Sovrani del Vietnam

lista di un progetto Wikimedia

Segue la lista dei monarchi vietnamiti. Alcuni si dichiararono re (vua/vương) o imperatori (hoàng đế). Poiché per un lungo periodo il Vietnam fu uno stato tributario della Cina, l'investitura di molti monarchi era di fatto conferita dalla Corte imperiale cinese. Tra le dinastie vietnamite che non ebbero l'approvazione cinese, o più semplicemente non si curarono dell'investitura, ricordiamo, tra le altre, la Dinastia Hồ.

Molti monarchi della dinastia Lê ebbero solo una carica di rappresentanza, senza un reale potere di governo, il quale era affidato ai signori teoricamente leali al monarca. La maggior parte dei monarchi vietnamiti è nota con il nome templare, così come ci è stato tramandato, con alcune eccezioni, come la Dinastia Nguyễn, nota con il nome regale (da non confondersi con il nome postumo).

Dinastia Hồng Bàng (forse 2897 a.C. - 257 d.C.)

Si suppone che dal 2897 a.C. al 257 d.C. sul Vietnam governarono o i regnanti Hùng della Dinastia Hồng Bàng o il regno di Văn Lang. Segue la lista dei 18 regnanti Hùng come indicata nel libro Việt Nam sử lược di Trần Trọng Kim.[1]

n.ReImmagineInizio del regnoFine del regnoNome personale
01Lục Dương Vương________Re Dương Vương, Hùng Dương o Lộc Tục
02Hùng Hiền Vương________Lạc Long Quân, Hùng Hiền o Sùng Lãm
03Hùng Quốc Vương________Lân Lang
04Hùng Diệp Vương______Bảo Lang
05Hùng Hy Vương______Viên Lang
06Hùng Huy Vương________Pháp Hải Lang
07Hùng Chiêu Vương________Lang Liêu
08Hùng Vi Vương________Thừa Vân Lang
09Hùng Định Vương________Quân Lang
10Hùng Nghi Vương________Hùng Hải Lang
11Hùng Vũ Vương________Đức Hiền Lang
12Hùng Trinh Vương________Hưng Đức Lang
13Hùng Việt Vương________Tuấn Lang
14Hùng Anh Vương________Chân Nhân Lang
15Hùng Triệu Vương________Cảnh Chiêu Lang
16Hùng Tạo Vương________Đức Quân Lang
17Hùng Nghi Vương________Bảo Quang Lang
18Hùng Duệ Vương________Huệ Lang

Dinastie Thục e Triệu

Dinastia Thục (257-207 a.C. o 179 a.C.)

n.ReImmagineInizio del regnoFine del regnoNome personale
01An Dương Vương257 a.C.179 a.C.Thục Phán

Dinastia Triệu (207-111 a.C.)

n.ReImmagineInizio del regnoFine del regnoNome personale
01Triệu Vũ Vương179 a.C.137 a.C.Triệu Đà
02Triệu Văn Vương___137 a.C.125 a.C.Triệu Hồ
03Triệu Minh Vương___125 a.C.113 a.C.Triệu Anh Tề
04Triệu Ai Vương___113 a.C.112 a.C.Triệu Hưng
05Triệu Thuật Dương Vương___112 a.C.111 a.C.Triệu Kiến Đức

Dominazione cinese

Cronologia

  Sorelle TrưngTriệu Thị Trinh  Mai Hắc Đế   
Dinastia Triệu     Dinastia Lý
(Primo periodo)
   Phùng Hưng AutonomiaPeriodo d'indipendenza
111 a.C.4043246 249544602722 766789906938

Ribellioni

Dinastia cineseRibellioneCapo della ribellionePeriodo
Dinastia HanRibellione delle Sorelle TrưngSorelle Trưng40-43
Dinastia dei Wu orientaliRibellione della signora TriệuTriệu Thị Trinh246-249
Dinastia TangRibellione di Mai Hắc ĐếMai Thúc Loan722
Dinastia TangRibellione di Phùng HưngPhùng Hưng
Phùng An
766-789

Dinastia Lý - Primo periodo (544-602)

     
111 a.C.544602938 
n.ReImmagineInizio del regnoFine del regnoNome personale
01Lý Nam Đế___541548Lý Bí (Lý Bôn)
02Triệu Việt Vương549571Triệu Quang Phục
03Hậu Lý Nam Đế___571602Lý Phật Tử

Autonomia (905-938)

    
111 a.C.905938 
n.JiedushiImmagineInizio del regnoFine del regnoNome personale
01Tĩnh Hải Tiết độ sứ___905907Khúc Thừa Dụ
02Tĩnh Hải Tiết độ sứ___907917Khúc Hạo (Khúc Thừa Hạo)
03Tĩnh Hải Tiết độ sứ___917923/930Khúc Thừa Mỹ
04Tĩnh Hải Tiết độ sứ931937Dương Đình Nghệ
05Tĩnh Hải Tiết độ sứ___937938Kiều Công Tiễn

Periodo d'indipendenza

Cronologia

        Dominazione Ming   Separazione del Nord e del Sud  Indocina francese 
Dominazione cineseNgô ĐinhDinastia Lê - primo periodoTrầnHồTarda dinastia Trần MạcTây SơnNguyễnEtà moderna
                 
             Signori Trịnh    
             Signori Nguyễn    
939   100912251400  142715271592178818581945

Dinastia Ngô (939-965)

    
9399651945 
n.ReImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Tiền Ngô Vương___939944noneNgô Quyền
02Dương Bình Vương[2]944950noneDương Tam Kha
03Hậu Ngô Vương[3]___950965noneNgô Xương Ngập
Ngô Xương Văn

Dinastia Đinh (968-979)

     
9399689791945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Đinh Tiên Hoàng___968979Thái BìnhĐinh Bộ Lĩnh (Đinh Hoàn)
02Đinh Phế Đế___979980Thái Bình[4]Đinh Toàn (Đinh Tuệ)

Dinastia Lê - Primo periodo (980-1009)

     
93998010091945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Lê Đại Hành___9801005Thiên Phúc
Hưng Thống (989-993)
Ứng Thiên (994-1005)
Lê Hoàn
02Lê Trung Tông___10051005 (3 giorni)noneLê Long Việt
03Lê Ngoạ Triều___10051009Cảnh Thụy (1008-1009)Lê Long Đĩnh

Dinastia Lý (1010-1225)

     
939101012251945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Lý Thái Tổ10101028Thuận ThiênLý Công Uẩn
02Lý Thái Tông10281054Thiên Thành (1028-1033)
Thông Thụy (1034-1038)
Càn Phù Hữu Đạo (1039-1041)
Minh Đạo (1042-1043)
Thiên Cảm Thánh Võ (1044-1048)
Sùng Hưng Đại Bảo (1049-1054)
Lý Phật Mã
03Lý Thánh Tông___10541072Long Thụy Thái Bình (1054-1058)
Chương Thánh Gia Khánh (1059-1065)
Long Chương Thiên Tự (1066-1067)
Thiên Huống Bảo Tượng (1060)
Thần Võ (1069-1072)
Lý Nhật Tôn
04Lý Nhân Tông___10721127Thái Ninh (1072-1075)
Anh Võ Chiêu Thắng (1076-1084)
Quảng Hữu (1085-1091)
Hội Phong (1092-1100)
Long Phù (1101-1109)
Hội Tường Đại Khánh (1110-1119)
Thiên Phù Duệ Võ (1120-1126)
Thiên Phù Khánh Thọ (1127)
Lý Càn Đức
05Lý Thần Tông___11281138Thiên Thuận (1128-1132)
Thiên Chương Bảo Tự (1133-1137)
Lý Dương Hoán
06Lý Anh Tông___11381175Thiệu Minh (1138-1139)
Đại Định (1140-1162)
Chính Long Bảo Ứng (1163-1173)
Thiên Cảm Chí Bảo (1174-1175)
Lý Thiên Tộ
07Lý Cao Tông___11761210Trinh Phù (1176-1185)
Thiên Gia Bảo Hữu (1202-1204)
Trị Bình Long Ứng (1205-1210)
Lý Long Trát (Lý Long Cán)
08Lý Huệ Tông___12111224Kiến GiaLý Sảm
09Lý Chiêu Hoàng[5]___12241225Thiên Chương Hữu ĐạoLý Phật Kim (Lý Thiên Hinh)

Dinastia Trần (1225-1400)

     
939122514001945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Trần Thái Tông___12251258Kiến Trung (1225-1237)
Thiên Ứng Chính Bình (1238-1350)
Nguyên Phong (1251-1258)
Trần Cảnh
02Trần Thánh Tông___12581278Thiệu Long (1258-1272)
Bảo Phù (1273-1278)
Trần Hoảng
03Trần Nhân Tông___12791293Thiệu Bảo (1279-1284)
Trùng Hưng (1285-1293)
Trầm Khâm
04Trần Anh Tông___12931314Hưng LongTrần Thuyên
05Trần Minh Tông___13141329Đại Khánh (1314-1323)
Khai Thái (1324-1329)
Trần Mạnh
06Trần Hiến Tông___13291341Khai HữuTrần Vượng
07Trần Dụ Tông___13411369Thiệu Phong (1341-1357)
Đại Trị (1358-1369)
Trần Hạo
08Hôn Đức Công___13691370Đại ĐịnhDương Nhật Lễ
09Trần Nghệ Tông___13701372Thiệu KhánhTrần Phủ
10Trần Duệ Tông___13721377Long KhánhTrần Kính
11Trần Phế Đế___13771388Xương PhùTrần Hiện
12Trần Thuận Tông___13881398Quang TháiTrần Ngung
13Trần Thiếu Đế___13981400Kiến TânTrần Án

Dinastia Hồ (1400-1407)

     
939140014071945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Hồ Quý Ly___14001400Thánh NguyênLê Quý Ly
02Hồ Hán Thương___14011407Thiệu Thành (1401-1402)
Khai Đại (1403-1407)
Hồ Hán Thương

Tarda dinastia Trần (1407-1413)

     
939140714131945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Giản Định Đế___14071409Hưng KhánhTrần Ngỗi
02Trùng Quang Đế___14091413Trùng QuangTrần Quý Khoáng

Dominazione Ming (1407-1427)

     
939140714271945 
n.ReImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Trần Cảo___14261428Thiên KhánhTrần Cảo

Dinastia Lê - primo periodo (1428-1527)

     
939142815271945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Lê Thái Tổ14281433Thuận ThiênLê Lợi
02Lê Thái Tông___14331442Thiệu Bình (1434-1440)
Đại Bảo (1440-1442)
Lê Nguyên Long
03Lê Nhân Tông___14421459Đại Hòa/Thái Hòa (1443-1453)
Diên Ninh (1454-1459)
Lê Bang Cơ
04Lệ Đức Hầu (Lạng Sơn Vương)___14591460Thiên Hưng (1459-1460)Lê Nghi Dân
05Lê Thánh Tông___14601497Quang Thuận (1460-1469)
Hồng Đức (1470-1497)
Lê Tư Thành (Lê Hạo)
06Lê Hiến Tông___14971504Cảnh ThốngLê Tranh
07Lê Túc Tông___12/1504Thái TrinhLê Thuần
08Lê Uy Mục___15051509Đoan KhánhLê Tuấn
09Lê Tương Dực___15101516Hồng ThuậnLê Oanh
10Lê Chiêu Tông___15161522Quang Thiệu (1516-1526)Lê Y
11Lê Cung Hoàng___15221527Thống Nguyên (1522-1527)Lê Xuân

Periodo della divisione (1527 - 1802)

Vietnam del Nord - Dinastia Mạc (1527-1592)

     
939152715921945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Mạc Thái Tổ___15271529Minh ĐứcMạc Đăng Dung
02Mạc Thái Tông___15301540Đại ChínhMạc Đăng Doanh
03Mạc Hiến Tông___15411546Quãng HòaMạc Phúc Hải
04Mạc Tuyên Tông___15461561Vĩnh Định (1547)
Cảnh Lịch (1548-1553)
Quang Bảo (1554-1561)
Mạc Phúc Nguyên
05Mạc Mậu Hợp___15621592Thuần Phúc (1562-1565)
Sùng Khang (1566-1577)
Diên Thành (1578-1585)
Đoan Thái (1586-1587)
Hưng Trị (1588-1590)
Hồng Ninh (1591-1592)
Mạc Mậu Hợp
06Mạc Toàn___15921592Vũ An (1592-1592)Mạc Toàn
Dopo Mạc Toàn, la famiglia Mạc fuggì nel Cao Bằng dove continuò l'occupazione fino al 1677
  • Mạc Kính Chỉ (1592-1593)
  • Mạc Kính Cung (1593-1625)
  • Mạc Kính Khoan (1623-1638)
  • Mạc Kính Vũ (Mạc Kính Hoàn) (1638-1677)

Vietnam del Sud - Dinastia Lê (1533-1788)

     
939153317881945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome regaleNome personale
01Lê Trang Tông___15331548Nguyên HòaLê Duy Ninh
02Lê Trung Tông___15481556Thuận BìnhLê Huyên
01Lê Anh Tông___15561573Thiên Hữu (1557)
Chính Trị (1558-1571)
Hồng Phúc (1572-1573)
Lê Duy Bang
03Lê Thế Tông___15731599Gia Thái (1573-1577)
Quang Hưng (1578-1599)
Lê Duy Đàm
Restaurazione - Conflitto tra i Signori Trịnh e i Signori Nguyễn: in questo periodo, gli imperatori della Dinastia Lê governarono solo nominalmente, nei fatti il potere era esercitano nel Vietnam del Nord dai Signori Trịnh e dai Signori Nguyễn nel Vietnam del Sud.
04Lê Kính Tông___16001619Thận Đức (1600)
Hoằng Định (1601-1619)
Lê Duy Tân
05Lê Thần Tông (lần thứ 1)___16191643Vĩnh Tộ (1620-1628)
Đức Long (1629-1643)
Dương Hòa (1635-1643)
Lê Duy Kỳ
06Lê Chân Tông___16431649Phúc TháiLê Duy Hựu
07Lê Thần Tông (lần thứ 2)___16491662Khánh Đức (1649-1652)
Thịnh Đức (1653-1657)
Vĩnh Thọ (1658-1661)
Vạn Khánh (1662)
Lê Duy Kỳ
08Lê Huyền Tông___16631671Cảnh TrịLê Duy Vũ
09Lê Gia Tông___16721675Dương Đức (1672-1773)
Đức Nguyên (1674-1675)
Lê Duy Hợi (Lê Duy Cối, Lê Duy Khoái)
10Lê Hy Tông___16761704Vĩnh Trị (1678-1680)
Chính Hòa (1680-1705)
Lê Duy Hợp
11Lê Dụ Tông___17051728Vĩnh Thịnh (1706-1719)
Bảo Thái (1720-1729)
Lê Duy Đường
12Hôn Đức Công___17291732Vĩnh KhánhLê Duy Phường
13Lê Thuần Tông___17321735Long ĐứcLê Duy Tường
14Lê Ý Tông___17351740Vĩnh HữuLê Duy Thận
15Lê Hiển Tông___17401786Cảnh HưngLê Duy Diêu
16Lê Mẫn Đế___17871789Chiêu ThốngLê Duy Khiêm (Lê Duy Kỳ)

Signori Trịnh (1545-1786)

     
939154517861945 
n.SignoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome personale
01Thế Tổ Minh Khang Thái Vương___15451570Trịnh Kiểm
02Bình An Vương___15701623Trịnh Tùng
03Thanh Đô Vương___16231652Trịnh Tráng
04Tây Định Vương___16531682Trịnh Tạc
05Định Nam Vương___16821709Trịnh Căn
06An Đô Vương___17091729Trịnh Cương
07Uy Nam Vương___17291740Trịnh Giang
08Minh Đô Vương___17401767Trịnh Doanh
09Tĩnh Đô Vương___17671782Trịnh Sâm
10Điện Đô Vương___17821782 (per 2 mesi)Trịnh Cán
11Đoan Nam Vương___17821786Trịnh Khải
12Án Đô Vương___17861787Trịnh Bồng

Signori Nguyễn (1600-1802)

     
939160018021945 
n.SignoreImmagineInizio del regnoFine del regnoNome personale
01Tiên vương___16001613Nguyễn Hoàng
02Sãi vương___16131635Nguyễn Phúc Nguyên
03Thượng vương___16351648Nguyễn Phúc Lan
04Hiền vương___16481687Nguyễn Phúc Tần
05Nghĩa vương___16871691Nguyễn Phúc Trăn
06Minh vương___16911725Nguyễn Phúc Chu
07Ninh vương___17251738Nguyễn Phúc Chú
08Vũ Vương___17381765Nguyễn Phúc Khoát
09Định Vương___17651777Nguyễn Phúc Thuần
10Nguyễn Ánh___17811802Nguyễn Phúc Ánh

Riunificazione

Dinastia Tây Sơn (1778-1802)

     
939177818021945 
n.ImperatoreImmagineInizio del regnoFine del regnonome regaleNome personale
01Thái Đức Hoàng Đế___17781793Thái ĐứcNguyễn Nhạc
02Thái Tổ Võ Hoàng Đế17881792Quang TrungNguyễn Huệ
03Cảnh Thịnh Hoàng Đế___17921802Cảnh Thịnh
Bảo Hưng
Nguyễn Quang Toản

Dinastia Nguyễn (1802-1945)

    
93918021945 
n.ImmagineInizio del regnoFine del regnonome regaleNome templareNome personale
0118021819Gia LongNguyễn Thế TổNguyễn Phước Ánh
0218201840Minh MạngNguyễn Thánh TổNguyễn Phước Đởm
03___18411847Thiệu TrịNguyễn Hiến TổNguyễn Phước Miên Tông
0418481883Tự ĐứcNguyễn Dực TônNguyễn Phước Hồng Nhậm
05___18831883 (per 3 giorni)Dục ĐứcNguyễn Cung TônNguyễn Phước Ưng Ái
066/188311/1883Hiệp HòanoneNguyễn Phước Hồng Dật
07___12/18838/1884Kiến PhúcNguyễn Giản TônNguyễn Phước Ưng Đăng
088/18848/1885Hàm NghinessunoNguyễn Phước Ưng Lịch
0918851888Đồng KhánhNguyễn Cảnh TônNguyễn Phước Ưng Kỷ
1018891907Thành TháinessunoNguyễn Phước Bửu Lân
1119071916Duy TânnessunoNguyễn Phước Vĩnh San
1219161925Khải ĐịnhNguyễn Hoằng TônNguyễn Phước Bửu Đảo
1319261945Bảo ĐạinessunoNguyễn Phước Vĩnh Thụy

Regno dei Champa (192-1832)

DinastiaTitolonome regaleInizio-fine del regnoEtà di morte
I DinastiaSri MaraOu Lian192- ?
?
?
Fan Xiongfl. 270
Fan Yic. 284-336
II DinastiaFan Wen336-349
Fan Fo349- ?
Bhadravarman IFan Hudafl. 377
GangarajaFan Dizhen
Manorathavarman
Fan Diwend.c. 420
III DinastiaFan Yang Mai IFan Yangmaic. 420-c. 431
Fan Yang Mai IIFan Duoc. 431-c. 455
Fan Shenchengc. 455-c. 484
Fan Danggenchunc. 484-c. 492
Fan Zhunongc. 492-c. 502
Fan Wenkuan

or Fan Wenzan

c. 502-c. 510
DevavarmanFan Tiankaic 510-c 526
Vijayavarmanc 526/9
IV DinastiaRudravarman Ic. 529?
SambuvarmanFan Fanzhic. 605
KanharpadharmaFan Toulic. 629?
BhasadharmaFan Zhenlong? 640-
Bhadresvaravarman645- ?
Isanavarman (donna)d. 653
Vikrantavarman IZhuge Di653- ?
Vikrantavarman IIc. 686-c. 731
Rudravarman IIc. 731/58
V Dinastia (di Panduranga)Prithindravarman? 758- ?
Satyavarmanc. 770/87
Indravarman Ic. 787/803
Harivarman Ic. 803/17 > ?
Vikrantavarman III? -c. 854
VI Dinastia (di Bhrigu)Indravarman IIc. 854/98
Jaya Sinhavarman Ic. 898/903
Jaya Saktivarman
Bhadravarman IIfl. 910
Indravarman IIIc. 918-959
Jaya Indravarman I959- < 965
Paramesvaravarman I< 965-982
Indravarman IV982-986's
Lieou Ki-Tsong, of Annamc. 986-989
VII DinastiaHarivarman IIc. 989-
Yan Pu Ku Vijayac. 999/1007
Harivarman IIIfl. 1010
Patamesvaravarman IIfl. 1018
Vikrantavarman IV? -1030
Jaya Sinhavarman II1030-1044
VIII Dinastia (del Sud)Jaya Paramesvaravarman I1044- ?
Bhadravarman III? -1061
Rudravarman III1061-1074
IX DinastiaHarivarman IV1074-1080
Jaya Indravarman II1080-1081, 1086-1114
Paramabhodhisatva1081-1086
Harivarman V1114-1139
X DinastiaJaya Indravarman III1139/45
XI DinastiaRudravarman IV (Khmer vassal)1145-1147
Jaya Harivarman I1147-1167
Jaya Harivarman II1167
Jaya Indravarman IV1167-1190, d. 1192
XII DinastiaSuryajayavarman (Khmer vassal in Vijaya)1190-1191
Suryavarman (Khmer vassallo di Pandurang)1190-1203
Jaya Indravarman V (a Vijaya)1191
Cam Bốt thuộc1203-1220
Jaya Paramesvaravarman II1220-c. 1252
Jaya Indravarman VIc. 1252-1265
Indravarman V1265-1288
Jaya Sinhavarman III1288-1307
Jaya Sinhavarman IV1307-1312
Chế Nang (Annamite Vassal)1312-1318
XIII DinastiaChế A Nan1318-1342
Trà Hoa Bồ Đề1342-1360
Chế Bồng Nga (Re rosso - il re più forte)1360-1390
XIV DinastiaKo Cheng1390-1400
Jaya Sinhavarman V1400-1441
Maija Vijaya1441-1446
Moho Kouei-Lai1446-1449
Moho Kouei-Yeou1449-1458
XV DinastiaMoho P'an-Lo-Yue1458-1460
P'an-Lo T'ou-Ts'iuan1460-1471
Dinastia del SudPo Ro Me1627-1651
Po Niga1652-1660
Po Saut1660-1692
Dinastia di Po Saktiraidaputih, vassallo Cham che governa sotto i Signori NguyễnPo Saktirai da putih1695-1728
Po Ganvuh da putih1728-1730
Po Thuttirai1731-1732
vacant1732-1735
Po Rattirai1735-1763
Po Tathun da moh-rai1763-1765
Po Tithuntirai da paguh1765-1780
Po Tithuntirai da parang1780-1781
vacant1781-1783
Chei Krei Brei1783-1786
Po Tithun da parang1786-1793
Po Lathun da paguh1793-1799
Po Chong Chan1799-1822

Regno di Funan (1-627)

Titolonome regaleInizio-fine del regnoEtà di morte
Kambugoverno di Brahmin, I secolo d.C.
Soma (fem.)tardo I secolo
Kaundinya I (Hun-t'ien)tardo I secolo
?
?
Hun P'an-h'uangseconda metà del II secolo
P'an-P'anprimo periodo del III secolo
Fan Shih-Manca. 205-225
Fan Chin-Shengc. 225
Fan Chanc. 225-c. 240
Fan Hsunc. 240-287
Fan Ch'angc. 245
Fan Hsiung270?-285
?
?
Chandan (Chu Chan-t'an)337
?
?
Kaundinya II (Chiao Chen-ju)?-434
Sresthavarman? o Sri Indravarman (Che-li-pa-mo o Shih-li-t'o-pa-mo)434-435
?
?
Kaundinya Jayavarman (She-yeh-pa-mo)484-514
Rudravarman514–539 m. 550
Sarvabhauma? (Liu-t'o-pa-mo)?
?c. 550-627

Note


Voci correlate

  • Albero genealogico dei monarchi vietnamiti
  • Nomi del regno vietnamiti

Altri progetti