Family Affair (bài hát của Mary J. Blige)

"Family Affair" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Mary J. Blige nằm trong album phòng thu thứ năm của cô, No More Drama (2001). Nó được phát hành vào ngày 12 tháng 6 năm 2001 như là đĩa đơn đầu tiên trích từ album bởi MCA Records. Bài hát được đồng viết lời bởi Blige, Bruce Miller, Camara Kambon, Michael Elizondo với nhà sản xuất nó Dr. Dre, người trước đó đã hợp tác với nữ ca sĩ trong bài hát năm 1999 "The Message". Được sáng tác và dự định sẽ do Rakim thể hiện, "Family Affair" là một bản R&Bdance-pop mang nội dung đề cập đến việc một cô gái quyết định quên đi những rắc rối trong cuộc sống và tận hưởng niềm vui ở một câu lạc bộ. Bài hát cũng như toàn bộ phần còn lại của No More Drama được lấy cảm hứng từ cuộc sống nhiều biến cố của Blige bởi việc lạm dụng rượu và ma túy lúc bấy giờ, xuất phát từ một tuổi thơ thiếu thốn của cô. Một phiên bản phối lại chính thức của nó với sự tham gia góp giọng từ Jadakiss và Fabolous, cũng được phát hành.

"Family Affair"
Bài hát của Mary J. Blige từ album No More Drama
Phát hành12 tháng 6 năm 2001 (2001-06-12)
Định dạng
Thu âm2001
Thể loại
Thời lượng
  • 4:28 (bản album)
  • 4:04 (radio chỉnh sửa)
Hãng đĩaMCA
Sáng tác
  • Mary J. Blige
  • Andre Young
  • Bruce Miller
  • Camara Kambon
  • Michael Elizondo
Sản xuấtDr. Dre
Video âm nhạc
"Family Affair" trên YouTube

Sau khi phát hành, "Family Affair" nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao giai điệu hấp dẫn và thân thiện với sóng phát thanh, chất giọng của Blige và vai trò sản xuất hiệu quả của Dr. Dre. Ngoài ra, bài hát còn gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử tại những lễ trao giải lớn, bao gồm một đề cử giải Grammy cho Trình diễn giọng R&B nữ xuất sắc nhất tại lễ trao giải thường niên lần thứ 44. "Family Affair" cũng tiếp nhận những thành công vượt trội về mặt thương mại và là một trong những tác phẩm thành công nhất của nữ ca sĩ trên thị trường quốc tế, đứng đầu bảng xếp hạng ở Pháp và lọt vào top 10 ở hầu hết những khu vực bài hát xuất hiện, bao gồm vươn đến top 5 ở những quốc gia nổi bật như Bỉ, Đan Mạch, Ireland, Hà Lan, New Zealand và Thụy Sĩ. Tại Hoa Kỳ, nó đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 trong sáu tuần liên tiếp, trở thành đĩa đơn quán quân đầu tiên trong sự nghiệp của Blige tại đây.

Video ca nhạc cho "Family Affair" được đạo diễn bởi Dave Meyers, trong đó bao gồm những cảnh Blige hát ở nhiều bối cảnh khác nhau, như trong một câu lạc bộ và một phòng khách. Nó đã nhận được nhiều lượt yêu cầu phát sóng liên tục trên những kênh truyền hình âm nhạc, như MTV, VH1BET, đồng thời gặt hái một đề cử tại giải Video âm nhạc của MTV năm 2002 ở hạng mục Video có vũ đạo xuất sắc nhất. Để quảng bá bài hát, nữ ca sĩ đã trình diễn "Family Affair" trên nhiều chương trình truyền hình và lễ trao giải lớn, bao gồm Later... with Jools Holland, Live! with Regis and Kelly, Top of the Pops và giải Âm nhạc châu Âu của MTV năm 2001, cũng như trong nhiều chuyến lưu diễn của cô. Kể từ khi phát hành, nó đã được hát lại và sử dụng làm nhạc mẫu bởi nhiều nghệ sĩ, như Jermaine Dupri, Sarah ConnorTaylor Swift, cũng như xuất hiện trong những tác phẩm điện ảnh và truyền hình, bao gồm EastEnders, Friday After Next, The SopranosUndercover Brother.

Danh sách bài hát

Xếp hạng

Xếp hạng thập niên

Bảng xếp hạng (2000-09)Vị trí
US Billboard Hot 100[28]12
US Hot R&B/Hip-Hop Songs (Billboard)[29]48

Xếp hạng cuối năm

Bảng xếp hạng (2001)Vị trí
Australia (ARIA)[30]98
Belgium (Ultratop 50 Flanders)[31]35
Belgium (Ultratop 50 Wallonia)[32]24
Europe (European Hot 100 Singles)[33]12
France (SNEP)[34]14
Germany (Official German Charts)[35]70
Ireland (IRMA)[36]26
Italy (FIMI)[37]36
Japan (Tokyo Hot 100)[38]39
Netherlands (Dutch Top 40)[39]18
Netherlands (Single Top 100)[40]32
Norway Autumn Period (VG-lista)[41]18
Sweden (Sverigetopplistan)[42]35
Switzerland (Schweizer Hitparade)[43]9
UK Singles (Official Charts Company)[44]59
US Billboard Hot 100[45]31
US Hot R&B/Hip-Hop Songs (Billboard)[45]17
Bảng xếp hạng (2002)Vị trí
Australia (ARIA)[46]56
Europe (European Hot 100 Singles)[47]82
New Zealand (Recorded Music NZ)[48]30
Switzerland (Schweizer Hitparade)[49]68
US Billboard Hot 100[50]17
US Hot R&B/Hip-Hop Songs (Billboard)[51]63

Xếp hạng mọi thời đại

Bảng xếp hạngVị trí
US Billboard Hot 100[52]99
US Billboard Hot 100 (Women)[53]31

Chứng nhận

Quốc giaChứng nhậnDoanh số
Úc (ARIA)[54]Vàng35.000^
Bỉ (BEA)[55]Vàng25.000*
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[56]Vàng15.000^
Pháp (SNEP)[58]Vàng420,000[57]
New Zealand (RMNZ)[59]Vàng5.000*
Thụy Điển (GLF)[60]Vàng15.000^
Thụy Sĩ (IFPI)[61]Bạch kim40.000^
Anh Quốc (BPI)[62]Vàng400.000

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.
Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ+stream.

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài