Yoshimoto Kazunori
(Đổi hướng từ Kazunori Yoshimoto)
Yoshimoto Kazunori (吉本 一謙 (Cát Bản Nhất Khiêm) Yoshimoto Kazunori , sinh ngày 24 tháng 4 năm 1988 ở Kodaira, Tokyo) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho FC Tokyo.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yoshimoto Kazunori | ||
Ngày sinh | 24 tháng 4, 1988 | ||
Nơi sinh | Kodaira, Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Tokyo | ||
Số áo | 4 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2006 | Trẻ FC Tokyo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007– | FC Tokyo | 65 | (2) |
2009–2010 | → FC Gifu (mượn) | 44 | (2) |
2012 | → Mito Hollyhock (mượn) | 2 | (1) |
2016– | → U-23 FC Tokyo (mượn) | 14 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | U-17 Nhật Bản | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 8 năm 2009 |
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
2007 | FC Tokyo | J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | |
2008 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 4 | 1 | |||
2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2009 | FC Gifu | J2 League | 11 | 2 | 4 | 2 | - | - | 15 | 4 | ||
2010 | 33 | 0 | 1 | 1 | - | - | 34 | 1 | ||||
2011 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
2012 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 0 | - | - | 2 | 1 | |||
2013 | FC Tokyo | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2014 | 25 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | - | 33 | 0 | |||
2015 | 19 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 23 | 0 | |||
2016 | 7 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0 | ||
U-23 FC Tokyo | J3 League | 10 | 0 | - | - | - | 10 | 0 | ||||
2017 | FC Tokyo | J1 League | 11 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | - | 19 | 2 | |
U-23 FC Tokyo | J3 League | 4 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | ||||
Tổng | 125 | 5 | 11 | 3 | 22 | 1 | 3 | 0 | 160 | 9 |
Thống kê sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Số lần ra sân trong các giải đấu lớn
Đội bóng | Giải đấu | Thể loại | Số trận | Bàn thắng | Thành tích đội bóng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Start | Sub | |||||
Nhật Bản | Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 2004 | U-16 | 3 | 0 | 0 | Vòng bảng |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Profile at FC Tokyo
- Yoshimoto Kazunori tại J.League (tiếng Nhật)
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng