Ishikawa Naohiro

(Đổi hướng từ Naohiro Ishikawa)

Ishikawa Naohiro (石川直宏 (Thạch Xuyên Trực Hoành) Ishikawa Naohiro?, sinh ngày 12 tháng 5 năm 1981 ở Yokosuka, Kanagawa, Nhật Bản) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản gần đây thi đấu cho F.C. Tokyo.[1]

Ishikawa Naohiro
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủIshikawa Naohiro
Ngày sinh12 tháng 5, 1981 (42 tuổi)
Nơi sinhYokosuka, Kanagawa, Nhật Bản
Chiều cao1,75 m
Vị tríTiền vệ (bóng đá)
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
NămĐội
0000–1993Yokosuka Seagulls
1994–1999Trẻ Yokohama F. Marinos
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
NămĐộiST(BT)
2000–2002Yokohama F. Marinos15(1)
2002–2017F.C. Tokyo298(51)
2016–2017→ U-23 F.C. Tokyo (mượn)3(0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
NămĐộiST(BT)
2001U-20 Nhật Bản3(0)
2003–2012Nhật Bản6(0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 1 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 2 năm 2012
Tập tin:Ishikawa Naohiro - corner.jpg
Ishikawa Naohiro taking a corner

Sự nghiệp

Anh là thành viên của đội tuyển Olympic Nhật Bản 2004, vượt qua vòng một và đứng thứ tư bảng B, dưới đội đầu bảng Paraguay, ItalyGhana.

Sau 1,5 thập kỷ dưới màu áo của FC Tokyo, anh giải nghệ năm 2017.[2] Trận đấu cuối cùng của anh là J1 League vào ngày 2 tháng 12 năm 2017 trước Gamba Osaka,[3] nhưng thực ra anh chính thức giải nghệ ngày sau đó, sau trận đấu ở J3 League cùng với đội dự bị trước U-23 Cerezo Osaka.

Sự nghiệp câu lạc bộ

Cập nhật đến ngày 31 tháng 1 năm 2018.[4][5]

Thành tích câu lạc bộGiải vô địchCúpCúp Liên đoànChâu lụcTổng cộng
Mùa giảiCâu lạc bộGiải vô địchSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắng
Nhật BảnGiải vô địchCúp Hoàng đế Nhật BảnCúp Liên đoànAFC CLTổng cộng
2000Yokohama F. MarinosJ1 League202010-50
20011310020-151
200200---00
F.C. Tokyo1941030-234
20032951073-378
20041703240-242
20052330061-294
20062051000-215
20072743071-375
20082123060-302
200924150083-3218
20103123350-395
201123361--294
2012285104260397
20132224031-293
2014301020-60
20151010031-132
20160000000000
U-23 FC TokyoJ3 League2020
2016FC TokyoJ1 League10000010
U-23 FC TokyoJ3 League1010
Tổng cộng sự nghiệp3165229661126041270

Đội tuyển quốc gia

[6]

Đội tuyển quốc gia Nhật Bản
NămSố trậnBàn thắng
200310
200410
200500
200600
200700
200800
200920
201010
201100
201210
Tổng60

Số lần ra sân trong các giải đấu lớn

YearGiải đấuThể loạiSố trậnBàn thắngThành tích đội bóng
StartSub
2001Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2001U-20300Vòng 1
2003Cúp bóng đá Đông Á 2003ĐTQG010Á quân
2003 - 2004Thế vận hội Mùa hè 2004 qualificationU-22 to U-23332Vào vòng trong
2004Thế vận hội Mùa hè 2004U-23100Vòng 1

Honours

Cá nhân

  • Đội hình tiêu biểu J. League: 2009

Đội bóng

Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:2009 J.League Team of the Year