De Havilland Dragon

de Havilland DH.84 Dragon là một loại máy bay thương mại cỡ nhỏ thành công. Do công ty de Havilland thiết kế và chế tạo.

DH.84 Dragon
KiểuMáy bay vận tải quân sự/chở khách/huấn luyện
Nhà chế tạode Havilland
Chuyến bay đầu12 tháng 11 năm 1932
Giới thiệuTháng 4, 1933
Số lượng sản xuất202

Biến thể

  • Dragon 1:
  • Dragon 2:
  • DH.84M Dragon:

Quốc gia sử dụng

Quân sự

 Australia
 Austria
  • Không quân Áo (1927–1938)
 Brazil
  • Hải quân Brazil
 Đan Mạch
  • Không quân Hoàng gia Đan Mạch
 Ethiopia
  • Không quân Ethiopia
 Iraq
  • Không quân Hoàng gia Iraq
 Ireland
  • Quân đoàn Không quân Ireland
 New Zealand
  • Không quân Hoàng gia New Zealand
 Bồ Đào Nha
  • Không quân Bồ Đào Nha
 South Africa
  • Không quân Nam Phi
Tây Ban Nha
  • Không quân Tây Ban Nha
 Thổ Nhĩ Kỳ
  • Không quân Thổ Nhĩ Kỳ
 United Kingdom
 Kingdom of Yugoslavia

Dân sự

 Úc
  • MacRobertson-Miller Aviation
 Brasil
  • VASP
 Canada
  • Canadian Airways
 Ai Cập
  • Misrair
 Pháp
  • Lignes Aériennes Nord-Africaines (L.A.N.A.)
 Ấn Độ
  • Indian National Airways
 Ireland
DH.84 Dragon 1 của Air Navigation & Trading (UK) năm 1956
 Kenya
  • Wilson Airways Ltd
 New Zealand
  • Air Travel (NZ) Ltd
  • East Coast Airways
  • Union Airways of N.Z. Ltd
 Nam Phi
  • African Air Transport
 Anh
  • Aberdeen Airways
  • Air Navigation & Trading
  • Air Dispatch
  • Allied Airways
  • Blackpool and West Coast Air Services
  • British Airways
  • British Continental Airways
  • Commercial Air Hire
  • Great Western & Southern Air Lines
  • Highland Airways
  • Hillman's Airways
  • Jersey Airways
  • Northern and Scottish Airlines
  • Olley Air Service
  • Provincial Airlines
  • Railway Air Services
  • Scottish Motor Traction
  • Spartan Airlines
  • Western Airways

Tính năng kỹ chiến thuật (DH.84 Dragon 1)

De Havilland DH. 84

Dữ liệu lấy từ de Havilland Aircraft since 1909 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Sức chứa: 6-10 hành khách
  • Chiều dài: 34 ft 6 in (10,52 m)
  • Sải cánh: 47 ft 4 in (14,43 m)
  • Chiều cao: 10 ft 1 in (3,07 m)
  • Diện tích cánh: 376 ft² (34,9 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 2.300 lb (1.045 kg)
  • Trọng lượng có tải: 4.200 lb (1.909 kg)
  • Động cơ: 2 × de Havilland Gipsy Major 1, 130 hp (97 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

Xem thêm

Máy bay liên quan

Danh sách liên quan

Tham khảo

Tài liệu
  • Hooks, Mike. “Civvies at War”. Aeroplane. Cudham: Kelsey Publishing Group (October 2011).
  • Jackson, A.J. (1987). De Havilland Aircraft since 1909 . London: Putnam. ISBN 0-85177-802-X.
  • A. J. Jackson (1988). British Civil Aircraft 1919-1972: Volume II (ấn bản 1988). London: Putnam (Conway Maritime Press). ISBN 0-85177-813-5
  • Jackson, A.J. (1973). British Civil Aircraft since 1919 Volume 2. London: Putnam. tr. 382. ISBN 0-370-10010-7.
  • Poole, Stephen (1999). Rough Landing or Fatal Flight. Douglas: Amulree Publications. ISBN 1-901508-03-X.