Danh sách vua Ngũ Hồ thập lục quốc
bài viết danh sách Wikimedia
Các chính quyền tồn tại trước trận Phì Thủy
Thành Hán
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Trị vì | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Thành 303 hay 304-319 | ||||
Thành Thủy Tổ (Thế Tổ) (成始祖 hay 世祖) | Cảnh 景 | Lý Đặc (李特) | 303 | Kiến Sơ (建初) hay Cảnh Sơ (景初) |
Không | Không | Lý Lưu (李流) | vài tháng năm 303 | Không |
Thành Thái Tông (成太宗) | Vũ (武) | Lý Hùng | 303-334 | Kiến Hưng (建興) 304-306 |
Không | Ai (哀) | Lý Ban (李班) | 7 tháng năm 334 | Ngọc Hoành (玉衡) 334 |
Không | U Công (幽公) | Lý Kỳ (李期) | 334-338 | Ngọc Hằng (玉恆) 335-338 |
Hán 338-347 | ||||
Hán Trung Tông (汉中宗) | Chiêu Văn (昭文) | Lý Thọ (李壽) | 338-343 | Hán Hưng (漢興) 338-343 |
Không | Quy Nghĩa Hầu (歸義侯) | Lý Thế (李勢) | 343-347 | Thái Hòa (太和) 343-346 |
Hán Triệu
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Trị vì | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Hán 304-319 | ||||
Hán Cao Tổ (漢高祖) | Quang Văn (光文), | Lưu Uyên (劉淵) | 304-310 | Nguyên Hi (元熙) 304-308 |
Không | Không | Lưu Hòa (劉和) | 7 ngày năm 310 | Không |
Hán Liệt Tông (漢烈宗) | Chiêu Vũ (昭武) | Lưu Thông (劉聰) | 310-318 | Quang Hưng (光興) 310-311 |
Không | Ẩn (隱) | Lưu Xán (劉粲) | 2 tháng, từ tháng 7 đến tháng 9 năm 318 | Hán Xương (漢昌) 318 |
Tiền Triệu 319-329 | ||||
Không tồn tại | Hậu Chủ (後主) | Lưu Diệu (劉曜) | 318-329 | Quang Sơ (光初) 318-329 |
Không | Không | Lưu Hy (劉熙) | 329 | Không |
Hậu Triệu
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Trị vì | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Triệu Cao tổ (趙高祖) | Minh (明) | Thạch Lặc 石勒 | 319-333 | Triệu Vương (趙王) 319-328 |
Không | Hải Dương vương (海陽王) | Thạch Hoằng 石弘 | 333-334 | Duyên Hi (延熙) 334 |
Triệu Thái tổ (趙太祖) | Vũ (武) | Thạch Hổ 石虎 | 334-349 | Kiến Vũ (建武) 335-349 |
Không | Tiếu vương (譙王) | Thạch Thế 石世 | 33 ngày năm 349 | Thái Ninh (太寧) 349 |
Không | Bành Thành vương (彭城王) | Thạch Tuân 石遵 | 183 ngày năm 349 | Thái Ninh (太寧) 349 |
Không | Nghĩa Dương vương (義陽王) | Thạch Giám 石鑒 | 103 ngày năm 349-350 | Thanh Long (青龍) 349-350 |
Không | Tân Hưng vương (新興王) | Thạch Chi 石祗 | 350-351 | Vĩnh Ninh (永寧) 350-351 |
Tiền Lương
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Trị vì | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Không | Thành (成) | Trương Mậu 張茂 | 320-324 | Kiến Hưng (建興) 320-324 |
Không | Trung Thành (忠成) | Trương Tuấn 張駿 | 324-346 | Kiến Hưng (建興) 324-346 |
Không | Hoàn (桓) | Trương Trọng Hoa 張重華 | 346-353 | Kiến Hưng (建興) 346-353 |
Không | Ai (哀) | Trương Diệu Linh 張曜靈 | 3 tháng (9-12) năm 353 | Kiến Hưng (建興) 346-353 |
Không | Uy Vương (威王) | Trương Tộ 張祚 | 353-355 | Kiến Hưng (建興) 353-354 |
Không | Kính Điệu (敬悼) hay Xung (沖) | Trương Huyền Tịnh 張玄靚 | 355-363 | Kiến Hưng (建興) 355-361 |
Không | Điệu (悼) | Trương Thiên Tích 張天錫 | 364-376 | Thăng Bình (升平) 364-376 |
Tiền Yên
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
Mộ Dung bộ | ||||||
1 | Mạc Hộ Bạt (莫護跋) | 220—245 | ||||
2 | Mộ Dung Mộc Diên (慕容木延) | 245—271 | ||||
3 | Mộ Dung Thiệp Quy (慕容涉歸) | 271—283 | ||||
4 | Mộ Dung San (慕容刪) | 283—285 | ||||
5 | Cao Tổ (高祖) | Vũ Tuyên hoàng đế (武宣皇帝) | Mộ Dung Hối (慕容廆) | 269-333 | 285—333 | |
6 | Thái Tổ (太祖) | Văn Minh hoàng đế (文明皇帝) | Mộ Dung Hoảng (慕容皝) | 297-348 | 333—348 | |
Tiền Yên | ||||||
7 | Liệt Tổ (烈祖) | Cảnh Chiêu hoàng đế (景昭皇帝) | Mộ Dung Tuấn (慕容儁) | 319-360 | Nguyên Tỉ (元璽) Quang Thọ (光壽) | 348—360 |
8 | U hoàng đế (幽皇帝) | Mộ Dung Vĩ (慕容暐) | 350-384 | Kiến Hi (建熙) | 360—370 |
Tiền Tần
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
truy phong | Thái Tổ (太祖) | Huệ Vũ hoàng đế (惠武皇帝) | Phù Hồng (苻洪) | 284-350 | ||
1 | Cao Tổ (高祖) | Cảnh Minh hoàng đế (景明皇帝) | Phù Kiện (苻健) | 317-355 | Hoàng Thủy (皇始) | 350—355 |
2 | Lệ Vương (厲王) | Phù Sinh (苻生) | 335-357 | Thọ Quang (壽光) | 355—357 | |
truy phong | Văn Hoàn hoàng đế (文桓皇帝) | Phù Hùng (苻雄) | ||||
3 | Thế Tổ (世祖) | Tuyên Chiêu hoàng đế (宣昭皇帝) | Phù Kiên (苻堅) | 338-385 | Vĩnh Hưng (永興) Cam Lộ (甘露) Kiến Nguyên (建元) | 357—385 |
4 | Ai Bình hoàng đế (哀平皇帝) | Phù Phi (苻丕) | ?-386 | Thái An (太安) | 385—386 | |
5 | Thái Tông (太宗) | Cao hoàng đế (高皇帝) | Phù Đăng (苻登) | 343-394 | Thái Sơ (太初) | 386—394 |
6 | Mạt Đế (末帝) | Phù Sùng (苻崇) | ?-394 | Diên Sơ (延初) | 394 |
Các chính quyền tồn tại sau trận Phì Thủy
Hậu Yên
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thế Tổ (世祖) | Thành Vũ hoàng đế (成武皇帝) | Mộ Dung Thùy (慕容垂) | 326-396 | Yên Nguyên (燕元) Kiến Hưng (建興) | 384-396 |
2 | Liệt Tổ (烈祖) Liệt Tông (烈宗) | Huệ Mẫn hoàng đế (惠愍皇帝) | Mộ Dung Bảo (慕容寶) | 355-398 | Vĩnh Khang (永康) | 396-398 |
soán vị | Mộ Dung Tường (慕容詳) | ?-397 | Kiến Thủy (建始) | 397 | ||
soán vị | Mộ Dung Lân (慕容麟) | ?-398 | Diên Bình (延平) | 397 | ||
soán vị | Lan Hãn (蘭汗) | ?-398 | Thanh Long (青龍) | 398 | ||
3 | Trung Tông (中宗) | Chiêu Vũ hoàng đế (昭武皇帝) | Mộ Dung Thịnh (慕容盛) | 373-401 | Kiến Bình (建平) Trường Lạc (長樂) | 398-401 |
truy phong | Hiến Trang hoàng đế (獻莊皇帝) | Mộ Dung Toàn (慕容全) | ?-370 | |||
4 | Chiêu Văn hoàng đế (昭文皇帝) | Mộ Dung Hi (慕容熙) | 385-407 | Quang Thủy (光始) Kiến Thủy (建始) | 401-407 | |
5 | Huệ Ý hoàng đế (惠懿皇帝) | Mộ Dung Vân (慕容雲) Cao Vân (高雲) | ?-409 | Chính Thủy (正始) | 407-409 |
Bắc Yên
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huệ Ý hoàng đế (惠懿皇帝) | Cao Vân (高雲) | Chính Thủy 正始 | 407-409 | ||
truy phong | Nguyên hoàng đế (元皇帝) | Phùng Hòa (馮和) | ||||
truy phong | Tuyên hoàng đế (宣皇帝) | Phùng An (馮安) | ||||
2 | Thái Tổ (太祖) | Văn Thành hoàng đế (文成皇帝) | Phùng Bạt (馮跋) | Thái Bình (太平) | 409-430 | |
3 | Chiêu Thành hoàng đế (昭成皇帝) | Phùng Hoằng (馮弘) | Thái Hưng (太興) | 430-436 |
Nam Yên
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thế Tông (世宗) | Hiến Vũ hoàng đế (獻武皇帝) | Mộ Dung Đức (慕容德) | 336-405 | Yên Bình (燕平) Kiến Bình (建平) | 398-405 |
truy phong | Mục hoàng đế (穆皇帝) | Mộ Dung Nạp (慕容納) | ?—385 | |||
2 | Mộ Dung Siêu (慕容超) | 385-410 | Thái Thượng (太上) | 405—410 |
Hậu Tần
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
truy phong | Thủy Tổ (始祖) | Cảnh Nguyên hoàng đế (景元皇帝) | Diêu Dặc Trọng (姚弋仲) | 280-352 | ||
truy phong | Ngụy Vũ vương (魏武王) | Diêu Tương (姚襄) | 331-357 | |||
1 | Thái Tổ (太祖) | Vũ Chiêu hoàng đế (武昭皇帝) | Diêu Trường (姚萇) | 330-393 | Bạch Tước (白雀) Kiến Sơ (建初) | 384—393 |
2 | Cao Tổ (高祖) | Văn Hoàn hoàng đế (文桓皇帝) | Diêu Hưng (姚興) | 366-416 | Hoàng Sơ (皇初) Hoằng Thủy (弘始) | 393—416 |
3 | Mạt Đế (末帝) | Diêu Hoằng (姚泓) | 388-417 | Vĩnh Hòa (永和) | 416—417 |
Tây Tần
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
Lũng Tây bộ | ||||||
1 | Khất Phục Hựu Lân (乞伏祐鄰) | 265—? | ||||
2 | Khất Phục Kết Quyền (乞伏結權) | |||||
3 | Khất Phục Lợi Na (乞伏利那) | |||||
4 | Khất Phục Kì Nê (乞伏祁埿) | |||||
5 | Khất Phục Thuật Diên (乞伏述延) | |||||
6 | Khất Phục Nục Đại Hàn (乞伏傉大寒) | |||||
7 | Khất Phục Tư Phồn (乞伏司繁) | ?—385 | ||||
Tây Tần | ||||||
1 | Liệt Tổ (烈祖) | Tuyên Liệt vương (宣烈王) | Khất Phục Quốc Nhân (乞伏國仁) | Kiến Nghĩa (建義) | 385—388 | |
2 | Cao Tổ (高祖) | Vũ Nguyên vương (武元王) | Khất Phục Càn Quy (乞伏乾歸) | Thái Sơ (太初) Canh Thủy (更始) | 388—400 409-412 | |
3 | Thái Tổ (太祖) | Văn Chiêu vương (文昭王) | Khất Phục Sí Bàn (乞伏熾磐) | Vĩnh Khang (永康) Kiến Hoằng (建弘) | 412—428 | |
4 | Khất Phục Mộ Mạt (乞伏暮末) | Vĩnh Hoằng (永弘) | 428—431 |
Hạ
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
Thiết Phất | ||||||
1 | Chính hoàng đế (正皇帝) | Lưu Khứ Ti (劉去卑) | ? | |||
2 | Nguyên hoàng đế (元皇帝) | Lưu Cáo Thăng Viên (劉誥升爰) Lưu Huấn Đâu (劉訓兜) | 272—309 | |||
3 | Cảnh hoàng đế (景皇帝) | Lưu Ô Lộ Cô (劉烏路孤) Lưu Hổ (劉虎) | 309—341 | |||
4 | Tuyên hoàng đế (宣皇帝) | Lưu Vụ Hoàn (劉務桓) Lưu Báo Tử (劉豹子) | 341—356 | |||
5 | Lưu Át Lậu Đầu (劉閼陋頭) Lưu Át Đầu (劉閼頭) | 356—358 | ||||
6 | Lưu Tất Vật Kỳ (劉悉勿祈) | 358—359 | ||||
7 | Thái Tổ (太祖) | Hoàn hoàng đế (桓皇帝) | Lưu Vệ Thần (劉衛辰) | 359—391 | ||
Hạ | ||||||
1 | Thế Tổ (世祖) | Vũ Liệt hoàng đế (武烈皇帝) | Hách Liên Bột Bột (赫連勃勃) | 381-425 | Long Thăng (龍升) Phượng Tường (鳳翔) Xương Vũ (昌武) Chân Hưng (真興) | 407—425 |
2 | Hách Liên Xương (赫連昌) | ?—434 | Thừa Quang (承光) | 425—428 | ||
3 | Hách Liên Định (赫連定) | ?—432 | Thắng Quang (勝光) | 428—431 |
Hậu Lương
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
truy phong | Thủy Tổ (始祖) | Lã Vọng (呂望) | ||||
truy phong | Cảnh Chiêu hoàng đế (景昭皇帝) | Lã Bà Lâu (呂婆樓) | ||||
1 | Thái Tổ (太祖) | Ý Vũ hoàng đế (懿武皇帝) | Lã Quang (呂光) | 338-399 | Thái An (太安) Lân Gia (麟嘉) Long Phi (龍飛) | 386—399 |
2 | Ẩn vương (隱王) | Lã Thiệu (呂紹) | ?-399 | Long Phi (龍飛) | 399 | |
3 | Linh hoàng đế (靈皇帝) | Lã Toản (呂纂) | ?-401 | Hàm Ninh (咸寧) | 399—401 | |
truy phong | Văn hoàng đế (文皇帝) | Lã Bảo (呂寶) | ?-392 | |||
4 | Lã Long | ?-416 | Thần Đỉnh (神鼎) | 401—403 |
Tây Lương
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
truy phong | Cảnh vương (景王) | Lý Yểm (李弇) | ||||
truy phong | Giản vương (簡王) | Lý Sưởng (李昶) | ||||
1 | Thái Tổ (太祖) | Vũ Chiêu vương (武昭王) | Lý Cảo (李暠) | 351-417 | Canh Tí (庚子) Kiến Sơ (建初) | 400—417 |
2 | Lý Hâm (李歆) | ?-420 | Gia Hưng (嘉興) | 417—420 | ||
3 | Lý Tuân (李恂) | ?-421 | Vĩnh Kiến (永建) | 420—421 |
Nam Lương
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Tây bộ | ||||||
1 | Thốc Phát Thất Cô (禿髮匹孤) | 210—231 | ||||
2 | Thóc Phát Thọ Điền (禿髮壽闐) | 231—252 | ||||
3 | Thốc Phát Thụ Cơ Năng (禿髮樹機能) | 252—279 | ||||
4 | Thóc Phát Vụ Hoàn (禿髮務丸) | 279—? | ||||
5 | Thốc Phát Thôi Cân (禿髮推斤) | ?—365 | ||||
6 | Thóc Phát Tư Phục Kiện (禿髮思復鞬) | 365—? | ||||
Nam Lương | ||||||
1 | Liệt Tổ (烈祖) | 武王 | Thốc Phát Ô Cô (禿髮烏孤) | ?-399 | Thái Sơ (太初) | 397—399 |
2 | Khang vương (康王) | Thốc Phát Lợi Lộc Cô (禿髮利鹿孤) | ?-402 | Kiến Hòa (建和) | 399—402 | |
3 | Cảnh vương (景王) | Thốc Phát Nục Đàn (禿髮傉檀) | 365-415 | Hoằng Xương 弘昌 Gia Bình (嘉平) | 402—414 |
Bắc Lương
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Văn vương (文王) | Đoàn Nghiệp (段業) | ?-401 | Thần Tỉ (神璽) | 397—401 | |
2 | Vũ Tuyên vương (武宣王) | Thư Cừ Mông Tốn (沮渠蒙遜) | 368-433 | Vĩnh An (永安) Huyền Thủy (玄始) Thừa Huyền (承玄) Nghĩa Hòa (義和) | 401—433 | |
3 | Ai vương (哀王) | Thư Cừ Mục Kiền (沮渠牧犍) | ?-447 | Vĩnh Hòa (永和) | 433—439 | |
4 | Thác vương | Thư Cừ Vô Húy (沮渠無諱) | ?-444 | Thừa Bình (承平) | 439—444 | |
5 | Vũ Thác vương | Thư Cừ An Chu (沮渠安周) | ?-460 | Thừa Bình (承平) | 444—460 |
Các chính quyền ngoài thập lục quốc
Nhiễm Ngụy
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
truy phong | Nguyên hoàng đế (元皇帝) | Nhiễm Long (冉隆) | ||||
truy phong | Liệt Tổ (烈祖) | Cao hoàng đế (高皇帝) | Nhiễm Chiêm (冉瞻) | 299?-328 | ||
1 | Vũ Điệu thiên vương (武悼天王) Bình hoàng đế (平皇帝) | Nhiễm Mẫn (冉閔) | ?-352 | Vĩnh Hưng (永興) | 350-352 | |
2 | Nhiễm Trí (冉智) | ?-354 | Vĩnh Hưng (永興) | 352 |
Tây Yên
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quy hoàng đế (歸皇帝) | Mộ Dung Hoằng (慕容泓) | ?-384 | Yên Hưng (燕興) | 384 | |
2 | Uy hoàng đế (威皇帝) | Mộ Dung Xung (慕容沖) | 359-386 | Canh Thủy (更始) | 384-386 | |
3 | Đoàn Tùy (段隨) | ?-386 | Xương Bình (昌平) | 386 | ||
4 | Mộ Dung Nghĩ (慕容顗) | ?-386 | Kiến Minh (建明) | 386 | ||
5 | Mộ Dung Dao (慕容瑤) | ?-386 | Kiến Bình (建平) | 386 | ||
6 | Mộ Dung Trung (慕容忠) | ?-386 | Kiến Vũ (建武) | 386 | ||
7 | Mộ Dung Vĩnh (慕容永) | ?-394 | Trung Hưng (中興) | 386-394 |
Hoàn Sở
Đời | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
truy phong | Thái Tổ (太祖) | Tuyên Vũ hoàng đế (宣武皇帝) | Hoàn Ôn (桓溫) | 312-373 | ||
1 | Vũ Điệu hoàng đế (武悼皇帝) | Hoàn Huyền (桓玄) | 369-404 | Vĩnh Thủy (永始) | 403-404 | |
2 | Thiên Khang hoàng đế | Hoàn Khiêm (桓謙) | ?-410 | Thiên Khang (天康) | 404-405 | |
3 | Hoàn Chấn (桓振) | ?-405 | 405 | |||
4 | Hoàn Thạch Tuy (桓石綏) | ?-405 | 405 |
Đại
Miếu hiệu[1]。 | Thụy hiệu[2] | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian tại vị |
---|---|---|---|---|---|
Thành hoàng đế (成皇帝) | Thác Bạt Mao (拓跋毛) | ? | |||
Tiết hoàng đế (節皇帝) | Thác Bạt Thải (拓跋貸) | ? | |||
Trang hoàng đế (莊皇帝) | Thác Bạt Quan (拓跋觀) | ? | |||
Minh hoàng đế (明皇帝) | Thác Bạt Lâu (拓跋樓) | ? | |||
An hoàng đế (安皇帝) | Thác Bạt Việt (拓跋越) | ? | |||
Tuyên hoàng đế (宣皇帝) | Thác Bạt Thôi Dần (拓跋推寅) | ? | |||
Cảnh hoàng đế (景皇帝) | Thác Bạt Lợi (拓跋利) | ? | |||
Nguyên hoàng đế (元皇帝) | Thác Bạt Sĩ (拓跋俟) | ? | |||
Hòa hoàng đế (和皇帝) | Thác Bạt Tứ (拓跋肆) | ? | |||
Định hoàng đế (定皇帝) | Thác Bạt Cơ (拓跋機) | ? | |||
Hi hoàng đế (僖皇帝) | Thác Bạt Cái (拓跋蓋) | ? | |||
Uy hoàng đế (威皇帝) | Thác Bạt Quái (拓跋儈) | ? | |||
Hiến hoàng đế (獻皇帝) | Thác Bạt Lân (拓跋鄰) | suy đoán vào thời Hán Hoàn Đế | |||
Thánh Vũ hoàng đế (聖武皇帝) | Thác Bạt Cật Phần (拓跋詰汾) | suy đoán vào những năm cuối thời Đông Hán | |||
Thủy Tổ (始祖) (Tây Ngụy Văn Đế cải thành Thái Tổ) | Thần Nguyên hoàng đế (神元皇帝) | Thác Bạt Lực Vi (拓跋力微) | 174-277 | 220-277 | |
Văn hoàng đế (文皇帝) | Thác Bạt Sa Mạc Hãn (拓跋沙漠汗) | ?-277 | không | ||
Chương hoàng đế (章皇帝) | Thác Bạt Tất Lộc (拓跋悉鹿) | ?-286 | 277-286 | ||
Bình hoàng đế (平皇帝) | Thác Bạt Xước (拓跋綽) | ?-293 | 286-293 | ||
Tư hoàng đế (思皇帝) | Thác Bạt Phất (拓跋弗) | ?-294 | 293-294 | ||
Chiêu hoàng đế (昭皇帝) | Thác Bạt Lộc Quan (拓跋祿官) | ?-307 | 294-307 | ||
Hoàn hoàng đế (桓皇帝) | Thác Bạt Y Đà (拓跋猗㐌) | ?-305 | không | ||
Mục hoàng đế (穆皇帝) | Thác Bạt Y Lô (拓跋猗卢) | ?-316 | 307-316 | ||
Văn Bình hoàng đế (文平皇帝) | Thác Bạt Phổ Căn (拓跋普根) | ?-316 | 316 | ||
(khuyết danh)[3] | 316-316 | 316 | |||
Thái Tổ (太祖) | Bình Văn hoàng đế (平文皇帝) | Thác Bạt Úc Luật (拓跋鬱律) | ?-321 | 316-321 | |
Huệ hoàng đế (惠皇帝) | Thác Bạt Hạ Nhục (拓跋贺傉) | ?-325 | 321-325 | ||
Dương hoàng đế (炀皇帝) | Thác Bạt Hột Na (拓跋纥那) | 325-329, 335-337 | |||
Liệt hoàng đế (烈皇帝) | Thác Bạt Ế Hòe (拓跋翳槐) | ?-338 | 329-335, 337-338 | ||
Cao Tổ (高祖) | Chiêu Thành hoàng đế (昭成皇帝) | Thác Bạt Thập Dực Kiền | 320-376 | Kiến Quốc (建國) | 338-376 |
Đoàn bộ
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Đoàn Nhật Lục Quyến (段日陸眷) hay Đoàn Tựu Lục Quyến (段就陸眷) | ? |
Đoàn Khất Chân (段乞珍) | ? |
Đoàn Vụ Mục Trần (段務目塵) hay Đoàn Vụ Vật Trần (段務勿塵) | 303—310 |
Đoàn Tựu Lục Quyến (段就六眷) hay Đoàn Tật Lục Quyến (段疾陸眷) | 310—318 |
Đoàn Thiệp Phục Thần (段涉復辰) | 318 |
Đoàn Mạt Ba (段末波) hay Đoàn Mạt Bôi (段末杯/段末柸) | 318—325 |
Đoàn Nha (段牙) | 325 |
Đoàn Liêu (段遼) hay Đoàn Hộ Liêu (段護遼) | 325—338 |
Đoàn Lan (段蘭) hay Đoàn Uất Lan (段鬱蘭) | 343—? |
Đoàn Kham (段龕) (sau xưng Tề Vương) | ?—356 |
Đoàn Cần (段勤) (sau xưng Triệu Đế) | 350—352 |
Vũ Văn bộ
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Vũ Văn Phổ Hồi (宇文普回) | ? |
Vũ Văn Mạc Na (宇文莫那) | ? |
sau nhiều thế hệ | |
Vũ Văn Mạc Hòe (宇文莫槐) | ?—293 |
Vũ Văn Phổ Bát (宇文普拨) | 293—? |
Vũ Văn Khâu Bất Cần (宇文丘不勤) | ? |
Vũ Văn Mạc Khuê (宇文莫珪 hoặc 宇文莫圭) hay Vũ Văn Mạc Hội (宇文莫廆) | ? |
Vũ Văn Tốn Nật Diên (宇文逊昵延) hay Vũ Văn Tất Độc Quan (宇文悉獨官) | ? |
Vũ Văn Khất Đắc Quy (宇文乞得龟) | ?—333 |
Vũ Văn Dật Đậu Quy (宇文逸豆归) hay Vũ Văn Hầu Đậu Quy (宇文侯豆歸) | 333—344 hoặc 345 |
Tiều Thục
Tên | Thời gian tại vị |
---|---|
Tiều Túng (譙縱) | 405-413 |
Cừu Trì
Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian cai trị/cai quản | Niên hiệu |
---|---|---|---|
Tiền Cừu Trì (cuối thế kỷ 2-371) | |||
Dương Đằng (楊騰) | cuối 184 - 210 | ||
Dương Câu (楊駒) | 210 - 230 | ||
Dương Thiên Vạn (楊千萬) | 230 - 263 | ||
Dương Phi Long (楊飛龍) | 263 - 296 | ||
Dương Mậu Sưu (楊茂搜) | 296 - 317 | ||
Dương Nan Địch (楊難敵) | 317-334 | ||
Dương Nghị (楊毅) | 334-337 | ||
Dương Sơ (楊初) | 337-355 | ||
Dương Quốc (楊國) | 355-356 | ||
Dương Tuấn (楊俊) | 356-360 | ||
Dương Thế (楊世) | 360-370 | ||
Dương Soán (楊篡) | 370-371 | ||
Hậu Cừu Trì (385-443) | |||
Vũ Vương | Dương Định (楊定) | 385-394 | |
Huệ Văn Vương | Dương Thịnh (楊盛) | 394-425 | |
Hiếu Chiêu Vương | Dương Huyền (楊玄) | 425-429 | |
Dương Bảo Tông (楊保宗) | 429 và 443 | ||
Trung vương | Dương Nan Đang (楊難當) | 429-441 | Kiến Nghĩa (建義) 436-440 |
Dương Bảo Sí (楊保熾) | 442-443 | ||
Vũ Đô Quốc | |||
Dương Văn Đức (楊文德) | 443-454 | ||
Dương Nguyên Hòa (楊元和) | 455-466 | ||
Dương Tăng Tự (楊僧嗣) | 466-473 | ||
Dương Văn Độ (楊文度) | 473-477 | ||
Vũ Hưng Quốc | |||
Văn Vương | Dương Văn Hoằng (楊文弘) | 477-482 | |
Thuận Vương | Dương Hậu Khởi (楊後起) | 482-486 | |
An Vương | Dương Tập Thủy (楊集始) | 482-503 | |
Quan Vương | Dương Thiệu Tiên (楊紹先) | 503-506, 534-535 | |
Huệ Vương | Dương Trí Huệ (楊智慧) | 535-545 | |
Lý Vương | Dương Tịch Tà (楊辟邪) | 545-553 | |
Chú ý: Dương Trí Huệ và Dương Tịch Tà có thể là một người | |||
Âm Bình Quốc 477- giữa thế kỷ 6 | |||
Dương Quảng Hương (楊廣香) | 477-483? | ||
Dương Quýnh (楊炯) | 483-495 | ||
Dương Sùng Tổ (楊崇祖) | 495-trước 502 | ||
Dương Mạnh Tôn (楊孟孫) | trước 502-511 | ||
Dương Định (楊定) | 511- ? | ||
Dương Thái Xích (楊太赤) | 542-564 | ||
Dương Pháp Thâm (楊法深) | 564-580 |
Thổ Dục Hồn
Xưng hiệu | Tên họ | Thời gian trị vì |
---|---|---|
Hà Nam Vương (河南王) | Mộ Dung Thổ Dục Hồn (慕容吐谷渾) | 284-317 |
Hà Nam Vương (河南王) | Mộ Dung Thổ Diên (慕容吐延) | 317-329 |
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王) | Mộ Dung Diệp Diên (慕容葉延) | 329-351 |
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王) | Mộ Dung Toái Hề (慕容碎奚) | 351-371 |
Bạch Lan Vương (白蘭王) | Mộ Dung Thị Liên (慕容視連) | 371-390 |
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王) | Mộ Dung Thị Bi (慕容視羆) | 390-400 |
Đại Thiền vu (大單于) | Mộ Dung Ô Hột Đề (慕容烏紇褆) | 400-405 |
Mậu Dần Khả hãn (戊寅可汗)/ Đại Thiền vu (大單于)/ Vũ Vương (武王) | Mộ Dung Thụ Lạc Can (慕容樹洛干) | 405-417 |
Bạch Lan Vương (白蘭王) | Mộ Dung A Sài (慕容阿柴) | 417-424 |
Huệ Vương (惠王)/ Lũng Tây Vương (隴西王) | Mộ Dung Mộ Hội (慕容慕璝) | 424-436 |
Hà Nam Vương (河南王) | Mộ Dung Mộ Lợi Diên (慕容慕利延) | 436-452 |
Hà Nam Vương (河南王)/ Tây Bình Vương (西平王) | Mộ Dung Thập Dần (慕容拾寅) | 452-481 |
Hà Nam Vương (河南王) | Mộ Dung Độ Dịch Hầu (慕容度易侯) | 481-490 |
Mộ Dung Phục Liên Trù (慕容伏連籌) | 490-540 | |
Mộ Dung A La Chân (慕容呵羅真) | 429-530 | |
Mộ Dung Phật Phụ (慕容佛輔) | 530-534 | |
Mộ Dung Khả Đạp Chấn (慕容可沓振) | 490-540 | |
Khả hãn | Mộ Dung Khoa Lã (慕容夸呂) | 540-591 |
Khả hãn | Mộ Dung Thế Phục (慕容世伏) | 591-597 |
Bộ Tát Bát Khả hãn (步薩鉢可汗) | Mộ Dung Phục Doãn (慕容伏允) | 597-635 |
Truật Cố Lã Ô Cam Đậu Khả hãn (趉故呂烏甘豆可汗)/ Đại Ninh Vương (大寧王)/ Tây Bình Quận Vương (西平郡王) | Mộ Dung Thuận (慕容順) | 635 |
Ô Địa Dã Bạt Lặc Đậu Khả hãn (烏地也拔勒豆可汗)/ Hà Nguyên Quận Vương (河源郡王) | Mộ Dung Nặc Hạt Bát (慕容諾曷鉢) | 635-672 |
Nhu Nhiên
Miếu hiệu | Đế hiệu | Họ tên | Trị vì | Niên hiệu và thời gian |
---|---|---|---|---|
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Mộc Cốt Lư (郁久閭木骨閭) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Xa Lộc Hội (郁久閭車鹿會) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Thổ Nô Khôi (郁久閭吐奴傀) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Bạt Đề (郁久閭跋提) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Địa Túc Viên (郁久閭地粟袁) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Thất Hậu Bạt (郁久閭匹候跋) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Ôn Hột Đề(郁久閭縕紇提) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Hạt Đa Hãn (郁久閭曷多汗) | thế kỷ 4 | Không có |
Không có | Khâu Đậu Phạt khả hãn (丘豆伐可汗) | Uất Cửu Lư Xã Lôn (郁久閭社崙) | 402–410 | Không có |
Không có | Ái Khổ Cái khả hãn (藹苦蓋可汗) | Uất Cửu Lư Hộc Luật (郁久閭斛律) | 410–414 | Không có |
Không có | Uất Cửu Lư Bộ Lộc Chân khả hãn (郁久闾步鹿真可汗) | Uất Cửu Lư Bất Thụ (郁久閭不受) | 414 | Không có |
Không có | Mưu Hãn Hột Thăng Cái khả hãn (牟汗紇升蓋可汗) | Uất Cửu Lư Đại Đàn(郁久閭大檀) | 414–429 | Không có |
Không có | Sắc Liên khả hãn (敕連可汗) | Uất Cửu Lư Ngô Đề(郁久閭吳提) | 429–444 | Không có |
Không có | Xử khả hãn (處可汗) | Uất Cửu Lư Thổ Hạ Chân (郁久閭吐賀真) | 444–464 | Không có |
Không có | Thụ La Bộ Chân khả hãn (受羅部真可汗) | Uất Cửu Lư Dư Thành (郁久閭予成) | 464–485 | Vĩnh Khang (永康) 464–484 |
Không có | Phục Cổ Đôn khả hãn (伏古敦可汗) | Uất Cửu Lư Đậu Lôn (郁久閭豆崙) | 485–492 | Thái Bình (太平) 485–492 |
Không có | Hậu Kì Phục Đại Khố Giả khả hãn (候其伏代庫者可汗) | Uất Cửu Lư Na Cái (郁久閭那蓋) | 492–506 | Thái An (太安) 492–505 |
Không có | Đà Hãn khả hãn (佗汗可汗) | Uất Cửu Lư Phục Đồ (郁久閭伏圖) | 506–508 | Thủy Bình (始平) 506–508 |
Không có | Đậu La Phục Bạt Đậu Phạt khả hãn (豆羅伏跋豆伐可汗) | Uất Cửu Lư Sửu Nô (郁久閭醜奴) | 508–520 | Kiến Xương (建昌) 508–520 |
Không có | Sắc Liên Đầu Binh Đậu Phạt khả hãn (敕連頭兵豆伐可汗) | Uất Cửu Lư A Na Côi (郁久閭阿那瓌) | 520 525 | Không có |
Không có | Di Ngẫu Khả Xã Câu khả hãn (彌偶可社句可汗) | Uất Cửu Lư Bà La Môn (郁久閭婆羅門) | 520–521 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Thiết Phạt (郁久閭鐵伐) | 552–553 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Đăng Chú (郁久閭登注) | 553 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Khang Đề (郁久閭康提) | 553 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Am La Thần (郁久閭菴羅辰) | 553–554 | Không có |
Không có | Không có | Uất Cửu Lư Đặng Thúc Tử (郁久閭鄧叔子) | 555 | Không có |
Phù Dư Quốc
Tôn hiệu | Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|---|
Phu Lâu vương (夫娄王) | Giải Phu Lũ (解夫娄) | 86 TCN-48 TCN |
Kim Oa vương (金蛙王) | Kim Oa (金蛙) | 48 TCN-7 TCN |
- | Đái Tố (帶素) | 7 TCN-22 |
- | Hạt Tư (曷思) | 21-? |
Đô Đầu vương (都头王) | - | ? |
Phù Dư vương (夫余王) | - | 108-167 |
- | Phu Đài (夫台) | 167-204 |
- | Úy Cừu Đài (尉仇台) | 204-? |
- | Giản Vị Cư (简位居) | ?-238 |
- | Ma Dư (麻余) | 238-247 |
- | Y Lự (依虑) | 247-285 |
- | Y La (依罗) | 286-? |
Huyền vương (玄王) | Dư Huyền (馀玄) | ?-346 |
Úy vương (蔚王) | Dư Úy (馀蔚) | 370-396 |
Chú:
|
Đinh Linh
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Địch Bân (翟斌) | 330—384 |
Địch Chân (翟真) | 384—385 |
Địch Thành (翟成) | 385 |
Địch Liêu | 385—388 |
Trạch Ngụy
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Tên họ | Thời gian trị vì | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
không | không | Địch Liêu (翟遼) | 388-391 | Kiến Quang (建光) 388-391 |
không | không | Địch Chiêu (翟釗) | 391-392 | Định Đỉnh (定鼎) 391-392 |
Tiên Vu Triệu
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Tiên Vu Khất (鮮于乞) | 385 |
Cao Xa (Thiết Lặc)
Tên | Thời gian tại vị |
---|---|
A Phục Chí La (阿伏至罗) | 487- đầu thế kỷ 6 |
Bạt Lợi Diên (跋利延) | đầu thể kỷ 6 |
Di Nga Đột (弥俄突) | đầu thế kỷ 6-516 |
Y Bặc (伊匐) | 516-522 |
Việt Cư (越居) | 522— giữathập niên 530 |
Bỉ Quát (比适) | giữa thập niên 530— đầuthập niên 540 |
Khứ Tân (去宾) | đầu thập niên 540 |
Đặng Chí
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Tượng Thư Trị (像舒治) | 430—? |
Tượng Thư Giả (像舒者) | |
Tượng Khuất Đam (像屈耽) | |
ba đời vua không rõ | |
Tượng Thư Bành (像舒彭) | 502—509 |
Tượng Lãm Đề (像覽蹄) | 509—? |
hai đời vua không rõ | |
Tượng Diêm Hành (像檐桁) | ?—554 |
Đãng Xương
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Lương Cần (梁勤) | ? |
Lương Di Hốt (梁彌忽) | ? |
Lương Hổ Tử (梁虎子) | ? |
Lương Di Trị (梁彌治) | ?—478 |
Lương Di Cơ (梁彌機) | 478—485 |
Lương Di Bác (梁彌博) | 485 |
Lương Di Hiệt (梁彌頡) | 485—488 |
Lương Di Thừa (梁彌承) | 488—? |
Lương Di Cáp (梁彌頜) | ? |
Lương Di Ung (梁彌邕) | 502—? |
Lương Di Bác (梁彌博) | 505—? |
Lương Di Thái (梁彌泰) | ? |
Lương Tiện Định (梁仚定) | ?—541 |
Lương Di Định (梁彌定) | Lần 1: 541—550 Lần 2: 550—564 |
Lương Lão Cam (梁獠甘) | 550 |
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng