Tập tin:Tam Cốc01.jpg
Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin gốc (2.272×1.704 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,24 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Miêu tảTam Cốc01.jpg | Ngo Dong River, Way to the Tam Coc caves |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tam Coc Lake |
Tác giả | Juliana Ng from Singapore |
Hình này, ban đầu được tải lên tại Flickr bởi mera136 vào https://www.flickr.com/photos/21696059@N00/417046153. Tập tin đã được kiểm tra vào 1 tháng 11 năm 2007 và xác nhận rằng nó tuân theo các điều khoản của cc-by-2.0. |
1 tháng 11 năm 2007
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 04:12, ngày 1 tháng 11 năm 2007 | 2.272×1.704 (1,24 MB) | Nguyễn Thanh Quang | {{Information |Description= Way to the Tam Coc caves |Source=[http://www.flickr.com/photos/21696059@N00/417046153/ Tam Coc Lake] |Date=February 21, 2007 at 12:27 |Author=[http://www.flickr.com/people/21696059@N00 Juliana Ng] from Singapore |Permission= |o |
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon DIGITAL IXUS 400 |
Thời gian mở ống kính | 1/500 giây (0,002) |
Số F | f/2,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:27, ngày 21 tháng 2 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7,40625 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:27, ngày 21 tháng 2 năm 2007 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 12:27, ngày 21 tháng 2 năm 2007 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 8,96875 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,96875 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 8.114,2857142857 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 8.114,2857142857 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |