Giải quần vợt Úc Mở rộng 2014 – Đôi nam nữ
(Đổi hướng từ Giải quần vợt Úc Mở rộng 2014 - Đôi nam nữ)
Jarmila Gajdošová và Matthew Ebden là đương kim vô địch, nhưng thất bại trong trận bán kết trước Sania Mirza và Horia Tecău.
Kristina Mladenovic và Daniel Nestor giành chức vô địch, khi đánh bại Mirza và Tecău trong trận chung kết, 6–3, 6–2.
Đôi nam nữ | |
---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2014 | |
Vô địch | Kristina Mladenovic Daniel Nestor |
Á quân | Sania Mirza Horia Tecău |
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 6–2 |
Hạt giống
- Anna-Lena Grönefeld / Alexander Peya (Vòng hai)
- Katarina Srebotnik / Rohan Bopanna (Tứ kết)
- Liezel Huber / Marcelo Melo (Vòng một)
- Andrea Hlaváčková / Max Mirnyi (Vòng hai)
- Anabel Medina Garrigues / Bruno Soares (Tứ kết)
- Sania Mirza / Horia Tecău (Chung kết)
- Květa Peschke / Marcin Matkowski (Vòng hai)
- Elena Vesnina / Mahesh Bhupathi (Vòng hai)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Zheng Jie Scott Lipsky | 3 | 1 | |||||||||||
Kristina Mladenovic Daniel Nestor | 6 | 6 | |||||||||||
Kristina Mladenovic Daniel Nestor | 6 | 6 | |||||||||||
6 | Sania Mirza Horia Tecău | 3 | 2 | ||||||||||
6 | Sania Mirza Horia Tecău | 2 | 6 | [10] | |||||||||
WC | Jarmila Gajdošová Matthew Ebden | 6 | 3 | [2] |
Nửa trên
Vòng một | Vòng hai | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | A-L Grönefeld A Peya | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||
V Dushevina J-J Rojer | 3 | 65 | 1 | A-L Grönefeld A Peya | 6 | 65 | [5] | ||||||||||||||||||||
Alt | A Rosolska J Brunström | 3 | 4 | J Zheng S Lipsky | 2 | 77 | [10] | ||||||||||||||||||||
J Zheng S Lipsky | 6 | 6 | J Zheng S Lipsky | 3 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||||
Alt | L Hradecká M Emmrich | 1 | 65 | 5 | A Medina Garrigues B Soares | 6 | 4 | [7] | |||||||||||||||||||
A Spears D Inglot | 6 | 77 | A Spears D Inglot | 77 | 5 | [8] | |||||||||||||||||||||
C Black J Murray | 2 | 4 | 5 | A Medina Garrigues B Soares | 65 | 7 | [10] | ||||||||||||||||||||
5 | A Medina Garrigues B Soares | 6 | 6 | J Zheng S Lipsky | 3 | 1 | |||||||||||||||||||||
3 | L Huber M Melo | 2 | 2 | K Mladenovic D Nestor | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
L Raymond M Fyrstenberg | 6 | 6 | L Raymond M Fyrstenberg | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||||
S-w Hsieh R Klaasen | 5 | 3 | K Mladenovic D Nestor | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
K Mladenovic D Nestor | 7 | 6 | K Mladenovic D Nestor | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
WC | A Tomljanović J Duckworth | 5 | 6 | [7] | D Hantuchová L Paes | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||
D Hantuchová L Paes | 7 | 4 | [10] | D Hantuchová L Paes | 6 | 2 | [10] | ||||||||||||||||||||
A Parra Santonja D Marrero | 77 | 4 | [5] | 8 | E Vesnina M Bhupathi | 0 | 6 | [6] | |||||||||||||||||||
8 | E Vesnina M Bhupathi | 63 | 6 | [10] |
Nửa dưới
Vòng một | Vòng hai | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | S Mirza H Tecău | 4 | 77 | [10] | |||||||||||||||||||||||
H-c Chan R Lindstedt | 6 | 63 | [8] | 6 | S Mirza H Tecău | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
S Kuznetsova N Zimonjić | 4 | 4 | An Rodionova C Fleming | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||
An Rodionova C Fleming | 6 | 6 | 6 | S Mirza H Tecău | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | D Vekić T Kokkinakis | 3 | 4 | J Görges A-u-H Qureshi | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
J Görges A-u-H Qureshi | 6 | 6 | J Görges A-u-H Qureshi | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
C Dellacqua R Hutchins | 4 | 4 | 4 | A Hlaváčková M Mirnyi | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
4 | A Hlaváčková M Mirnyi | 6 | 6 | 6 | S Mirza H Tecău | 2 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||
7 | K Peschke M Matkowski | 7 | 6 | WC | J Gajdošová M Ebden | 6 | 3 | [2] | |||||||||||||||||||
WC | Ar Rodionova N Kyrgios | 5 | 4 | 7 | K Peschke M Matkowski | 4 | 6 | [6] | |||||||||||||||||||
WC | S Sanders C Guccione | 2 | 4 | WC | J Gajdošová M Ebden | 6 | 3 | [10] | |||||||||||||||||||
WC | J Gajdošová M Ebden | 6 | 6 | WC | J Gajdošová M Ebden | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | O Rogowska J-P Smith | 3 | 4 | 2 | K Srebotnik R Bopanna | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||
A Barty J Peers | 6 | 6 | A Barty J Peers | 65 | 5 | ||||||||||||||||||||||
R Kops-Jones T Huey | 2 | 3 | 2 | K Srebotnik R Bopanna | 77 | 7 | |||||||||||||||||||||
2 | K Srebotnik R Bopanna | 6 | 6 |
Tham khảo
Bản mẫu:Nhà vô địch đôi nam nữ Giải quần vợt Úc Mở rộngBản mẫu:2014 ATP World TourBản mẫu:2014 WTA Tour
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng