Tiếng Đại Liên

Tiếng Đại Liên hay (chữ Hán phồn thể: 大連話) là phương ngữ Đại Liên của Quan thoại.

Tiếng Đại Liên
大连话
Phát âm/ tɑ52 lien24 huɑ52 /
Khu vựcBán đảo Liêu Đông
Phân loạiHán-Tạng
Mã ngôn ngữ
ISO 639-1zh
GlottologKhông có

Giọng nói

  • Các màu đậm là nguyên âm.

Nguyên âm

Bảng nguyên âm - 1

a
[ ɑ ]
ai
[ ɑɪ ]
an
[ ɑn ]
ang
[ ɑŋ ]
ê
[ ɛ ]
êi
[ ɛɪ ]
ên
[ ɛn ]
o
[ ɔ ]
ou
[ ɔʊ ]
ong
[ ɔŋ ]
e
[ ə ]
eu
[ əʊ ]
en
[ ən ]
eng
[ əŋ ]
i
[ i ]
ieu
[ iəʊ ]
in
[ in ]
ing
[ iŋ ]
u
[ u ]
uêi
[ uɛɪ ]
uen
[ uən ]
ü
[ y ]
ün
[ yn ]

Nguyên âm bảng - 2

ia
[ iɑ ]
iang
[ iɑŋ ]

[ iɛ ]
iên
[ iɛn ]
iou
[ iɔʊ ]
iong
[ iɔŋ ]
ua
[ uɑ ]
uai
[ uɑɪ ]
uan
[ uɑn ]
uang
[ uɑŋ ]
uo
[ uɔ ]
üê
[ yɛ ]
üên
[ yɛn ]
i
[ ʅ ]
i
[ ɿ ]
m
[ m ]
n
[ n ]
ng
[ ŋ ]
  • Các màu đậm là tổng hợp nguyên âm.

Nguyên âm bảng - 3

Cơ bản nguyên âmai 蓋 an 碗 ên 邊i 字 ü 魚 êi 輩 en 根a 瓦ê 碟o 窩e 歌u 肚ou 包eu 頭ang 缸ong 工eng 燈
Erhua nguyên âmar
[ ɑʅ ]
er
[ əʅ ]
ahr
[ ? ]
êr
[ ɛʅ ]
or
[ ɔʅ ]
ehr
[ ? ]
ur
[ uʯ ]
our
[ ɔʊʯ ]
eur
[ əʊʯ ]
angr
[ ɑŋʅ ]
ongr
[ ɔŋʯ ]
engr
[ əŋʅ ]

Thanh điệu

Thanh điệu số123456Không được đánh dấu
Thanh điệuÂm cấpDương cấpGiảm-tăngÂm giảmTrung giảmDương giảmNhẹ nhàng
Biểu thị thanh điệu31242135233/1321--
  • Thanh điệu số 1 + thanh điệu số 1 hoặc thanh điệu số 4 + thanh điệu số 1 → thanh điệu số 5 + thanh điệu số 1.
  • Thanh điệu số 1 + thanh điệu số 4 → thanh điệu số 1 + thanh điệu số 6.
  • Thanh điệu số 4 + thanh điệu số 4 → thanh điệu số 5 + thanh điệu số 6.

Khác

Phân bổ của Tiếng Lai

Tham khảo