Rio Open 2023 - Đơn
Carlos Alcaraz là đương kim vô địch, nhưng thua trong trận chung kết trước Cameron Norrie, 7–5, 4–6, 5–7.[1]
Rio Open 2023 - Đơn | |
---|---|
Rio Open 2023 | |
Vô địch | Cameron Norrie |
Á quân | Carlos Alcaraz |
Tỷ số chung cuộc | 5–7, 6–4, 7–5 |
Số tay vợt | 32 (4 Q / 3 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Đây là giải đấu cuối cùng của Thomaz Bellucci. Anh thua ở vòng 1 trước Sebastián Báez.
Hạt giống
- Carlos Alcaraz (Chung kết)
- Cameron Norrie (Vô địch)
- Lorenzo Musetti (Vòng 1)
- Francisco Cerúndolo (Vòng 2)
- Diego Schwartzman (Vòng 1)
- Sebastián Báez (Tứ kết)
- Albert Ramos Viñolas (Tứ kết)
- Federico Coria (Rút lui)
- Alex Molčan (Vòng 2)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | Carlos Alcaraz | 62 | 7 | 6 | |||||||||
Q | Nicolás Jarry | 77 | 5 | 0 | |||||||||
1 | Carlos Alcaraz | 7 | 4 | 5 | |||||||||
2 | Cameron Norrie | 5 | 6 | 7 | |||||||||
Bernabé Zapata Miralles | 2 | 6 | 63 | ||||||||||
2 | Cameron Norrie | 6 | 3 | 77 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | C Alcaraz | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
WC | M Alves | 4 | 4 | 1 | C Alcaraz | 65 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
F Fognini | 6 | 6 | F Fognini | 77 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||
Q | T Barrios Vera | 2 | 3 | 1 | C Alcaraz | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
L Đere | 6 | 3 | D Lajović | 4 | 60 | ||||||||||||||||||||||
Q | F Bagnis | 2 | 2r | L Đere | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||
D Lajović | 6 | 6 | D Lajović | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
5 | D Schwartzman | 1 | 4 | 1 | C Alcaraz | 62 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||
3 | L Musetti | 4 | 1 | Q | N Jarry | 77 | 5 | 0 | |||||||||||||||||||
Q | N Jarry | 6 | 6 | Q | N Jarry | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
P Martínez | 77 | 6 | P Martínez | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||
C Garín | 60 | 4 | Q | N Jarry | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
Q | H Gaston | 5 | 4 | 6 | S Báez | 3 | 63 | ||||||||||||||||||||
SE | JP Varillas | 7 | 6 | SE | JP Varillas | 5 | 66 | ||||||||||||||||||||
WC | T Bellucci | 3 | 2 | 6 | S Báez | 7 | 78 | ||||||||||||||||||||
6 | S Báez | 6 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
7 | A Ramos Viñolas | 5 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
TM Etcheverry | 7 | 4 | 4 | 7 | A Ramos Viñolas | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
P Cachín | 64 | 4 | DE Galán | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||
DE Galán | 77 | 6 | 7 | A Ramos Viñolas | 4 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||
J Munar | 3 | 5 | B Zapata Miralles | 6 | 2 | 6 | |||||||||||||||||||||
B Zapata Miralles | 6 | 7 | B Zapata Miralles | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||
R Carballés Baena | 6 | 3 | 3 | 4 | F Cerúndolo | 1 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||
4 | F Cerúndolo | 4 | 6 | 6 | B Zapata Miralles | 2 | 6 | 63 | |||||||||||||||||||
9 | A Molčan | 6 | 6 | 2 | C Norrie | 6 | 3 | 77 | |||||||||||||||||||
WC | J Fonseca | 0 | 3 | 9 | A Molčan | 6 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
J Sousa | 0 | 2 | PR | H Dellien | 1 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
PR | H Dellien | 6 | 6 | PR | H Dellien | 6 | 1 | 4 | |||||||||||||||||||
PR | D Thiem | 1 | 6 | 62 | 2 | C Norrie | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
T Monteiro | 6 | 3 | 77 | T Monteiro | 5 | 5 | |||||||||||||||||||||
LL | JM Cerúndolo | 5 | 1 | 2 | C Norrie | 7 | 7 | ||||||||||||||||||||
2 | C Norrie | 7 | 6 |
Vòng loại
Hạt giống
- Facundo Bagnis (Vượt qua vòng loại)
- Marco Cecchinato (Vòng 1)
- Hugo Gaston (Vượt qua vòng loại)
- Juan Manuel Cerúndolo (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Timofey Skatov (Vòng 1)
- Camilo Ugo Carabelli (Vòng 1)
- Jozef Kovalík (Vòng 1)
- Yannick Hanfmann (Vòng loại cuối cùng)
Vượt qua vòng loại
- Facundo Bagnis
- Tomás Barrios Vera
- Hugo Gaston
- Nicolás Jarry
Thua cuộc may mắn
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Facundo Bagnis | 4 | 6 | 6 | |||||||||
WC | João Lucas Reis da Silva | 6 | 3 | 2 | |||||||||
1 | Facundo Bagnis | 78 | 6 | ||||||||||
8 | Yannick Hanfmann | 66 | 3 | ||||||||||
Federico Delbonis | 68 | 2 | |||||||||||
8 | Yannick Hanfmann | 710 | 6 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Marco Cecchinato | 4 | 2 | ||||||||||
Alt | Alejandro Tabilo | 6 | 6 | ||||||||||
Alt | Alejandro Tabilo | 4 | 4 | ||||||||||
PR | Tomás Barrios Vera | 6 | 6 | ||||||||||
PR | Tomás Barrios Vera | 6 | 6 | ||||||||||
7 | Jozef Kovalík | 4 | 4 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Hugo Gaston | 7 | 77 | ||||||||||
Felipe Meligeni Alves | 5 | 64 | |||||||||||
3 | Hugo Gaston | 6 | 77 | ||||||||||
WC | Eduardo Ribeiro | 2 | 64 | ||||||||||
WC | Eduardo Ribeiro | 6 | 2 | 6 | |||||||||
5 | Timofey Skatov | 2 | 6 | 4 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Juan Manuel Cerúndolo | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Matheus Pucinelli de Almeida | 2 | 3 | ||||||||||
4 | Juan Manuel Cerúndolo | 2 | 3 | ||||||||||
Nicolás Jarry | 6 | 6 | |||||||||||
Nicolás Jarry | 6 | 6 | |||||||||||
6 | Camilo Ugo Carabelli | 1 | 2 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính