Giải thưởng giải trí MBC

Giải thưởng giải trí MBC (Tiếng HànMBC 방송연예대상; Hanja-放送演藝大賞) là một lễ trao giải của Hàn Quốc được tổ chức hàng năm và được tài trợ bởi MBC. Lễ trao giải kéo dài khoảng 140 phút và được trình chiếu thành hai phần trên MBC. Buổi lễ được tổ chức vào cuối mỗi năm.

Giải thưởng giải trí MBC
Giải thưởng giải trí MBC 2018
Trao choXuất sắc trong chương trình tạp kỹ
Địa điểmSeoul
Quốc gia Hàn Quốc
Được trao bởiTổng công ty Phát sóng Munhwa
Lần đầu tiên1990
Truyền hình
Thời lượnggần 140 phút

Dẫn chương trình

NămHostsRef.
2001Kim Yong-man, Lee Kyeong-shil (ko), Kim Gook-jin
2002Lee Kyung-kyu, Park Kyung-lim
2003Park Soo-hong, Kim Jung-hwa
2004Park Soo-hong, Kim Won-hee
2005Jeong Ji-yeong (ko), Hyun Young, Kim Je-dong
2006Lee Kyung-kyu, Hyun Young
2007Lee Hyuk-jae
2008Lee Hyuk-jae
2009Lee Hyuk-jae
2010Park Mi-sun, Lee Kyeong-shil (ko)
2011Yoon Jong-shin, Park Ha-sun
2012Kang Ho-dong, Kwanghee, Kang So-ra
2013Gim Gu-ra, Kim Su-ro, So Yi-hyun
2014Gim Seong-ju, Park Hyung-sik, Kim Sung-ryung
2015Gim Seong-ju, Gim Gu-ra, Han Chae-ah[1]
2017Kim Hee-chul, Yang Se-hyung, Han Hye-jin[2]
2018Jun Hyun-moo, Seungri (Big Bang), Hyeri (Girl's Day)[3]

Lịch sử của những người chiến thắng

Giải thưởng MBC Broadcasting lớn trong lĩnh vực hài (1990–1994)

NămNgười chiến thắng
1990Joo Byung-jin
1991Lee Kyung-kyu
1992Lee Kyung-kyu
1993Lee Hong-ryeol
1994Lee Kyung-shil

MBC Hài Daesang (1995–2000)

NămNgười chiến thắng
1995Lee Kyung-kyu
1996Kim Gook-jin
1997Lee Kyung-kyu
1998Kim Gook-jin
1999Seo Kyung-seok
2000Kim Yong-man

Giải thưởng giải trí MBC (2001–nay)

Lần #NămGiải thưởng lớn (Daesang)Chương trình
12001Park Kyung-lim
22002Kim Yong-man
32003Kim Yong-man
42004Lee Kyung-kyu
52005Lee Kyung-kyu
62006Yoo Jae-sukInfinite Challenge
72007Lee Soon-jaeGia đình là số một
Infinite ChallengeInfinite Challenge
82008Kang Ho-dongThe Knee-Drop Guru
92009Yoo Jae-sukInfinite Challenge
102010Yoo Jae-sukInfinite Challenge
112011I Am a SingerI Am a Singer
122012Park Myeong-suInfinite Challenge, I Am a Singer (Mùa 2), Indulge in Comedy
132013Bố ơi! Mình đi đâu thế?Bố ơi! Mình đi đâu thế?
142014Yoo Jae-sukInfinite Challenge
152015Kim Gu-raKing of Mask Singer, Radio Star, My Little Television, Quiz to Change the World
162016Yoo Jae-sukInfinite Challenge
172017Jun Hyun-mooI Live Alone
182018Lee Young-jaOmniscient Interfering View
192019Park Na-raeI Live Alone, Where Is My Home (ko)
202020Yoo Jae-sukHangout with Yoo
212021Yoo Jae-sukHangout with Yoo

Giải thưởng chương trình hay nhất

Lần #NămGiải thưởng chương trình hay nhất
12001
22002
32003Nonstop 4 (Giải thưởng lựa chọn hay nhất của người xem)
42004Exclamation Point (Giải thưởng lựa chọn hay nhất của người xem)
52005
62006Infinite Challenge (Giải thưởng chương trình hay nhất)
72007Infinite Challenge (Giải thưởng chương trình hay nhất)
82008Infinite Challenge (Giải thưởng lựa chọn hay nhất của Giám đốc sản xuất)
92009Infinite Challenge (Giải thưởng lựa chọn hay nhất của người xem)
102010Quiz to Change the World (Giải thưởng chương trình hay nhất)
112011I Am a Singer (Chương trình giải trí hay nhất trong năm)
122012Radio Star (Chương trình giải trí hay nhất trong năm)
132013Infinite Challenge (Giải thưởng lựa chọn của người xem hay nhất)
142014Infinite Challenge (Chương trình giải trí hay nhất trong năm)
152015Infinite Challenge (Chương trình giải trí hay nhất trong năm)
162016Infinite Challenge (Chương trình giải trí hay nhất trong năm)
172017I Live Alone (Chương trình giải trí hay nhất trong năm)
182018I Live Alone (Chương trình giải trí hay nhất trong năm)

Giải thưởng xuất sắc hàng đầu

Lần #NămChương trình tạp kỹPhim hài/SitcomNhạc/Talk ShowRadio
12001Lee Kyung-kyuChoi Yang-rak (ko)

Yang Dong-geun

Park Kyung-lim

22002Kang Ho-dong (Match Made in Heaven (ko))Kim Kyung-Sik

Jeong Da-bin

32003Kim Yong-man

Yoo Jae-suk

Jeong Jun-ha
42004Kim Yong-man

Lee Kyung-kyu

Han Ye-seul
52005Lee Yoon-seok

Park Hee-jin (diễn viên hài) (ko)

Kim Jae-dong

Kim Won-hee

62006Park Myeong-su

Jo Hye-ryun

Jung Sung-ho

Jung Sun-hee (ko)

72007Kim Jae-dong

Cho Hyoung Ki (ko)

Na Moon-hee
82008Lee Hwi-jae

Park Mi-sun

Lee Moon-sik

Yoon Hae-young

92009Gim Gu-ra

Lee Kyeong-shil (ko)

Jeong Bo-seok

Park Mi-sun

102010Park Myeong-su

Jo Hye-ryun

Kim Sung-soo

Song Ok-sook

112011Yoo Jae-suk

Park Mi-sun

Kim Kap-soo

Yoon Yoo-sun

122012Yoon Jong-shin

Park Mi-sun

132013Park Mi-sun
Jeong Hyeong-don
Kim Su-ro
142014Seo Kyung-seok
Jeong Jun-ha
Kim Gook-jin
Yoon Jong-shin
152015Haha
Kim Young-chul
Kim So-yeon
Han Chae-ah
Gim Seong-ju
162016Jeong Jun-ha
Lee Guk-joo
Gim Seong-juBae Cheol-soo
172017Park Myeong-su
Park Na-rae
Kim Gook-jinPark Joon-hyung
Jung Kyung-mi (ko)
182018Cha In-pyo
Han Hye-jin
Lee Si-eon
Song Eun-i
Yoon Jong-shinKim Shin-young

Giải thưởng xuất sắc nhất

Lần #NămChương trình tạp kỹPhim hài/SitcomNhạc/Talk ShowRadio
12001So Yoo-jinGo Myung-hwan
Moon Cheon-sik
Jo In-sung
22002Yoon Jung-sooSeo Chun-hwa
Choi Min-yong
32003Park Soo-hong
Yoon Jung-soo
Kim Hak-do
42004Kim Won-hee
Lee Yun-seok
Go Myung-hwan
Kim Mi-yeon
52005Noh Hong-chul
Jung Ryeo-won
Jeong Hyeong-don
Jo Jeong-rin
62006Haha
Hyun Young
Jeon Hwan-kyu
Kim Wan-ki
Park Hae-mi
Kim Se-ah
72007Kim Gu-ra
Hyun Young
Jo Won-seok
Um Ki-joon
Yang Hui-seong
82008Shin Jung-hwan
Jeong Hyeong-don
Seo In-young
Sol Bi
Choo Dae-yeop
Ryu Kyung-jin
92009Kim Ji-seon
Im Ye-jin
Noh Hong-chul
Choi Eun-kyung
Yoon Jong-shin
102010Kim Hyun-chul
Kim Shin-young
Choi Yeo-jin
Lee Kyu-han
112011Kim Tae-won
Park So-hyun
Yoon Kye-sang
Park Ha-sun
122012Kim Na-young
Yoo Se-yoon
Kim Soo-hyun
Kim Wan-ki
132013So Yi-hyun
Lee So-yeon
Sung Dong-il
Kim Kwang-kyu
Choi Seol-ah
Hong Ga-ram
142014Ra Mi-ran
Hong Jin-young
Park Gun-hyung
Jun Hyun-moo
Cho Kyuhyun
Park Seul-gi
152015Kim Dong-wan
Jung Gyu-woon
Hwang Seok-jeong
Kim Hyun-sook
Hwang Je-seong
Kim Yeon-woo
162016Park Na-rae
Heo Kyung-hwan
Solbi
Yoo Young-suk
Kim Shin-young
Kim Hyun-chul
172017Henry Lau
Yang Se-hyung
Han Jin
Kim Hyun-cheol (ko)
Park Han-byul
Yiruma
Seo Kyung-seok
182018Kian84 (ko)
Kim Jae-hwa
Park Sung-kwang
Cha Tae-hyun
Kim So-hyun
Jung Seon-hee (ko)
Kim Je-dong

Giải thưởng Ngôi sao mới

Lần #NămNgười chiến thắngChương trình
142014Yook Joong-wanI Live Alone
Fabien
Kangnam
152015Kwak Si-yangWe Got Married
Joy
Park ChoaMy Little Television

Giải thưởng người mới xuất sắc nhất

Lần #NămChương trình tạp kỹPhim hài/SitcomShow/SitcomNhạc/Talk ShowRadio
12001Son Heon-su
Jung Hye-young
22002Sung Yu-riLee Jin
32003Kim Je-dong
Jo Jeong-rin
Bae Chil-su
Bong Tae-gyu
Kim Mi-yeon
42004Noh Hong-chul
Han Ji-hye
Kang Kyung-joon
Park Seul-gi
52005Boom
EX
Lee Kyun
Kim Wan-ki
Kim Mi-jin
Kang Eun-bi
62006Charles
Oh Sang-jin
Kim Sae-rom
Kim Cheol-min
Kim Ju-cheol
Kim Mi-ryeo
Kim Ju-yeon
72007All Lise Band
Park Shin-hye
Jung Il-woo
Oh Jeong-tae
Park Min-young
Lee Guk-joo
82008Yoo Se-yoon
Lee Seung-shin
Hwang Je-seong
Jeong Jae-yong
Seong Eun-chae
Cheon Su-jeong
92009Uee
Hwang Jung-eum
Gil
Kim Yong-jun
Shin Se-kyung
Hwang Jung-eum
Kim Kyung-jin
Choi Daniel
102010Gain
Jo Kwon
Yoon Doo-joon
Krystal
112011Kim Heechul
Hahm Eun-jung
Go Young-wook
Jeong Myeong-ok
122012Park Eun-ji
Yoon Se-ah
Hwang Kwanghee
Cho Kyuhyun
Yoo Mi-seon
Jung So-min
Kim Doo-young
Yim Si-wan
132013Park Hyung-sik
Sam Hammington
Kim So-hyun
Jeong Yu-mi
Do Dae-woong
Maeng Seung-ji
Park Hyeon-jeong
142014Song Jae-rim
Henry Lau
Lee Hyeri
Kim Yura
152015Sleepy
Yook Sungjae
Amber Liu
Seo Yu-ri
Kim Hyun-seok
Park Na-rae
162016Lee Si-young
Park Chan-ho
Shin Go-eun
Han Dong-geun
Kangta
Park Soo-hong
172017Lee Si-eon
Han Chae-young
Kai
Seol In-ah
Moon Cheon-sik (ko)
Jeong Yu-mi
182018Gamst (ko)
Hwasa
Kang Daniel
Mina
Seungkwan
Ahn Young-mi
Choi Wook
Yang Yo-seob

Giải thưởng Rating

Lần #NămChương trình
142014Real Men - Tập nữ đặc biệt

Giải thưởng của Giám đốc sản xuất

Lần #NămGiải Giám đốc sản xuất
12001không
22002không
32003Kim Hyun-chul
MC Mong
Joo Young-hoon
42004MC Mong
Jo Hye-ryun
Park Soo-hong
Yoon Jung-soo
52005Kim Yong-man
Jo Hye-ryun
62006Jo Hyung-ki
72007Lee Kyung-kyu
Kim Yong-man
82008Thử thách cực đại (Infinite Challenge)
92009Yoo Jae-suk
102010không
112011Yoon Jong-shin
Kim Won-hee
122012Yoo Jae-suk
132013Kim Sung-joo
Seo Kyung-seok
142014Haha
Jung Woong-in
152015Radio Star
162016Kim Gu-ra
172017Đội King of Mask Singer
182018Đội Real Man 300

Giải Biên kịch của năm

Lần #NămChương trìnhRadio
12016Lee Ae-young
Real Men
Park Geum-sun
Women's Time
22017Lee Kyung-ha
I Live Alone
Lee Yoon-yong
Two O'clock Hurray!
32018Yeo Hyun-jeon
Omniscient Interfering View

Giải thưởng nghệ sĩ xuất sắc nhất

Lần #NămChương trìnhNhạc/Talk ShowSitcom
12018Sung Hoon
Yoo Byung-jae
Lee Sang-minKwon Yu-ri
Shin Dong-wook

Giải đồng đội xuất sắc nhất

Lần #NămChương trình
12014I Live Alone
22015Real Men (Phiên bản nữ lần 3)
32016King of Mask Singer
42017Wizard of Nowhere
52018Curious Husband's Get Away (ko)

Giải cặp đôi đẹp nhất

Lần #NămCặp đôi
12013G-Dragon & Jeong Hyeong-don
(Chọn bởi người xem)
22014Song Jae-rim & Kim So-eun
32015Yook Sung-jae & Joy
42016Eric Nam & Solar
52017Kian84 (ko) & Park Na-rae
6th2018Park Sung-kwang & Lim Song (Quản lý của Park Sung-kwang)

Giải đặc biệt

Lần #NămChương trìnhTalk Show/NhạcCa sĩ
12016Jun Hyun-mooYoon Jong-shinHa Hyun-woo
22017Sohyang
32018Đội Welcome, First Time in Korea?

Giải nổi tiếng

Lần #NămNgười chiến thắng
12015Oh Min-suk & Kang Ye-won
22016Yang Se-hyung
Cao Lu & Jo Se-ho
Han Hye-jin
32017P.O
Han Eun-jung
42018Im Song (Quản lý của Park Sung-kwang)
Kang Hyun-seok (Quản lý của Lee Seung-yoon (ko))
Song Sung-ho (Quản lý của Lee Young-ja)
Yoo Gyu-seon (Quản lý của Yoo Byung-jae)

Giải MC

Lần #NămNgười chiến thắng
12016Baek Ji-young
Sung Si-kyung
Yoo Se-yoon
22017Lee Sang-min
Lee Jae-eun (ko)
32018Gim Seong-ju

Giải thưởng ngôi sao của năm

Lần #NămNgười chiến thắngChương trình
132013Taemin
Son Na-eun
Jung Joon-Young
Yoon Han
We Got Married

Giải thưởng nghệ sĩ của năm

Lần #NămNgười chiến thắng
12018Gim Gu-ra
Jun Hyun-moo
Lee Young-ja
Park Na-rae

Rating

Lần #Thời gianAGB Nielsen[4]
Toàn quốcVùng thủ đô Seoul
1ngày 29 tháng 12 năm 200116.8% (Phần 1)
15.7% (Phần 2)
18.0% (Phần 1)
16.9% (Phần 2)
2ngày 29 tháng 12 năm 200223.6% (Phần 1)
22.5% (Phần 2)
24.8% (Phần 1)
23.7% (Phần 2)
3ngày 29 tháng 12 năm 200327.5% (Phần 1)
26.4% (Phần 2)
28.7% (Phần 1)
27.6% (Phần 2)
4ngày 29 tháng 12 năm 200411.9% (Phần 1)
10.8% (Phần 2)
13.2% (Phần 1)
12.1% (Phần 2)
5ngày 29 tháng 12 năm 200516.1% (Phần 1)
15.0% (Phần 2)
17.3% (Phần 1)
16.2% (Phần 2)
6ngày 29 tháng 12 năm 200617.7% (Phần 1)
17.3% (Phần 2)
18.3% (Phần 1)
17.8% (Phần 2)
7ngày 29 tháng 12 năm 200722.4% (Phần 1)
22.1% (Phần 2)
23.4% (Phần 1)
22.5% (Phần 2)
8ngày 29 tháng 12 năm 200821.1% (Phần 1)
20.6% (Phần 2)
22.2% (Phần 1)
21.5% (Phần 2)
9ngày 29 tháng 12 năm 200922.4% (Phần 1)
24.0% (Phần 2)
23.9% (Phần 1)
25.5% (Phần 2)
10ngày 29 tháng 12 năm 201017.7% (Phần 1)
13.2% (Phần 2)
18.8% (Phần 1)
14.4% (Phần 2)
11ngày 29 tháng 12 năm 201116.6% (Phần 1)
15.5% (Phần 2)
18.0% (Phần 1)
17.3% (Phần 2)
12ngày 29 tháng 12 năm 20129.8% (Phần 1)
13.1% (Phần 2)
10.2% (Phần 1)
13.9% (Phần 2)
13ngày 29 tháng 12 năm 201313.7% (Phần 1)
15.2% (Phần 2)
15.4% (Phần 1)
16.9% (Phần 2)
14ngày 29 tháng 12 năm 201413.6% (Phần 1)
14.4% (Phần 2)
15.2% (Phần 1)
16.6% (Phần 2)
15ngày 29 tháng 12 năm 201513.1% (Phần 1)
13.5% (Phần 2)
13.5% (Phần 1)
13.7% (Phần 2)
16ngày 29 tháng 12 năm 201611.8% (Phần 1)
11.1% (Phần 2)
11.8% (Phần 1)
11.2% (Phần 2)
17ngày 29 tháng 12 năm 20179.9% (Phần 1)
12.1% (Phần 2)
9.5% (Phần 1)
11.9% (Phần 2)
18ngày 29 tháng 12 năm 201814.4% (Phần 1)
18.3% (Phần 2)
14.5% (Phần 1)
18.8% (Phần 2)

Tham khảo

Liên kết ngoài