Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dốc chướng ngại vật nam

Nội dung dốc chướng ngại vật nam (slopestyle) của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra ngày 18 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]

Dốc chướng ngại vật nam
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmCông viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc
Thời gian18 tháng 2
Số VĐV30 từ 12 quốc gia
Số điểm vô địch95.00
Người đoạt huy chương
1Øystein Bråten Na Uy
2Nick Goepper Hoa Kỳ
3Alex Beaulieu-Marchand Canada
← 2014
2022 →

Kết quả

Vòng loại

Q — Lọt vào chung kết

12 vận động viên hàng đầu tiến vào vòng tranh huy chương.[3]

HạngSố áoTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Tốt nhấtGhi chú
13Oscar Wester  Thụy Điển40.6095.4095.40Q
21Andri Ragettli  Thụy Sĩ95.0027.4095.00Q
328Alex Beaulieu-Marchand  Canada48.2094.2094.20Q
42Øystein Bråten  Na Uy83.2093.8093.80Q
512Nick Goepper  Hoa Kỳ92.8085.0092.80Q
67Teal Harle  Canada88.0091.2091.20Q
730Gus Kenworthy  Hoa Kỳ88.6090.8090.80Q
86James Woods  Anh Quốc90.2019.6090.20Q
918Elias Ambühl  Thụy Sĩ89.6067.4089.60Q
104Ferdinand Dahl  Na Uy46.6089.0089.00Q
115Evan McEachran  Canada74.8087.8087.80Q
1211Jonas Hunziker  Thụy Sĩ85.8064.8085.80Q
1319Finn Bilous  New Zealand24.8085.0085.00
1414Felix Stridsberg-Usterud  Na Uy14.6084.2084.20
159McRae Williams  Hoa Kỳ81.6026.4081.60
1616Alex Hall  Hoa Kỳ69.8077.8077.80
1713Henrik Harlaut  Thụy Điển18.0075.8075.80
1822Oliwer Magnusson  Thụy Điển73.2069.2073.20
1927Russ Henshaw  Úc72.6064.0072.60
2021Taisei Yamamoto  Nhật Bản56.0070.4070.40
2124Benoit Buratti  Pháp67.0062.0067.00
2215Alex Bellemare  Canada64.2026.2064.20
238Jesper Tjäder  Thụy Điển60.6056.0060.60
2410Fabian Bösch  Thụy Sĩ8.2055.0055.00
2520Jackson Wells  New Zealand52.8042.0052.80
2626Joona Kangas  Phần Lan47.8048.8048.80
2725Robert Franco  México21.6036.0036.00
2829Christian Nummedal  Na Uy27.0029.2029.20
2923Tyler Harding  Anh Quốc20.0021.0021.00
3017Antoine Adelisse  Pháp10.0017.6017.60

Chung kết

Chung kết bắt đầu lúc 14:11.[4]

HạngSố áoTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Lượt 3Tốt nhấtGhi chú
2Øystein Bråten  Na Uy95.0046.4024.0095.00
12Nick Goepper  Hoa Kỳ59.0069.0093.6093.60
28Alex Beaulieu-Marchand  Canada81.6092.4082.4092.40
46James Woods  Anh Quốc29.2091.0090.0091.00
57Teal Harle  Canada22.8025.6090.0090.00
65Evan McEachran  Canada89.404.4032.6089.40
71Andri Ragettli  Thụy Sĩ85.8073.2065.4085.80
84Ferdinand Dahl  Na Uy42.2076.4041.8076.40
918Elias Ambühl  Thụy Sĩ18.8071.6073.2073.20
1011Jonas Hunziker  Thụy Sĩ5.2066.2046.4066.20
113Oscar Wester  Thụy Điển7.6062.0012.6062.00
1230Gus Kenworthy  Hoa Kỳ35.0020.0032.0035.00

Tham khảo