Trượt ván trên tuyết tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Địa hình tốc độ nữ

Nội dung địa hình tốc độ nữ (snowboard cross) của Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 15 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix BogwangPyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]

Địa hình tốc độ nữ
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmCông viên Phoenix Bogwang
Thời gian16 tháng 2
Số VĐV24 từ 12 quốc gia
Người đoạt huy chương
1Michela Moioli Ý
2Julia Pereira de Sousa Mabileau Pháp
3Eva Samková Cộng hòa Séc
← 2014
2022 →

Kết quả

Vòng loại

Vòng loại diễn ra lúc 10:00.[3]

HạngSố áoTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Tốt nhấtGhi chú
116Eva Samková  Cộng hòa Séc1:16.841:16.84Q
22Michela Moioli  Ý1:16.971:16.97Q
36Faye Gulini  Hoa Kỳ1:17.741:17.74Q
413Lindsey Jacobellis  Hoa Kỳ1:18.051:18.05Q
58Charlotte Bankes  Pháp1:18.181:18.18Q
64Chloé Trespeuch  Pháp1:18.511:18.51Q
718Simona Meiler  Thụy Sĩ1:18.951:18.95Q
87Nelly Moenne-Loccoz  Pháp1:20.231:20.23Q
95Aleksandra Zhekova  Bulgaria1:20.231:20.23Q
1010Belle Brockhoff  Úc1:20.341:20.34Q
1124Meghan Tierney  Hoa Kỳ1:20.521:20.52Q
1217Mariya Vasiltsova  Vận động viên Olympic từ Nga1:20.571:20.57Q
131Zoe Bergermann  Canada1:21.571:18.651:18.65Q
1419Kristina Paul  Vận động viên Olympic từ Nga1:21.931:19.931:19.93Q
1512Julia Pereira de Sousa Mabileau  Pháp1:21.721:20.171:20.17Q
1621Alexandra Hasler  Thụy Sĩ1:20.871:20.491:20.49Q
1720Zoe Gillings-Brier  Anh Quốc1:20.991:20.841:20.84Q
1811Carle Brenneman  Canada1:21.571:20.891:20.89Q
199Raffaella Brutto  ÝDNF1:21.141:21.14Q
2014Tess Critchlow  Canada1:21.391:21.831:21.39Q
2115Lara Casanova  Thụy Sĩ1:22.26DNS1:22.26Q
2222Jana Fischer  Đức1:22.92DNF1:22.92Q
2325Zuzanna Smykała  Ba Lan1:23.411:23.441:23.41Q
2426Vendula Hopjáková  Cộng hòa SécDNFDNFDNFQ
3Meryeta Odine  CanadaDNSDNSDNS
2623Isabel Clark Ribeiro  BrasilDNSDNSDNS

Vòng loại

Tại tứ kết ba người xếp đầu ở mỗi nhóm lọt vào vòng sau. Tại bán kết ba người đứng nhất ở mỗi nhóm lọt vào chung kết tranh huy chương. Người đứng thứ 4 tới thứ sáu của mỗi nhóm tham dự chung kết nhỏ.[4]

Tứ kết

Nhóm 2
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
14Lindsey Jacobellis  Hoa KỳQ
220Tess Critchlow  CanadaQ
35Charlotte Bankes  PhápQ
421Lara Casanova  Thụy Sĩ
12Mariya Vasiltsova  Vận động viên Olympic từ NgaDNF
13Zoe Bergermann  CanadaDNF

Nhóm 3
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
16Chloé Trespeuch  PhápQ
214Kristina Paul  Vận động viên Olympic từ NgaQ
319Raffaella Brutto  ÝQ
422Jana Fischer  Đức
511Meghan Tierney  Hoa Kỳ
63Faye Gulini  Hoa Kỳ
Nhóm 4
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
12Michela Moioli  ÝQ
215Julia Pereira de Sousa Mabileau  PhápQ
310Belle Brockhoff  ÚcQ
418Carle Brenneman  Canada
523Zuzanna Smykała  Ba Lan
67Simona Meiler  Thụy Sĩ

Bán kết

Nhóm 2
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
12Michela Moioli  ÝQ
26Chloé Trespeuch  PhápQ
315Julia Pereira de Sousa Mabileau  PhápQ
14Kristina Paul  Vận động viên Olympic từ NgaDNF
10Belle Brockhoff  ÚcDNF
19Raffaella Brutto  ÝDNF

Chung kết

Chung kết nhỏ
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
75Charlotte Bankes  Pháp
819Raffaella Brutto  Ý
920Tess Critchlow  Canada
108Nelly Moenne-Loccoz  Pháp
1110Belle Brockhoff  Úc
1214Kristina Paul  Vận động viên Olympic từ NgaDNF
Chung kết tranh huy chương
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
2Michela Moioli  Ý
15Julia Pereira de Sousa Mabileau  Pháp
1Eva Samková  Cộng hòa Séc
44Lindsey Jacobellis  Hoa Kỳ
56Chloé Trespeuch  Pháp
69Aleksandra Zhekova  Bulgaria

Tham khảo