Giải đua xe Công thức 1 2006

Giải đua xe Công thức 1 lần thứ 57
Giải đua xe Công thức 1
năm 2006
Tay đua vô địch: Fernando Alonso
Đội đua vô địch: Renault
Trước:2005Sau:2007

Giải đua xe Công thức 1 năm 2006 là giải Công thức 1 vô địch thế giới lần thứ 57. Giải diễn ra từ 12 tháng 3 đến 22 tháng 10 gồm 18 chặng đua với sự tham gia của 11 đội đua.

Tay đua người Tây Ban Nha, Fernando Alonso, và đội đua Renault đã bảo vệ thành công chức vô địch thế giới.

Michael Schumacher chính thức giã từ sự nghiệp ở vòng đua Brasil với vị trí thứ 2 toàn mùa giải.

Quy định mới

  • Cuộc đua phân hạng sẽ diễn ra ba vòng đua: vòng đua đầu tiên, thứ hai và cuối cùng lần lượt xếp các tay đua vào các vị trí xuất phát từ 17 đến 22, 11 đến 16 và 1 đến 10.

Các đội đua

ĐộiSườn xeĐộng cơLốp xePilot 1Pilot 2Pilot 3Pilot thử

Honda F1
RA106RA806E 2.4 V8MSố 11
R. Barrichello
Số 12
Jenson Button
Số 36
A. Davidson3
James Rossiter2
Adam Carroll
Danilo Dirani
A. van der Merwe

BMW Sauber F1
F1.06P86 2.4 V8MSố 16
Nick Heidfeld
Số 17
J. Villeneuve
Số 38
Robert Kubica

Ferrari F1
248 F1056 2.4 V8BSố 5
M. Schumacher
Số 6
Felipe Massa
Luca Badoer
Marc Gené

McLaren F1
MP4-21FO 108S 2.4 V8MSố 3
Kimi Räikkönen
Số 4
J.P. Montoya10
P. de la Rosa10
P. de la Rosa
Gary Paffett

Midland F1
M16RVX-06 2.4 V8BSố 18
Tiago Monteiro
Số 19
C. Albers
Số 39
M. Winkelhock
Giorgio Mondini
Adrian Sutil
Roman Rusinov
F. del Monte

Red Bull F1
RB2056 2.4 V8MSố 14
David Coulthard
Số 15
Christian Klien
Số 37
R. Doornbos

Renault F1
R26RS26 2.4 V8MSố 1
F. Alonso
Số 2
G. Fisichella
Heikki Kovalainen

Scuderia Toro Rosso F1
STR01TJ2005 3.0 V10MSố 20
V. Liuzzi
Số 21
Scott Speed
Số 40
Neel Jani

Super Aguri F1
SA05
SA06
RA806E 2.4 V8BSố 22
Takuma Sato
Số 23
Yuji Ide4
F. Montagny4,11
S. Yamamoto11
Số 41
F. Montagny1
J. Rossiter2
S. Yamamoto9
Yuji Ide4

Toyota F1
TF106
TF106B6
RVX-06 2.4 V8BSố 7
R. Schumacher
Số 8
Jarno Trulli
Ricardo Zonta
Olivier Panis

Williams F1
FW28CA2006 2.4 V8 4 SeriesBSố 9
Mark Webber
Số 10
Nico Rosberg
Số 35
A. Wurz
N. Karthikeyan

Lịch đua

ChặngThời gianGiảiĐường đuaVô địch
Cá nhânĐội đua
112 tháng 3BahrainĐường đua Quốc tế Bahrain Fernando Alonso Renault
219 tháng 3MalaysiaĐường đua Quốc tế Sepang Giancarlo Fisichella Renault
32 tháng 4ÚcĐường đua Melbourne Fernando Alonso Renault
423 tháng 4San MarinoĐường đua Enzo e Dino Ferrari Michael Schumacher Ferrari
57 tháng 5Châu ÂuĐường đua Nürburgring Michael Schumacher Ferrari
614 tháng 5Tây Ban NhaĐường đua Catalunya Fernando Alonso Renault
728 tháng 5MonacoĐường đua Monaco Fernando Alonso Renault
811 tháng 6AnhĐường đua Silverstone Fernando Alonso Renault
925 tháng 6CanadaĐường đua Gilles Villeneuve Fernando Alonso Renault
102 tháng 7Hoa KỳĐường đua Indianapolis Michael Schumacher Ferrari
1116 tháng 7PhápĐường đua Nevers Magny-Cours Michael Schumacher Ferrari
1230 tháng 7ĐứcĐường đua Hockenheim Michael Schumacher Ferrari
136 tháng 8HungaryĐường đua Hungaroring Jenson Button Honda
1427 tháng 8Thổ Nhĩ KỳĐường đua Istanbul Felipe Massa Ferrari
1510 tháng 9ÝĐường đua Monza Michael Schumacher Ferrari
161 tháng 10Trung QuốcĐường đua Quốc tế Thượng Hải Michael Schumacher Renault
178 tháng 10Nhật BảnĐường đua Suzuka Fernando Alonso Renault
1822 tháng 10BrasilĐường đua José Carlos Pace Felipe Massa Ferrari

Kết quả xếp hạng

Cá nhân

TTTênĐội đuaSố chặngVô địch3 vị trí đầuXuất phát đầuĐiểm
1 Fernando Alonso Renault F1187146134
2 Michael Schumacher Ferrari F1187124121
3 Felipe Massa Ferrari F11827380
4 Giancarlo Fisichella Renault F11815172
5 Kimi Raikkonen McLaren F11806365
6 Jenson Button Honda F11813156
7 Rubens Barrichello Honda F11800030
8 Juan Pablo Montoya McLaren F11002026
9 Nick Heidfeld BMW Sauber F11801023
10 Ralf Schumacher Toyota F11801020
11 Pedro de la Rosa McLaren F1801019
12 Jarno Trulli Toyota F11800015
13 David Coulthard Red Bull F11801014
14 Mark Webber Williams F1180007
15 Jacques Villeneuve BMW Sauber F1120007
16 Robert Kubica BMW Sauber F160106
17 Nico Rosberg Williams F1180004
18 Christian Klien Red Bull F1150002
19 Vitantonio Liuzzi Scuderia Toro Rosso F1180001
20 Scott Speed Scuderia Toro Rosso F1180000
21 Tiago Monteiro Midland F1180000
22 Christijan Albers Midland F1180000
23 Takuma Sato Super Aguri F1180000
24 Robert Doornbos Red Bull F130000
25 Yuji Ide Super Aguri F140000
26 Sakon Yamamoto Super Aguri F170000
27 Franck Montagny Super Aguri F170000

Đội đua

TTĐội đuaXeĐộng cơLốpChặngVô địch3 vị trí đầuXuất phát đầuĐiểm
1 Renault F1R26 RenaultM188197206
2 Ferrari F1248 F1 FerrariB189197201
3 McLaren F1MP4-21 MercedesM18093110
4 Honda F1RA106 HondaM1813186
5 BMW Sauber F1F1.06 BMWM1802036
6 Toyota F1TF106
TF106B
ToyotaB1801035
7 Red Bull F1RB2 FerrariM1801016
8 Williams F1FW28 CosworthB1800011
9 Scuderia Toro Rosso F1STR01 CosworthM180001
10 Midland F1M16 ToyotaB180000
11 Super Aguri F1SA05
SA06
HondaB180000

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tiếng Việt:

Tiếng Anh: