The Heart Wants What It Wants
"The Heart Wants What It Wants" là một bài hát của nữ ca sĩ Selena Gomez từ album tuyển chọn năm 2014 của cô ấy, For You. Bài hát được phát hành vào ngày 6 tháng 11 năm 2014 bởi hãng đĩa Hollywood Records với tư cách đĩa đơn duy nhất từ album.
"The Heart Wants What It Wants" | |
---|---|
Bài hát của Selena Gomez từ album For You | |
Phát hành | 6 tháng 11 năm 2014 |
Định dạng | Digital download |
Thu âm | 2013 |
Thể loại | |
Thời lượng | 3:47 |
Hãng đĩa | Hollywood |
Sáng tác |
|
Sản xuất | Rock Mafia |
Danh sách các phiên bản
- Bản tải về kĩ thuật số
- "The Heart Wants What It Wants" – 3:47
- Bản tải về kĩ thuật số - remix
- "The Heart Wants What It Wants" (DJ Kue Remix) – 4:34
- "The Heart Wants What It Wants" (DJ Kue Alternate Remix) – 4:28
- "The Heart Wants What It Wants" (Cosmic Dawn Club Mix) – 6:57
- "The Heart Wants What It Wants" (Cosmic Dawn Remix Edit) – 4:32
- "The Heart Wants What It Wants" (Cosmic Dawn Club Mix) [Instrumental] – 6:57
- "The Heart Wants What It Wants" (Ruff Loaderz Remix) - 5:19
- "The Heart Wants What It Wants" (Ruff Loaderz Radio Remix) - 3:35
- "The Heart Wants What It Wants" (Ultimix by Mark Roberts) – 5:49
Xếp hạng
Weekly charts
Chart (2014–15) | Peak position |
---|---|
Úc (ARIA)[3] | 33 |
Áo (Ö3 Austria Top 40)[4] | 48 |
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[5] | 33 |
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[6] | 23 |
Canada (Canadian Hot 100)[7] | 6 |
Canada CHR/Top 40 (Billboard)[8] | 10 |
Canada Hot AC (Billboard)[9] | 21 |
Cộng hòa Séc (Rádio Top 100)[10] | 39 |
Cộng hòa Séc (Singles Digitál Top 100)[11] | 6 |
Đan Mạch (Tracklisten)[12] | 9 |
Phần Lan (Suomen virallinen lista)[13] | 15 |
Pháp (SNEP)[14] | 30 |
Đức (Official German Charts)[15] | 53 |
Greece Digital Songs (Billboard)[16] | 6 |
Hungary (Single Top 40)[17] | 13 |
Ireland (IRMA)[18] | 60 |
Lebanon (Lebanese Top 20)[19] | 4 |
Hà Lan (Single Top 100)[20] | 58 |
New Zealand (Recorded Music NZ)[21] | 19 |
Na Uy (VG-lista)[22] | 13 |
Scotland (Official Charts Company)[23] | 22 |
Slovakia (Rádio Top 100)[24] | 40 |
Slovakia (Singles Digitál Top 100)[25] | 7 |
South Africa (EMA)[26] | 8 |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[27] | 23 |
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[28] | 53 |
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[29] | 52 |
Anh Quốc (OCC)[30] | 30 |
Hoa Kỳ Billboard Hot 100[31] | 6 |
Hoa Kỳ Adult Contemporary (Billboard)[32] | 18 |
Hoa Kỳ Adult Top 40 (Billboard)[33] | 18 |
Hoa Kỳ Dance Club Songs (Billboard)[34] | 35 |
Hoa Kỳ Latin Pop Songs (Billboard)[35] | 32 |
Hoa Kỳ Mainstream Top 40 (Billboard)[36] | 7 |
Hoa Kỳ Rhythmic (Billboard)[37] | 30 |
Certifications
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Canada (Music Canada)[38] | Platinum | 0* |
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[39] | Gold | 40,000^ |
Thụy Điển (GLF)[40] | Gold | 10.000 |
Hoa Kỳ (RIAA)[42] | Platinum | 1,300,000[41] |
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng. |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng