Trượt ván trên tuyết tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Lòng máng nam

Nội dung lòng máng nam của Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra từ 13 tới 14 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix BogwangPyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]

Lòng máng nam
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmCông viên Phoenix Bogwang
Thời gian13 tháng 2 (vòng loại)
14 tháng 2 (chung kết)
Số VĐV29 từ 13 quốc gia
Số điểm vô địch97.75
Người đoạt huy chương
1Shaun White Hoa Kỳ
2Ayumu Hirano Nhật Bản
3Scott James Úc
← 2014
2022 →

Kết quả

Vòng loại

Q — Lọt vào chung kết

12 người đứng đầu lọt vào vòng tranh huy chương.[3]

HạngThứ tựTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Tốt nhấtGhi chú
114Shaun White  Hoa Kỳ93.2598.5098.50Q
213Scott James  Úc89.0096.7596.75Q
37Ayumu Hirano  Nhật Bản87.5095.2595.25Q
410Ben Ferguson  Hoa Kỳ91.0089.7591.00Q
58Raibu Katayama  Nhật Bản85.5090.7590.75Q
65Jan Scherrer  Thụy Sĩ84.0016.0084.00Q
76Chase Josey  Hoa Kỳ47.7583.7583.75Q
84Jake Pates  Hoa Kỳ59.5082.2582.25Q
915Patrick Burgener  Thụy Sĩ82.0050.2582.00Q
101Yuto Totsuka  Nhật Bản80.0065.2580.00Q
1123Peetu Piiroinen  Phần Lan14.2577.5077.50Q
123Kent Callister  Úc66.7577.0077.00Q
1311Taku Hiraoka  Nhật Bản26.0075.7575.75
1424Lee Kwang-ki  Hàn Quốc75.0072.0075.00
1516Zhang Yiwei  Trung Quốc32.5074.0074.00
169Tim-Kevin Ravnjak  Slovenia72.5027.0072.50
172Derek Livingston  Canada71.2532.7571.25
1825Seamus O'Connor  Ireland65.5039.7565.50
1912Markus Malin  Phần Lan30.2563.5063.50
2029Nikita Avtaneev  Vận động viên Olympic từ Nga63.2532.7563.25
2128Kweon Lee-jun  Hàn Quốc58.5062.7562.75
2227Nathan Johnstone  Úc62.2510.2562.25
2318Johannes Hoepfl  Đức53.2559.5059.50
2426Kim Ho-jun  Hàn Quốc54.5010.2554.50
2522Tit Štante  Slovenia24.5052.2552.25
2621Rakai Tait  New Zealand36.5025.7536.50
2720Elias Allenspach  Thụy Sĩ23.7525.5025.50
2819Janne Korpi  Phần Lan4.5022.5022.50
2917Shi Wancheng  Trung Quốc10.0011.7511.75

Chung kết

The chung kết diễn ra lúc 11:30 ngày 14 tháng 2 năm 2018.[4] Yuto Totsuka bị chấn thương ở lượt thi thứ hai và không thể hoàn thành chung kết.[5]

HạngThứ tựTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Lượt 3Tốt nhấtGhi chú
12Shaun White  Hoa Kỳ94.2555.0097.7597.75
10Ayumu Hirano  Nhật Bản35.2595.2543.2595.25
11Scott James  Úc92.0081.7540.2592.00
49Ben Ferguson  Hoa Kỳ43.0083.5090.7590.75
54Patrick Burgener  Thụy Sĩ84.0051.0089.7589.75
66Chase Josey  Hoa Kỳ87.7552.2588.0088.00
78Raibu Katayama  Nhật Bản85.7525.0087.0087.00
85Jake Pates  Hoa Kỳ47.0082.2527.0082.25
97Jan Scherrer  Thụy Sĩ31.2580.5070.7580.50
101Kent Callister  Úc20.0062.0056.7562.00
113Yuto Totsuka  Nhật Bản39.257.00DNS39.25
122Peetu Piiroinen  Phần Lan4.5012.7513.5013.50

Tham khảo