Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022 - Vòng loại đơn nam trẻ
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022 - Vòng loại đơn nam trẻ | |
---|---|
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022 |
Hạt giống
- Alexander Frusina (Vòng 1)
- Ethan Quinn (Vòng loại cuối cùng)
- Hynek Bartoň (Vượt qua vòng loại)
- Alessio Basile (Vòng 1)
- Leanid Boika (Vòng 1)
- Borys Zgoła (Vượt qua vòng loại)
- Hayato Matsuoka (Vòng 1)
- Constantinos Koshis (Vòng 1)
- Jonah Braswell (Vòng loại cuối cùng)
- Aidan Kim (Vòng loại cuối cùng)
- Lennon Roark Jones (Vòng loại cuối cùng)
- Togan Tokaç (Vượt qua vòng loại)
- Luis Carlos Álvarez Valdés (Vòng 1)
- Yannik Rahman (Vòng 1)
- Max Batyutenko (Vòng 1)
- Daniele Minighini (Vòng 1)
Vượt qua vòng loại
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Alexander Frusina | 6 | 1 | [9] | |||||||||
Shin Woo-bin | 1 | 6 | [11] | ||||||||||
Shin Woo-bin | 3 | 6 | [10] | ||||||||||
Sebastian Eriksson | 6 | 3 | [12] | ||||||||||
Sebastian Eriksson | 6 | 64 | [10] | ||||||||||
13 | Luis Carlos Álvarez Valdés | 4 | 77 | [7] |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Ethan Quinn | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Igor Mandou Berranger | 2 | 4 | ||||||||||
2 | Ethan Quinn | 4 | 1 | ||||||||||
Henrique Rocha | 6 | 6 | |||||||||||
Henrique Rocha | 6 | 6 | |||||||||||
16 | Daniele Minighini | 1 | 0 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Hynek Bartoň | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Charlie Camus | 3 | 1 | ||||||||||
3 | Hynek Bartoň | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Thomas Faurel | 2 | 1 | ||||||||||
WC | Thomas Faurel | 4 | 6 | [10] | |||||||||
15 | Max Batyutenko | 6 | 4 | [7] |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Alessio Basile | 3 | 2 | ||||||||||
Dylan Dietrich | 6 | 6 | |||||||||||
Dylan Dietrich | 77 | 77 | |||||||||||
11 | Lennon Roark Jones | 65 | 61 | ||||||||||
WC | Loann Massard | 2 | 2 | ||||||||||
11 | Lennon Roark Jones | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 5
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Leanid Boika | 1 | 6 | [6] | |||||||||
Jan Hrazdil | 6 | 1 | [10] | ||||||||||
Jan Hrazdil | 1 | 2 | |||||||||||
12 | Togan Tokaç | 6 | 6 | ||||||||||
Aman Dahiya | 4 | 0 | |||||||||||
12 | Togan Tokaç | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 6
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | Borys Zgoła | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Andréa M'Chich | 4 | 2 | ||||||||||
6 | Borys Zgoła | 3 | 7 | [10] | |||||||||
Edward Winter | 6 | 5 | [8] | ||||||||||
Edward Winter | 6 | 6 | |||||||||||
14 | Yannik Rahman | 1 | 4 |
Vòng loại thứ 7
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
7 | Hayato Matsuoka | 5 | 2 | ||||||||||
WC | William Jucha | 7 | 6 | ||||||||||
WC | William Jucha | 7 | 6 | ||||||||||
9 | Jonah Braswell | 5 | 1 | ||||||||||
Alejandro Bancalari | 6 | 2 | [4] | ||||||||||
9 | Jonah Braswell | 2 | 6 | [10] |
Vòng loại thứ 8
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
8 | Constantinos Koshis | 1 | 3 | ||||||||||
Luka Mikrut | 6 | 6 | |||||||||||
Luka Mikrut | 78 | 5 | [12] | ||||||||||
10 | Aidan Kim | 66 | 7 | [10] | |||||||||
Yanaki Milev | 1 | 4 | |||||||||||
10 | Aidan Kim | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng