Trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nước rút nam
Nội dung nước rút cổ điển cá nhân nam của môn trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 13 tháng 2 năm 2018 tại Alpensia Cross-Country Centre ở Pyeongchang, Hàn Quốc. Cự ly nước rút là 1,4 km.[1][2]
Nước rút nam tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Alpensia Cross-Country Centre | ||||||||||||
Thời gian | 13 tháng 2 | ||||||||||||
Số VĐV | 80 từ 39 quốc gia | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Kết quả
- Q — lọt vào vòng tiếp theo
- LL — người bị loại nhưng được đi tiếp
- PF — cần tới chụp ảnh khi về đích
- DSQ — bị truất quyền thi đấu
Vòng loại
Vòng loại diễn ra vào lúc 18:15.[3]
Hạng | Số áo | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | Ristomatti Hakola | Phần Lan | 3:08.54 | — | Q |
2 | 19 | Johannes Høsflot Klæbo | Na Uy | 3:08.73 | +0.19 | Q |
3 | 5 | Aleksandr Bolshunov | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:10.20 | +1.66 | Q |
4 | 27 | Maicol Rastelli | Ý | 3:11.32 | +2.78 | Q |
5 | 12 | Teodor Peterson | Thụy Điển | 3:11.55 | +3.01 | Q |
6 | 22 | Alexander Panzhinskiy | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:11.63 | +3.09 | Q |
7 | 13 | Oskar Svensson | Thụy Điển | 3:12.02 | +3.48 | Q |
8 | 30 | Viktor Thorn | Thụy Điển | 3:12.19 | +3.65 | Q |
9 | 16 | Federico Pellegrino | Ý | 3:13.18 | +4.64 | Q |
10 | 1 | Calle Halfvarsson | Thụy Điển | 3:13.27 | +4.73 | Q |
11 | 17 | Pål Golberg | Na Uy | 3:13.71 | +5.17 | Q |
12 | 8 | Emil Iversen | Na Uy | 3:14.36 | +5.82 | Q |
13 | 24 | Alexey Poltoranin | Kazakhstan | 3:14.43 | +5.89 | Q |
14 | 25 | Alexey Vitsenko | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:14.56 | +6.02 | Q |
15 | 32 | Marko Kilp | Estonia | 3:15.05 | +6.51 | Q |
16 | 31 | Sebastian Eisenlauer | Đức | 3:15.06 | +6.52 | Q |
17 | 11 | Jovian Hediger | Thụy Sĩ | 3:15.86 | +7.32 | Q |
18 | 7 | Eirik Brandsdal | Na Uy | 3:15.95 | +7.41 | Q |
19 | 2 | Simi Hamilton | Hoa Kỳ | 3:16.13 | +7.59 | Q |
20 | 4 | Baptiste Gros | Pháp | 3:16.27 | +7.73 | Q |
21 | 10 | Iivo Niskanen | Phần Lan | 3:16.37 | +7.83 | Q |
22 | 45 | Thomas Bing | Đức | 3:16.66 | +8.12 | Q |
23 | 14 | Lauri Vuorinen | Phần Lan | 3:16.69 | +8.15 | Q |
24 | 6 | Martti Jylhä | Phần Lan | 3:16.79 | +8.25 | Q |
25 | 51 | Peter Mlynár | Slovakia | 3:16.82 | +8.28 | Q |
26 | 39 | Len Väljas | Canada | 3:17.11 | +8.57 | Q |
27 | 41 | Aliaksandr Voranau | Belarus | 3:17.12 | +8.58 | Q |
28 | 53 | Kamil Bury | Ba Lan | 3:17.15 | +8.61 | Q |
29 | 3 | Richard Jouve | Pháp | 3:17.69 | +9.15 | Q |
30 | 34 | Erik Bjornsen | Hoa Kỳ | 3:17.69 | +9.15 | Q |
31 | 33 | Raido Ränkel | Estonia | 3:17.88 | +9.34 | |
32 | 15 | Alex Harvey | Canada | 3:17.95 | +9.41 | |
32 | 29 | Miha Šimenc | Slovenia | 3:17.95 | +9.41 | |
34 | 20 | Lucas Chanavat | Pháp | 3:18.46 | +9.92 | |
35 | 23 | Dominik Baldauf | Áo | 3:18.54 | +10.00 | |
35 | 52 | Jesse Cockney | Canada | 3:18.54 | +10.00 | |
37 | 21 | Andrew Newell | Hoa Kỳ | 3:19.36 | +10.82 | |
38 | 26 | Maciej Staręga | Ba Lan | 3:19.42 | +10.88 | |
39 | 60 | Ueli Schnider | Thụy Sĩ | 3:19.47 | +10.93 | |
40 | 50 | Mirco Bertolina | Ý | 3:20.07 | +11.53 | |
41 | 38 | Stefan Zelger | Ý | 3:20.18 | +11.64 | |
42 | 44 | Logan Hanneman | Hoa Kỳ | 3:20.74 | +12.20 | |
43 | 58 | Aleš Razým | Cộng hòa Séc | 3:21.05 | +12.51 | |
44 | 47 | Modestas Vaičiulis | Litva | 3:21.10 | +12.56 | |
45 | 18 | Andrew Young | Anh Quốc | 3:21.50 | +12.96 | |
46 | 28 | Janez Lampič | Slovenia | 3:22:03 | +13.49 | |
47 | 59 | Alin Florin Cioancă | România | 3:22.22 | +13.68 | |
48 | 37 | Andrey Melnichenko | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:22.27 | +13.73 | |
49 | 56 | Kim Magnus | Hàn Quốc | 3:22.36 | +13.82 | |
50 | 35 | Erwan Käser | Thụy Sĩ | 3:22.48 | +13.94 | |
51 | 43 | Denis Volotka | Kazakhstan | 3:22.52 | +13.98 | |
52 | 49 | Karel Tammjärv | Estonia | 3:22.68 | +14.14 | |
53 | 36 | Luis Stadlober | Áo | 3:23.01 | +14.47 | |
54 | 46 | Russell Kennedy | Canada | 3:23.37 | +14.83 | |
55 | 71 | Isak Stianson Pedersen | Iceland | 3:24.57 | +16.03 | |
56 | 62 | Andrej Segeč | Slovakia | 3:24.84 | +16.30 | |
57 | 63 | Mark Chanloung | Thái Lan | 3:26.12 | +17.58 | |
58 | 55 | Miroslav Rypl | Cộng hòa Séc | 3:27.46 | +18.92 | |
59 | 68 | Veselin Tzinzov | Bulgaria | 3:28.19 | +19.65 | |
60 | 40 | Michal Novák | Cộng hòa Séc | 3:28.33 | +19.79 | |
61 | 61 | Miroslav Šulek | Slovakia | 3:28.74 | +20.20 | |
62 | 70 | Thomas Hjalmar Westgård | Ireland | 3:29.16 | +21.07 | |
63 | 57 | Indulis Bikše | Latvia | 3:30.53 | +21.99 | |
64 | 67 | Mantas Strolia | Litva | 3:31.11 | +22.57 | |
65 | 42 | Phillip Bellingham | Úc | 3:31.54 | +23.00 | |
66 | 54 | Wang Qiang | Trung Quốc | 3:31.56 | +23.02 | |
67 | 65 | Ádám Kónya | Hungary | 3:31.84 | +23.30 | |
68 | 75 | Yordan Chuchuganov | Bulgaria | 3:32.62 | +24.08 | |
69 | 66 | Edi Dadić | Croatia | 3:33.17 | +24.63 | |
70 | 48 | Oleksii Krasovskyi | Ukraina | 3:33.40 | +24.86 | |
71 | 73 | Hamza Dursun | Thổ Nhĩ Kỳ | 3:36.53 | +27.99 | |
72 | 74 | Mikayel Mikayelyan | Armenia | 3:37.40 | +28.86 | |
73 | 69 | Andrii Orlyk | Ukraina | 3:39.18 | +30.64 | |
74 | 80 | Apostolos Angelis | Hy Lạp | 3:47.10 | +38.56 | |
75 | 72 | Damir Rastić | Serbia | 3:50.65 | +42.11 | |
76 | 78 | Sattar Seid | Iran | 3:56.08 | +47.54 | |
77 | 77 | Ömer Ayçiçek | Thổ Nhĩ Kỳ | 3:57.91 | +49.37 | |
78 | 76 | Tariel Zharkymbaev | Kyrgyzstan | 4:05.99 | +57.45 | |
79 | 79 | Stavre Jada | Macedonia | 4:23.85 | +1:15.31 | |
64 | Sun Qinghai | Trung Quốc | DSQ |
Tứ kết
- Tứ kết 1
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Johannes Høsflot Klæbo | Na Uy | 3:11.09 | — | Q |
2 | 5 | Teodor Peterson | Thụy Điển | 3:12.23 | +1.14 | Q |
3 | 29 | Richard Jouve | Pháp | 3:12.40 | +1.31 | |
4 | 13 | Alexey Poltoranin | Kazakhstan | 3:12.60 | +1.51 | |
5 | 30 | Erik Bjornsen | Hoa Kỳ | 3:12.72 | +1.63 | |
6 | 4 | Maicol Rastelli | Ý | 3:14.38 | +3.29 |
- Tứ kết 2
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | Federico Pellegrino | Ý | 3:10.55 | — | Q |
2 | 11 | Pål Golberg | Na Uy | 3:11.07 | +0.52 | Q |
3 | 10 | Calle Halfvarsson | Thụy Điển | 3:11.95 | +1.40 | PF |
4 | 15 | Marko Kilp | Estonia | 3:12.00 | +1.45 | PF |
5 | 18 | Eirik Brandsdal | Na Uy | 3:18.25 | +7.70 | |
6 | 28 | Kamil Bury | Ba Lan | 3:25.79 | +15.24 |
- Tứ kết 3
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | Aleksandr Bolshunov | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:08.45 | — | Q |
2 | 1 | Ristomatti Hakola | Phần Lan | 3:09.41 | +0.96 | Q |
3 | 21 | Iivo Niskanen | Phần Lan | 3:12.20 | +3.75 | |
4 | 17 | Jovian Hediger | Thụy Sĩ | 3:14.25 | +5.80 | |
5 | 27 | Aliaksandr Voranau | Belarus | 3:14.95 | +6.50 | |
6 | 8 | Viktor Thorn | Thụy Điển | 3:17.33 | +8.88 |
- Tứ kết 4
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | Oskar Svensson | Thụy Điển | 3:08.77 | — | Q |
2 | 12 | Emil Iversen | Na Uy | 3:10.21 | +1.44 | Q |
3 | 26 | Len Väljas | Canada | 3:10.87 | +2.10 | LL |
4 | 6 | Alexander Panzhinskiy | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:11.15 | +2.38 | LL |
5 | 25 | Peter Mlynár | Slovakia | 3:15.77 | +7.00 | |
6 | 16 | Sebastian Eisenlauer | Đức | 3:16.22 | +7.45 |
- Tứ kết 5
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | Martti Jylhä | Phần Lan | 3:17.46 | — | Q |
2 | 20 | Baptiste Gros | Pháp | 3:18.62 | +1.16 | Q, PF |
3 | 22 | Thomas Bing | Đức | 3:18.64 | +1.18 | PF |
4 | 19 | Simi Hamilton | Hoa Kỳ | 3:27.89 | +10.43 | |
5 | 14 | Alexey Vitsenko | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:30.72 | +13.26 | |
6 | 23 | Lauri Vuorinen | Phần Lan | 3:33.13 | +15.67 |
Bán kết
- Bán kết 1
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Johannes Høsflot Klæbo | Na Uy | 3:06.01 | — | Q |
2 | 9 | Federico Pellegrino | Ý | 3:06.17 | +0.16 | Q |
3 | 3 | Aleksandr Bolshunov | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:06.63 | +0.62 | LL |
4 | 11 | Pål Golberg | Na Uy | 3:07.24 | +1.23 | LL |
5 | 5 | Teodor Peterson | Thụy Điển | 3:11.02 | +5.01 | |
6 | 6 | Alexander Panzhinskiy | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:19.05 | +13.04 |
- Bán kết 2
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Ristomatti Hakola | Phần Lan | 3:09.93 | — | Q |
2 | 7 | Oskar Svensson | Thụy Điển | 3:10.61 | +0.68 | Q |
3 | 26 | Len Väljas | Canada | 3:13.91 | +3.98 | |
4 | 12 | Emil Iversen | Na Uy | 3:14.09 | +4.16 | |
5 | 24 | Martti Jylhä | Phần Lan | 3:14.93 | +5.00 | |
6 | 20 | Baptiste Gros | Pháp | 3:27.44 | +17.51 |
Chung kết
Chung kết diễn ra lúc 21:37.[4]
Hạng | Hạt giống | Tên | Quốc gia | Thời gian | Kém | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Johannes Høsflot Klæbo | Na Uy | 3:05.75 | — | ||
9 | Federico Pellegrino | Ý | 3:07.09 | +1.34 | PF | |
3 | Aleksandr Bolshunov | Vận động viên Olympic từ Nga | 3:07.11 | +1.36 | PF | |
4 | 11 | Pål Golberg | Na Uy | 3:09.56 | +3.81 | |
5 | 7 | Oskar Svensson | Thụy Điển | 3:13.48 | +7.73 | |
6 | 1 | Ristomatti Hakola | Phần Lan | 3:26.47 | +20.72 |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng