Seznam mest v Vietnamu

seznam Wikimedie

Seznam mest v Vietnamu.

#MestoVietnamskoPrebivalstvoLeto
1HošiminhHồ Chí Minh8 993 0822019
2HanojHà Nội8 053 5532019
3HaiphongHải Phòng2 028 5142019
4Cần ThơCần Thơ1 569 3012019
5Da NangĐà Nẵng1 134 3102019
6VinhVinh490 0002015
7Thanh HoaThanh Hóa393 2942012
8Nha TrangNha Trang361 4542009
9HuếHuế338 9942010
10Vũng TàuVũng Tàu304 8952010
11PleikuPleiku218 7652019
12Qui NhonQuy Nhơn217 3582007
13Da LatĐà Lạt188 4672004
14Lào CaiLào Cai173 8402018

Druga mesta:

  • Ba-Xuyen
  • Bac Can
  • Bach Long Vi
  • Bien Hoa
  • Buon Ma Thuot (Ban Me Thuot)
  • Ca Mau
  • Cao Bang
  • Con Son
  • Dong Hoi
  • Ha Tinh
  • Hoang Sa
  • Huyen Tran
  • Hậu Giang
  • Lang Son
  • Mong Cai
  • Nam Dinh
  • Nha Trang
  • Phan Thiet
  • Phu Lien
  • Phu Quoc
  • Qui Nhon
  • Rach Gia
  • Son La
  • Song Tu Tay
  • Thai Nguyen
  • Thanh Hoa
  • Tho Chu
  • Truong Sa
  • Tuy-Hoa