Phì Thủy

Thành Hán

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tênTrị vìNiên hiệu
Thành 303 hay 304-319
Thành Thủy Tổ (Thế Tổ) (成始祖 hay 世祖)Cảnh 景Lý Đặc (李特)303Kiến Sơ (建初) hay Cảnh Sơ (景初)
KhôngKhôngLý Lưu (李流)vài tháng năm 303Không
Thành Thái Tông (成太宗)Vũ (武)Lý Hùng303-334

Kiến Hưng (建興) 304-306
Yến Bình (晏平) 306-311
Ngọc Hoành (玉衡) 311-334

KhôngAi (哀)Lý Ban (李班)7 tháng năm 334Ngọc Hoành (玉衡) 334
KhôngU Công (幽公)Lý Kỳ (李期)334-338Ngọc Hằng (玉恆) 335-338
Hán 338-347
Hán Trung Tông (汉中宗)Chiêu Văn (昭文)Lý Thọ (李壽)338-343Hán Hưng (漢興) 338-343
KhôngQuy Nghĩa Hầu (歸義侯)Lý Thế (李勢)343-347

Thái Hòa (太和) 343-346
Gia Ninh (嘉寧) 346-347

Hán Triệu

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tênTrị vìNiên hiệu
Hán 304-319
Hán Cao Tổ (漢高祖)Quang Văn (光文),Lưu Uyên (劉淵)304-310

Nguyên Hi (元熙) 304-308
Vĩnh Phượng (永鳳) 308-309
Hà Thủy (河瑞) 309-310

KhôngKhôngLưu Hòa (劉和)7 ngày năm 310Không
Hán Liệt Tông (漢烈宗)Chiêu Vũ (昭武)Lưu Thông (劉聰)310-318

Quang Hưng (光興) 310-311
Gia Bình (嘉平) 311-315
Kiến Nguyên (建元) 315-316
Lân Gia (麟嘉) 316-318

KhôngẨn (隱)Lưu Xán (劉粲)2 tháng, từ tháng 7 đến tháng 9 năm 318Hán Xương (漢昌) 318
Tiền Triệu 319-329
Không tồn tạiHậu Chủ (後主)Lưu Diệu (劉曜)318-329Quang Sơ (光初) 318-329
KhôngKhôngLưu Hy (劉熙)329Không

Hậu Triệu

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tênTrị vìNiên hiệu
Triệu Cao tổ (趙高祖)Minh (明)Thạch Lặc 石勒319-333

Triệu Vương (趙王) 319-328
Thái Hòa (太和) 328-330
Kiến Bình (建平) 330-333

KhôngHải Dương vương (海陽王)Thạch Hoằng 石弘333-334

Duyên Hi (延熙) 334

Triệu Thái tổ (趙太祖)Vũ (武)Thạch Hổ 石虎334-349

Kiến Vũ (建武) 335-349
Thái Ninh (太寧) 349

KhôngTiếu vương (譙王)Thạch Thế 石世33 ngày năm 349Thái Ninh (太寧) 349
KhôngBành Thành vương (彭城王)Thạch Tuân 石遵183 ngày năm 349Thái Ninh (太寧) 349
KhôngNghĩa Dương vương (義陽王)Thạch Giám 石鑒103 ngày năm 349-350Thanh Long (青龍) 349-350
KhôngTân Hưng vương (新興王)Thạch Chi 石祗350-351Vĩnh Ninh (永寧) 350-351

Tiền Lương

Miếu hiệuThụy hiệuHọ tênTrị vìNiên hiệu
KhôngThành (成)Trương Mậu 張茂320-324Kiến Hưng (建興) 320-324
KhôngTrung Thành (忠成)Trương Tuấn 張駿324-346Kiến Hưng (建興) 324-346
KhôngHoàn (桓)Trương Trọng Hoa 張重華346-353Kiến Hưng (建興) 346-353
KhôngAi (哀)Trương Diệu Linh 張曜靈3 tháng (9-12) năm 353Kiến Hưng (建興) 346-353
KhôngUy Vương (威王)Trương Tộ 張祚353-355

Kiến Hưng (建興) 353-354
Hòa Bình (和平) 354-355

KhôngKính Điệu (敬悼) hay Xung (沖)Trương Huyền Tịnh 張玄靚355-363

Kiến Hưng (建興) 355-361
Thăng Bình (升平) 361-363

KhôngĐiệu (悼)Trương Thiên Tích 張天錫364-376Thăng Bình (升平) 364-376

Tiền Yên

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
Mộ Dung bộ
1Mạc Hộ Bạt (莫護跋)220245
2Mộ Dung Mộc Diên (慕容木延)245271
3Mộ Dung Thiệp Quy (慕容涉歸)271283
4Mộ Dung San (慕容刪)283285
5Cao Tổ (高祖)Vũ Tuyên hoàng đế (武宣皇帝)Mộ Dung Hối (慕容廆)269333285333
6Thái Tổ (太祖)Văn Minh hoàng đế (文明皇帝)Mộ Dung Hoảng (慕容皝)297348333348
Tiền Yên
7Liệt Tổ (烈祖)Cảnh Chiêu hoàng đế (景昭皇帝)Mộ Dung Tuấn (慕容儁)319360Nguyên Tỉ (元璽)
Quang Thọ (光壽)
348360
8U hoàng đế (幽皇帝)Mộ Dung Vĩ (慕容暐)350384Kiến Hi (建熙)360370

Tiền Tần

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongThái Tổ (太祖)Huệ Vũ hoàng đế (惠武皇帝)Phù Hồng (苻洪)284350
1Cao Tổ (高祖)Cảnh Minh hoàng đế (景明皇帝)Phù Kiện (苻健)317355Hoàng Thủy (皇始)350355
2Lệ Vương (厲王)Phù Sinh (苻生)335357Thọ Quang (壽光)355357
truy phongVăn Hoàn hoàng đế (文桓皇帝)Phù Hùng (苻雄)
3Thế Tổ (世祖)Tuyên Chiêu hoàng đế (宣昭皇帝)Phù Kiên (苻堅)338385Vĩnh Hưng (永興)
Cam Lộ (甘露)
Kiến Nguyên (建元)
357385
4Ai Bình hoàng đế (哀平皇帝)Phù Phi (苻丕)?-386Thái An (太安)385386
5Thái Tông (太宗)Cao hoàng đế (高皇帝)Phù Đăng (苻登)343394Thái Sơ (太初)386394
6Mạt Đế (末帝)Phù Sùng (苻崇)?-394Diên Sơ (延初)394

Các chính quyền tồn tại sau trận Phì Thủy

Hậu Yên

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Thế Tổ (世祖)Thành Vũ hoàng đế (成武皇帝)Mộ Dung Thùy (慕容垂)326396Yên Nguyên (燕元)
Kiến Hưng (建興)
384-396
2Liệt Tổ (烈祖)
Liệt Tông (烈宗)
Huệ Mẫn hoàng đế (惠愍皇帝)Mộ Dung Bảo (慕容寶)355398Vĩnh Khang (永康)396-398
soán vịMộ Dung Tường (慕容詳)?-397Kiến Thủy (建始)397
soán vịMộ Dung Lân (慕容麟)?-398Diên Bình (延平)397
soán vịLan Hãn (蘭汗)?-398Thanh Long (青龍)398
3Trung Tông (中宗)Chiêu Vũ hoàng đế (昭武皇帝)Mộ Dung Thịnh (慕容盛)373401Kiến Bình (建平)
Trường Lạc (長樂)
398-401
truy phongHiến Trang hoàng đế (獻莊皇帝)Mộ Dung Toàn (慕容全)?-370
4Chiêu Văn hoàng đế (昭文皇帝)Mộ Dung Hi (慕容熙)385407Quang Thủy (光始)
Kiến Thủy (建始)
401-407
5Huệ Ý hoàng đế (惠懿皇帝)Mộ Dung Vân (慕容雲)
Cao Vân (高雲)
?-409Chính Thủy (正始)407-409

Bắc Yên

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Huệ Ý hoàng đế (惠懿皇帝)Cao Vân (高雲)Chính Thủy 正始407-409
truy phongNguyên hoàng đế (元皇帝)Phùng Hòa (馮和)
truy phongTuyên hoàng đế (宣皇帝)Phùng An (馮安)
2Thái Tổ (太祖)Văn Thành hoàng đế (文成皇帝)Phùng Bạt (馮跋)Thái Bình (太平)409-430
3Chiêu Thành hoàng đế (昭成皇帝)Phùng Hoằng (馮弘)Thái Hưng (太興)430-436

Nam Yên

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Thế Tông (世宗)Hiến Vũ hoàng đế (獻武皇帝)Mộ Dung Đức (慕容德)336405Yên Bình (燕平)
Kiến Bình (建平)
398-405
truy phongMục hoàng đế (穆皇帝)Mộ Dung Nạp (慕容納)?—385
2Mộ Dung Siêu (慕容超)385410Thái Thượng (太上)405410

Hậu Tần

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongThủy Tổ (始祖)Cảnh Nguyên hoàng đế (景元皇帝)Diêu Dặc Trọng (姚弋仲)280352
truy phongNgụy Vũ vương (魏武王)Diêu Tương (姚襄)331357
1Thái Tổ (太祖)Vũ Chiêu hoàng đế (武昭皇帝)Diêu Trường (姚萇)330393Bạch Tước (白雀)
Kiến Sơ (建初)
384393
2Cao Tổ (高祖)Văn Hoàn hoàng đế (文桓皇帝)Diêu Hưng (姚興)366416Hoàng Sơ (皇初)
Hoằng Thủy (弘始)
393416
3Mạt Đế (末帝)Diêu Hoằng (姚泓)388417Vĩnh Hòa (永和)416417

Tây Tần

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
Lũng Tây bộ
1Khất Phục Hựu Lân (乞伏祐鄰)265—?
2Khất Phục Kết Quyền (乞伏結權)
3Khất Phục Lợi Na (乞伏利那)
4Khất Phục Kì Nê (乞伏祁埿)
5Khất Phục Thuật Diên (乞伏述延)
6Khất Phục Nục Đại Hàn (乞伏傉大寒)
7Khất Phục Tư Phồn (乞伏司繁)?—385
Tây Tần
1Liệt Tổ (烈祖)Tuyên Liệt vương (宣烈王)Khất Phục Quốc Nhân (乞伏國仁)Kiến Nghĩa (建義)385388
2Cao Tổ (高祖)Vũ Nguyên vương (武元王)Khất Phục Càn Quy (乞伏乾歸)Thái Sơ (太初)
Canh Thủy (更始)
388400
409-412
3Thái Tổ (太祖)Văn Chiêu vương (文昭王)Khất Phục Sí Bàn (乞伏熾磐)Vĩnh Khang (永康)
Kiến Hoằng (建弘)
412428
4Khất Phục Mộ Mạt (乞伏暮末)Vĩnh Hoằng (永弘)428431

Hạ

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
Thiết Phất
1Chính hoàng đế (正皇帝)Lưu Khứ Ti (劉去卑)
2Nguyên hoàng đế (元皇帝)Lưu Cáo Thăng Viên (劉誥升爰)
Lưu Huấn Đâu (劉訓兜)
272309
3Cảnh hoàng đế (景皇帝)Lưu Ô Lộ Cô (劉烏路孤)
Lưu Hổ (劉虎)
309341
4Tuyên hoàng đế (宣皇帝)Lưu Vụ Hoàn (劉務桓)
Lưu Báo Tử (劉豹子)
341356
5Lưu Át Lậu Đầu (劉閼陋頭)
Lưu Át Đầu (劉閼頭)
356358
6Lưu Tất Vật Kỳ (劉悉勿祈)358359
7Thái Tổ (太祖)Hoàn hoàng đế (桓皇帝)Lưu Vệ Thần (劉衛辰)359391
Hạ
1Thế Tổ (世祖)Vũ Liệt hoàng đế (武烈皇帝)Hách Liên Bột Bột (赫連勃勃)381425Long Thăng (龍升)
Phượng Tường (鳳翔)
Xương Vũ (昌武)
Chân Hưng (真興)
407425
2Hách Liên Xương (赫連昌)?—434Thừa Quang (承光)425428
3Hách Liên Định (赫連定)?—432Thắng Quang (勝光)428431

Hậu Lương

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongThủy Tổ (始祖)Lã Vọng (呂望)
truy phongCảnh Chiêu hoàng đế (景昭皇帝)Lã Bà Lâu (呂婆樓)
1Thái Tổ (太祖)Ý Vũ hoàng đế (懿武皇帝)Lã Quang (呂光)338399Thái An (太安)
Lân Gia (麟嘉)
Long Phi (龍飛)
386399
2Ẩn vương (隱王)Lã Thiệu (呂紹)?-399Long Phi (龍飛)399
3Linh hoàng đế (靈皇帝)Lã Toản (呂纂)?-401Hàm Ninh (咸寧)399401
truy phongVăn hoàng đế (文皇帝)Lã Bảo (呂寶)?-392
4Lã Long?-416Thần Đỉnh (神鼎)401403

Tây Lương

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongCảnh vương (景王)Lý Yểm (李弇)
truy phongGiản vương (簡王)Lý Sưởng (李昶)
1Thái Tổ (太祖)Vũ Chiêu vương (武昭王)Lý Cảo (李暠)351417Canh Tí (庚子)
Kiến Sơ (建初)
400417
2Lý Hâm (李歆)?-420Gia Hưng (嘉興)417420
3Lý Tuân (李恂)?-421Vĩnh Kiến (永建)420421

Nam Lương

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
Hà Tây bộ
1Thốc Phát Thất Cô (禿髮匹孤)210231
2Thóc Phát Thọ Điền (禿髮壽闐)231252
3Thốc Phát Thụ Cơ Năng (禿髮樹機能)252279
4Thóc Phát Vụ Hoàn (禿髮務丸)279—?
5Thốc Phát Thôi Cân (禿髮推斤)?—365
6Thóc Phát Tư Phục Kiện (禿髮思復鞬)365—?
Nam Lương
1Liệt Tổ (烈祖)武王Thốc Phát Ô Cô (禿髮烏孤)?-399Thái Sơ (太初)397399
2Khang vương (康王)Thốc Phát Lợi Lộc Cô (禿髮利鹿孤)?-402Kiến Hòa (建和)399402
3Cảnh vương (景王)Thốc Phát Nục Đàn (禿髮傉檀)365415Hoằng Xương 弘昌
Gia Bình (嘉平)
402414

Bắc Lương

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Văn vương (文王)Đoàn Nghiệp (段業)?-401Thần Tỉ (神璽)397401
2Vũ Tuyên vương (武宣王)Thư Cừ Mông Tốn (沮渠蒙遜)368433Vĩnh An (永安)
Huyền Thủy (玄始)
Thừa Huyền (承玄)
Nghĩa Hòa (義和)
401433
3Ai vương (哀王)Thư Cừ Mục Kiền (沮渠牧犍)?-447Vĩnh Hòa (永和)433439
4Thác vươngThư Cừ Vô Húy (沮渠無諱)?-444Thừa Bình (承平)439444
5Vũ Thác vươngThư Cừ An Chu (沮渠安周)?-460Thừa Bình (承平)444460

Các chính quyền ngoài thập lục quốc

Nhiễm Ngụy

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongNguyên hoàng đế (元皇帝)Nhiễm Long (冉隆)
truy phongLiệt Tổ (烈祖)Cao hoàng đế (高皇帝)Nhiễm Chiêm (冉瞻)299?-328
1Vũ Điệu thiên vương (武悼天王)
Bình hoàng đế (平皇帝)
Nhiễm Mẫn (冉閔)?-352Vĩnh Hưng (永興)350352
2Nhiễm Trí (冉智)?-354Vĩnh Hưng (永興)352

Tây Yên

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
1Quy hoàng đế (歸皇帝)Mộ Dung Hoằng (慕容泓)?-384Yên Hưng (燕興)384
2Uy hoàng đế (威皇帝)Mộ Dung Xung (慕容沖)359386Canh Thủy (更始)384386
3Đoàn Tùy (段隨)?-386Xương Bình (昌平)386
4Mộ Dung Nghĩ (慕容顗)?-386Kiến Minh (建明)386
5Mộ Dung Dao (慕容瑤)?-386Kiến Bình (建平)386
6Mộ Dung Trung (慕容忠)?-386Kiến Vũ (建武)386
7Mộ Dung Vĩnh (慕容永)?-394Trung Hưng (中興)386394

Hoàn Sở

ĐờiMiếu hiệuThụy hiệuDanh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian trị vì
truy phongThái Tổ (太祖)Tuyên Vũ hoàng đế (宣武皇帝)Hoàn Ôn (桓溫)312373
1Vũ Điệu hoàng đế (武悼皇帝)Hoàn Huyền (桓玄)369404Vĩnh Thủy (永始)403404
2Thiên Khang hoàng đếHoàn Khiêm (桓謙)?-410Thiên Khang (天康)404405
3Hoàn Chấn (桓振)?-405405
4Hoàn Thạch Tuy (桓石綏)?-405405

Đại

Miếu hiệu[1]Thụy hiệu[2]Danh tínhThời gian sốngNiên hiệuThời gian tại vị
Thành hoàng đế (成皇帝)Thác Bạt Mao (拓跋毛)
Tiết hoàng đế (節皇帝)Thác Bạt Thải (拓跋貸)
Trang hoàng đế (莊皇帝)Thác Bạt Quan (拓跋觀)
Minh hoàng đế (明皇帝)Thác Bạt Lâu (拓跋樓)
An hoàng đế (安皇帝)Thác Bạt Việt (拓跋越)
Tuyên hoàng đế (宣皇帝)Thác Bạt Thôi Dần (拓跋推寅)
Cảnh hoàng đế (景皇帝)Thác Bạt Lợi (拓跋利)
Nguyên hoàng đế (元皇帝)Thác Bạt Sĩ (拓跋俟)
Hòa hoàng đế (和皇帝)Thác Bạt Tứ (拓跋肆)
Định hoàng đế (定皇帝)Thác Bạt Cơ (拓跋機)
Hi hoàng đế (僖皇帝)Thác Bạt Cái (拓跋蓋)
Uy hoàng đế (威皇帝)Thác Bạt Quái (拓跋儈)
Hiến hoàng đế (獻皇帝)Thác Bạt Lân (拓跋鄰)suy đoán vào thời Hán Hoàn Đế
Thánh Vũ hoàng đế (聖武皇帝)Thác Bạt Cật Phần (拓跋詰汾)suy đoán vào những năm cuối thời Đông Hán
Thủy Tổ (始祖)
(Tây Ngụy Văn Đế cải thành Thái Tổ)
Thần Nguyên hoàng đế (神元皇帝)Thác Bạt Lực Vi (拓跋力微)174277220277
Văn hoàng đế (文皇帝)Thác Bạt Sa Mạc Hãn (拓跋沙漠汗)?-277không
Chương hoàng đế (章皇帝)Thác Bạt Tất Lộc (拓跋悉鹿)?-286277286
Bình hoàng đế (平皇帝)Thác Bạt Xước (拓跋綽)?-293286293
Tư hoàng đế (思皇帝)Thác Bạt Phất (拓跋弗)?-294293294
Chiêu hoàng đế (昭皇帝)Thác Bạt Lộc Quan (拓跋祿官)?-307294307
Hoàn hoàng đế (桓皇帝)Thác Bạt Y Đà (拓跋猗㐌)?-305không
Mục hoàng đế (穆皇帝)Thác Bạt Y Lô (拓跋猗卢)?-316307316
Văn Bình hoàng đế (文平皇帝)Thác Bạt Phổ Căn (拓跋普根)?-316316
(khuyết danh)[3]316316316
Thái Tổ (太祖)Bình Văn hoàng đế (平文皇帝)Thác Bạt Úc Luật (拓跋鬱律)?-321316321
Huệ hoàng đế (惠皇帝)Thác Bạt Hạ Nhục (拓跋贺傉)?-325321325
Dương hoàng đế (炀皇帝)Thác Bạt Hột Na (拓跋纥那)325329, 335337
Liệt hoàng đế (烈皇帝)Thác Bạt Ế Hòe (拓跋翳槐)?-338329335, 337338
Cao Tổ (高祖)Chiêu Thành hoàng đế (昭成皇帝)Thác Bạt Thập Dực Kiền320376Kiến Quốc (建國)338376

Đoàn bộ

Danh tínhThời gian tại vị
Đoàn Nhật Lục Quyến (段日陸眷)
hay Đoàn Tựu Lục Quyến (段就陸眷)
Đoàn Khất Chân (段乞珍)
Đoàn Vụ Mục Trần (段務目塵)
hay Đoàn Vụ Vật Trần (段務勿塵)
303310
Đoàn Tựu Lục Quyến (段就六眷)
hay Đoàn Tật Lục Quyến (段疾陸眷)
310318
Đoàn Thiệp Phục Thần (段涉復辰)318
Đoàn Mạt Ba (段末波)
hay Đoàn Mạt Bôi (段末杯/段末柸)
318325
Đoàn Nha (段牙)325
Đoàn Liêu (段遼)
hay Đoàn Hộ Liêu (段護遼)
325338
Đoàn Lan (段蘭)
hay Đoàn Uất Lan (段鬱蘭)
343—?
Đoàn Kham (段龕)
(sau xưng Tề Vương)
?—356
Đoàn Cần (段勤)
(sau xưng Triệu Đế)
350352

Vũ Văn bộ

Danh tínhThời gian tại vị
Vũ Văn Phổ Hồi (宇文普回)
Vũ Văn Mạc Na (宇文莫那)
sau nhiều thế hệ
Vũ Văn Mạc Hòe (宇文莫槐)?—293
Vũ Văn Phổ Bát (宇文普拨)293—?
Vũ Văn Khâu Bất Cần (宇文丘不勤)
Vũ Văn Mạc Khuê (宇文莫珪 hoặc 宇文莫圭)
hay Vũ Văn Mạc Hội (宇文莫廆)
Vũ Văn Tốn Nật Diên (宇文逊昵延)
hay Vũ Văn Tất Độc Quan (宇文悉獨官)
Vũ Văn Khất Đắc Quy (宇文乞得龟)?—333
Vũ Văn Dật Đậu Quy (宇文逸豆归)
hay Vũ Văn Hầu Đậu Quy (宇文侯豆歸)
333344 hoặc 345

Tiều Thục

TênThời gian tại vị
Tiều Túng (譙縱)405413

Cừu Trì

Vua Cừu Trì
Thụy hiệuDanh tínhThời gian cai trị/cai quảnNiên hiệu
Tiền Cừu Trì (cuối thế kỷ 2-371)
Dương Đằng (楊騰)cuối 184 - 210
Dương Câu (楊駒)210 - 230
Dương Thiên Vạn (楊千萬)230 - 263
Dương Phi Long (楊飛龍)263 - 296
Dương Mậu Sưu (楊茂搜)296 - 317
Dương Nan Địch (楊難敵)317-334
Dương Nghị (楊毅)334-337
Dương Sơ (楊初)337-355
Dương Quốc (楊國)355-356
Dương Tuấn (楊俊)356-360
Dương Thế (楊世)360-370
Dương Soán (楊篡)370-371
Hậu Cừu Trì (385-443)
Vũ VươngDương Định (楊定)385-394
Huệ Văn VươngDương Thịnh (楊盛)394-425
Hiếu Chiêu VươngDương Huyền (楊玄)425-429
Dương Bảo Tông (楊保宗)429 và 443
Trung vươngDương Nan Đang (楊難當)429-441Kiến Nghĩa (建義) 436-440
Dương Bảo Sí (楊保熾)442-443
Vũ Đô Quốc
Dương Văn Đức (楊文德)443-454
Dương Nguyên Hòa (楊元和)455-466
Dương Tăng Tự (楊僧嗣)466-473
Dương Văn Độ (楊文度)473-477
Vũ Hưng Quốc
Văn VươngDương Văn Hoằng (楊文弘)477-482
Thuận VươngDương Hậu Khởi (楊後起)482-486
An VươngDương Tập Thủy (楊集始)482-503
Quan VươngDương Thiệu Tiên (楊紹先)503-506, 534-535
Huệ VươngDương Trí Huệ (楊智慧)535-545
Lý VươngDương Tịch Tà (楊辟邪)545-553
Chú ý: Dương Trí Huệ và Dương Tịch Tà có thể là một người
Âm Bình Quốc 477- giữa thế kỷ 6
Dương Quảng Hương (楊廣香)477-483?
Dương Quýnh (楊炯)483-495
Dương Sùng Tổ (楊崇祖)495-trước 502
Dương Mạnh Tôn (楊孟孫)trước 502-511
Dương Định (楊定)511- ?
Dương Thái Xích (楊太赤)542-564
Dương Pháp Thâm (楊法深)564-580

Thổ Dục Hồn

Xưng hiệuTên họThời gian trị vì
Hà Nam Vương (河南王)Mộ Dung Thổ Dục Hồn (慕容吐谷渾)284-317
Hà Nam Vương (河南王)Mộ Dung Thổ Diên (慕容吐延)317-329
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王)Mộ Dung Diệp Diên (慕容葉延)329-351
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王)Mộ Dung Toái Hề (慕容碎奚)351-371
Bạch Lan Vương (白蘭王)Mộ Dung Thị Liên (慕容視連)371-390
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王)Mộ Dung Thị Bi (慕容視羆)390-400
Đại Thiền vu (大單于)Mộ Dung Ô Hột Đề (慕容烏紇褆)400-405
Mậu Dần Khả hãn (戊寅可汗)/
Đại Thiền vu (大單于)/
Vũ Vương (武王)
Mộ Dung Thụ Lạc Can (慕容樹洛干)405-417
Bạch Lan Vương (白蘭王)Mộ Dung A Sài (慕容阿柴)417-424
Huệ Vương (惠王)/
Lũng Tây Vương (隴西王)
Mộ Dung Mộ Hội (慕容慕璝)424-436
Hà Nam Vương (河南王)Mộ Dung Mộ Lợi Diên (慕容慕利延)436-452
Hà Nam Vương (河南王)/
Tây Bình Vương (西平王)
Mộ Dung Thập Dần (慕容拾寅)452-481
Hà Nam Vương (河南王)Mộ Dung Độ Dịch Hầu (慕容度易侯)481-490
Mộ Dung Phục Liên Trù (慕容伏連籌)490-540
Mộ Dung A La Chân (慕容呵羅真)429-530
Mộ Dung Phật Phụ (慕容佛輔)530-534
Mộ Dung Khả Đạp Chấn (慕容可沓振)490-540
Khả hãnMộ Dung Khoa Lã (慕容夸呂)540-591
Khả hãnMộ Dung Thế Phục (慕容世伏)591-597
Bộ Tát Bát Khả hãn (步薩鉢可汗)Mộ Dung Phục Doãn (慕容伏允)597-635
Truật Cố Lã Ô Cam Đậu Khả hãn (趉故呂烏甘豆可汗)/
Đại Ninh Vương (大寧王)/
Tây Bình Quận Vương (西平郡王)
Mộ Dung Thuận (慕容順)635
Ô Địa Dã Bạt Lặc Đậu Khả hãn (烏地也拔勒豆可汗)/
Hà Nguyên Quận Vương (河源郡王)
Mộ Dung Nặc Hạt Bát (慕容諾曷鉢)635-672

Nhu Nhiên

Miếu hiệuĐế hiệuHọ tênTrị vìNiên hiệu và thời gian
Những người có đế hiệu thì sử dụng đế hiệu; nếu không rõ thì dùng họ tên cộng với "khả hãn"
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Mộc Cốt Lư (郁久閭木骨閭)thế kỷ 4Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Xa Lộc Hội (郁久閭車鹿會)thế kỷ 4Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Thổ Nô Khôi (郁久閭吐奴傀)thế kỷ 4Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Bạt Đề (郁久閭跋提)thế kỷ 4Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Địa Túc Viên (郁久閭地粟袁)thế kỷ 4Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Thất Hậu Bạt (郁久閭匹候跋)thế kỷ 4Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Ôn Hột Đề(郁久閭縕紇提)thế kỷ 4Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Hạt Đa Hãn (郁久閭曷多汗)thế kỷ 4Không có
Không cóKhâu Đậu Phạt khả hãn (丘豆伐可汗)Uất Cửu Lư Xã Lôn (郁久閭社崙)402–410Không có
Không cóÁi Khổ Cái khả hãn (藹苦蓋可汗)Uất Cửu Lư Hộc Luật (郁久閭斛律)410–414Không có
Không cóUất Cửu Lư Bộ Lộc Chân khả hãn (郁久闾步鹿真可汗)Uất Cửu Lư Bất Thụ (郁久閭不受)414Không có
Không cóMưu Hãn Hột Thăng Cái khả hãn (牟汗紇升蓋可汗)Uất Cửu Lư Đại Đàn(郁久閭大檀)414–429Không có
Không cóSắc Liên khả hãn (敕連可汗)Uất Cửu Lư Ngô Đề(郁久閭吳提)429–444Không có
Không cóXử khả hãn (處可汗)Uất Cửu Lư Thổ Hạ Chân (郁久閭吐賀真)444–464Không có
Không cóThụ La Bộ Chân khả hãn (受羅部真可汗)Uất Cửu Lư Dư Thành (郁久閭予成)464–485Vĩnh Khang (永康) 464–484
Không cóPhục Cổ Đôn khả hãn (伏古敦可汗)Uất Cửu Lư Đậu Lôn (郁久閭豆崙)485–492Thái Bình (太平) 485–492
Không cóHậu Kì Phục Đại Khố Giả khả hãn (候其伏代庫者可汗)Uất Cửu Lư Na Cái (郁久閭那蓋)492–506Thái An (太安) 492–505
Không cóĐà Hãn khả hãn (佗汗可汗)Uất Cửu Lư Phục Đồ (郁久閭伏圖)506–508Thủy Bình (始平) 506–508
Không cóĐậu La Phục Bạt Đậu Phạt khả hãn (豆羅伏跋豆伐可汗)Uất Cửu Lư Sửu Nô (郁久閭醜奴)508–520Kiến Xương (建昌) 508–520
Không cóSắc Liên Đầu Binh Đậu Phạt khả hãn (敕連頭兵豆伐可汗)Uất Cửu Lư A Na Côi (郁久閭阿那瓌)520
525
Không có
Không cóDi Ngẫu Khả Xã Câu khả hãn (彌偶可社句可汗)Uất Cửu Lư Bà La Môn (郁久閭婆羅門)520–521Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Thiết Phạt (郁久閭鐵伐)552–553Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Đăng Chú (郁久閭登注)553Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Khang Đề (郁久閭康提)553Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Am La Thần (郁久閭菴羅辰)553–554Không có
Không cóKhông cóUất Cửu Lư Đặng Thúc Tử (郁久閭鄧叔子)555Không có

Phù Dư Quốc

Tôn hiệuDanh tínhThời gian tại vị
Phu Lâu vương (夫娄王)Giải Phu Lũ (解夫娄)86 TCN48 TCN
Kim Oa vương (金蛙王)Kim Oa (金蛙)48 TCN7 TCN
Đái Tố (帶素)7 TCN22
Hạt Tư (曷思)21-?
Đô Đầu vương (都头王)
Phù Dư vương (夫余王)108167
Phu Đài (夫台)167204
Úy Cừu Đài (尉仇台)204-?
Giản Vị Cư (简位居)?-238
Ma Dư (麻余)238247
Y Lự (依虑)247285
Y La (依罗)286-?
Huyền vương (玄王)Dư Huyền (馀玄)?-346
Úy vương (蔚王)Dư Úy (馀蔚)370396
Chú:
1. Bảng thế hệ phía trên lấy theoTam quốc sử ký, Hậu Hán thư, Tam quốc chí, Tấn thư

Đinh Linh

Danh tínhThời gian tại vị
Địch Bân (翟斌)330384
Địch Chân (翟真)384385
Địch Thành (翟成)385
Địch Liêu385388

Trạch Ngụy

Miếu hiệuThụy hiệuTên họThời gian trị vìNiên hiệu
khôngkhôngĐịch Liêu (翟遼)388-391Kiến Quang (建光) 388-391
khôngkhôngĐịch Chiêu (翟釗)391-392Định Đỉnh (定鼎) 391-392

Tiên Vu Triệu

Danh tínhThời gian tại vị
Tiên Vu Khất (鮮于乞)385

Cao Xa (Thiết Lặc)

TênThời gian tại vị
A Phục Chí La (阿伏至罗)487- đầu thế kỷ 6
Bạt Lợi Diên (跋利延)đầu thể kỷ 6
Di Nga Đột (弥俄突)đầu thế kỷ 6-516
Y Bặc (伊匐)516-522
Việt Cư (越居)522— giữathập niên 530
Bỉ Quát (比适)giữa thập niên 530— đầuthập niên 540
Khứ Tân (去宾)đầu thập niên 540

Đặng Chí

Danh tínhThời gian tại vị
Tượng Thư Trị (像舒治)430—?
Tượng Thư Giả (像舒者)
Tượng Khuất Đam (像屈耽)
ba đời vua không rõ
Tượng Thư Bành (像舒彭)502509
Tượng Lãm Đề (像覽蹄)509—?
hai đời vua không rõ
Tượng Diêm Hành (像檐桁)?—554

Đãng Xương

Danh tínhThời gian tại vị
Lương Cần (梁勤)
Lương Di Hốt (梁彌忽)
Lương Hổ Tử (梁虎子)
Lương Di Trị (梁彌治)?—478
Lương Di Cơ (梁彌機)478485
Lương Di Bác (梁彌博)485
Lương Di Hiệt (梁彌頡)485488
Lương Di Thừa (梁彌承)488—?
Lương Di Cáp (梁彌頜)
Lương Di Ung (梁彌邕)502—?
Lương Di Bác (梁彌博)505—?
Lương Di Thái (梁彌泰)
Lương Tiện Định (梁仚定)?—541
Lương Di Định (梁彌定)Lần 1: 541550
Lần 2: 550564
Lương Lão Cam (梁獠甘)550