Taylorcraft Auster

Taylorcraft Auster là một loại máy bay liên lạc và thám sát quân sự của Anh, do hãng Taylorcraft Aeroplanes Limited chế tạo trong Chiến tranh thế giới II.

Auster
KiểuMáy bay liên lạc
Nhà chế tạoTaylorcraft Aeroplanes (England) Limited
Vào trang bị1942
Sử dụng chínhVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất1.630
Phát triển từTaylorcraft Plus C
Biến thểBeagle A.61 Terrier

Biến thể

Auster III
Taylorcraft Plus C
Taylorcraft Plus C2
Taylorcraft Plus D
Taylorcraft Auster I
Taylorcraft Auster II
Taylorcraft Auster III
Taylorcraft Auster IV
Taylorcraft Auster V
Taylorcraft Auster Model H

Quốc gia sử dụng

Quân sự

Auster III thuộc Không quân Hoàng gia Australia tại bảo tàng RAAF, Point Cook, Victoria, chụp vào tháng 3 năm 1988
 Úc
 Burma
  • Không quân Burma
 Canada
  • Không quân Hoàng gia Canada
  • Lục quân Hoàng gia Canada
 Tiệp Khắc
  • Không quân Tiệp Khắc
 Greece
  • Không quân Hy Lạp
 Hong Kong
  • Không quân Phụ trợ Hoàng gia Hông Kông
 Indonesia
  • Không quân Indonesia
 Israel
  • Không quân Israel
 Jordan (Transjordan)
  • Arab Legion
  • Không quân Hoàng gia Jordan
 Hà Lan
  • Không quân Hoàng gia Hà Lan
  • Hải quân Hoàng gia Hà Lan
    • Không quân Hải quân Hà Lan
  • Không quân Lục quân Đông Ấn Hoàng gia Hà Lan
  • Korps landelijke politiediensten
 Na Uy
  • Không quân Hoàng gia Na Uy
 Pakistan
  • Không quân Pakistan
  • Lục quân Pakistan
    • Quân đoàn Không quân Lục quân Pakistan
 Ba Lan
  • Không quân Ba Lan lưu vong ở Anh
 South Africa
  • Không quân Nam Phi
 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Auster V)

Dữ liệu lấy từ British Warplanes of World War II and British Aircraft of World War II.

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 3
  • Chiều dài: 22 ft 5 in (6,83 m)
  • Sải cánh: 36 ft 0 in (10,97 m)
  • Chiều cao: 8 ft 0 in (2,44 m)
  • Diện tích cánh: 167 ft² (15,51 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.100 lb (499 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 1.850 lb (839 kg)
  • Động cơ: 1 × Lycoming O-290-3, 130 hp (97 kW)

Hiệu suất bay

Trang bị vũ khí

none

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Taylorcraft B
Máy bay tương tự

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

Tài liệu

  • Blackburn, George. Where The Hell are the Guns?. Toronto, Canada: McClelland & Stewart Publishing, 1997. ISBN 0-7710-1504-6.
  • Ellison, N.H. Auster Aircraft - Aircraft Production List. Tonbridge, Kent, UK: Air-Britain (Historians) Ltd, 1966.
  • Fromow, LCol. D.L. Canada's Flying Gunners: A History of the Air Observation Post of the Royal Regiment of Canadian Artillery. Ottawa, Canada: Air Observation Post Pilots Association, 2002. ISBN 0-9730055-0-5.
  • Hitchman, Ambrose. The History of the Auster Aeroplane. Bingley, UK: International Auster Pilot Club, 1989.
  • Jackson, A.J. British Civil Aircraft since 1919, Volume 1. London: Putnam and Company Ltd., 1974. ISBN 0-370-10006-9.
  • Ketley, Barry. Auster - A Brief History of the Auster Aircraft in British Military Service . Ottringham, UK: Flight Recorder Publications, 2005. ISBN 0-9545605-6-6.
  • March, Daniel J. British Warplanes of World War II: Combat Aircraft of the RAF and Không quân Hải quân Hoàng gia, 1939-1945. Rochester, Kent, UK: Grange Books plc, 2000. ISBN 1-84013-391-0.
  • Mead, Brigadier Peter. The Eye in the Air - History of Air Observation and Reconnaissance for the Army 1785-1945. London, UK: Her Majesty's Stationary Office, 1983. ISBN 0-11-771224-8.
  • Mondey, David. The Hamlyn Concise Guide to British Aircraft of World War II. London: Chancellor Press, 1994. ISBN 1-85152-668-4.
  • "Taylorcraft Auster". The Illustrated Encyclopedia of Aircraft. (Part Work 1982-1985). London: Orbis Publishing, 1985.
  • Willis, David. "Military Auster A to Z: Unarmed and in the frontline." Air Enthusiast, Issue 121, January/February 2006, pp. 40–57. ISSN 0143-5450.
  • Willis, David. "Military Auster A to Z: Post-war use and experimentals." Air Enthusiast, Issue 122, March/April 2006, pp. 42–57. ISSN 0143-5450.
  • Willis, David. "Military Auster A to Z: n different colours - Exports." Air Enthusiast, Issue 123, May/June 2006, pp. 64–72. ISSN 0143-5450.

Liên kết ngoài