Robert Arboleda
Robert Abel Arboleda Escobar (sinh ngày 22 tháng 10 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ecuador thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ São Paulo FC và đội tuyển quốc gia Ecuador.[2]
Arboleda trong màu áo São Paulo năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Robert Abel Arboleda Escobar[1] | ||
Ngày sinh | 22 tháng 10, 1991 [1] | ||
Nơi sinh | Esmeraldas, Ecuador | ||
Chiều cao | 1,89 m (6 ft 2 in)[1] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | São Paulo | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2009 | Olmedo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | Olmedo | 0 | (0) |
2011 | Municipal Cañar | 6 | (1) |
2011–2012 | Grecia | 38 | (2) |
2013–2014 | LDU Loja | 61 | (5) |
2015–2017 | Universidad Católica del Ecuador | 51 | (11) |
2017– | São Paulo | 162 | (12) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Ecuador | 39 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 12 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 3 năm 2024 |
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 17 tháng 12 năm 2021
Club | Season | League | National cup | Continental | State League | Other | Total | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Municipal Cañar | 2011[3] | Segunda Categoría | 6 | 1 | — | — | — | 10[a] | 4 | 16 | 5 | |||
Grecia | 2011[3] | Serie B | 6 | 0 | — | — | — | — | 6 | 0 | ||||
2012[3] | 32 | 2 | — | — | — | — | 32 | 2 | ||||||
Total | 38 | 2 | — | — | — | — | 38 | 2 | ||||||
LDU Loja | 2013[3] | Serie A | 20 | 4 | — | 5[b] | 0 | — | — | 25 | 4 | |||
2014[3] | 41 | 1 | — | — | — | — | 41 | 1 | ||||||
Total | 61 | 5 | — | 5 | 0 | — | — | 66 | 5 | |||||
Universidad Católica del Ecuador | 2015[3] | Serie A | 1 | 0 | — | 2[b] | 0 | — | — | 3 | 0 | |||
2016[3] | 33 | 7 | — | 2[b] | 0 | — | — | 35 | 7 | |||||
2017[3] | 17 | 4 | — | 2[b] | 0 | — | — | 19 | 4 | |||||
Total | 51 | 11 | — | 6 | 0 | — | — | 57 | 11 | |||||
São Paulo | 2017[4] | Série A | 23 | 3 | — | — | — | — | 23 | 3 | ||||
2018[4] | 26 | 0 | 3 | 0 | 2[b] | 0 | 9[c] | 1 | — | 40 | 1 | |||
2019[4] | 29 | 1 | 1 | 0 | 2[d] | 0 | 13[c] | 1 | — | 45 | 1 | |||
2020[4] | 21 | 1 | 3 | 0 | 4[e] | 0 | 11[c] | 1 | — | 39 | 2 | |||
2021[4] | 17 | 1 | 2 | 0 | 7[d] | 0 | 13[c] | 3 | — | 39 | 4 | |||
Total | 116 | 6 | 9 | 0 | 15 | 0 | 46 | 6 | — | 186 | 12 | |||
Career total | 272 | 25 | 9 | 0 | 26 | 0 | 46 | 6 | 10 | 4 | 363 | 35 |
Quốc tế
- Bàn thắng và kết quả của Ecuador được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 tháng 2 năm 2017 | Sân vận động George Capwell, Guayaquil, Ecuador | Honduras | 2–1 | 3–1 | Giao hữu |
2 | 17 tháng 11 năm 2020 | Sân vận động Rodrigo Paz Delgado, Quito, Ecuador | Colombia | 1–0 | 6–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Robert Arboleda tại Soccerway
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng