Städt in Vietnam

Des is a Listn vo de Städt in Vietnam.

Regierungsunmittelboare Städt

NamaFläch (km²)Eihwohna (2009)Eihwohna pro km²LandkroasStodbeziakStodstatusBuid
Cần Thơ1.389,601.187.089854541. Klasse
Đà Nẵng1.255,53887.069707621. Klasse
Hải Phòng1.507.571.837.3021219781. Klasse
Hà Nội3.324,926.448.83719401018Sondaklasse
Hồ Chí Minh Stadt2.095,007.123.3403400195Sondaklasse

Provinzstädt

NamaVawoitungFläch (km²)Eihwohna (2009)Eihwohna pro km²StodrechtStodstatus
Bạc LiêuBạc Liêu175,38188.863107720103
Bảo LộcLâm Đồng232,56153.36265920103
Bắc GiangBắc Giang32,21126.810393720053
Bắc NinhBắc Ninh80,28153.250190920063
Biên HòaĐồng Nai264,07784.398297019772
Bến TreBến Tre67,48143.312212420093
Buôn Ma ThuộtĐăk Lăk370340.00091919951
Cà MauCà Mau250,3204.89581919992
Cao LãnhĐồng Tháp107,195149.837139820073
Cam RanhKhánh Hòa325,011128.35839520103
Đà LạtLâm Đồng393,29256.39365219201
Điện Biên PhủĐiện Biên64,2776.000118920033
Đông HàQuảng Trị73,0693.756128320093
Đồng HớiQuảng Bình155,54103.98866920043
Hà GiangHà Giang135,3171.68953020103
Hà TĩnhHà Tĩnh56,19117.546209220073
Hạ LongQuảng Ninh208,7203.73197619942
Hải DươngHải Dương71,39187.405262519972
Hòa BìnhHòa Bình148,293.40963020063
Hội AnQuảng Nam61,47121.716198020083
HuếThừa Thiên-Huế70,99339.822478619451
Hưng YênHưng Yên46,8121.486259620093
Kon TumKon Tum432,98137.66231820093
Lạng SơnLạng Sơn79148.000187320023
Lào CaiLào Cai221,594.30842620043
Long XuyênAn Giang106, 87320.183299619992
Móng CáiQuảng Ninh516,680.00015520083
Mỹ ThoTiền Giang81,54204.412250719282
Nam ĐịnhNam Định46,4241.100519619212
Ninh BìnhNinh Bình48,36130.517269920073
Nha TrangKhánh Hòa251361.454144019771
Phan Rang-Tháp ChàmNinh Thuận79,37162.941205320073
Phan ThiếtBình Thuận206209.473101719992
Phủ LýHà Nam34,27121.350354120083
PleikuGia Lai260,61233.99089819992
Quảng NgãiQuảng Ngãi37,12134.400362120053
Quy NhơnBình Định285311.000109119861
Rạch GiáKiên Giang97,754250.660256420053
Sóc TrăngSóc Trăng76,15173.922228420073
Sơn LaSơn La324,93107.28233020083
Tam KỳQuảng Nam92,63123.662133520063
Tân AnLong An81,79166.419203520093
Thái BìnhThái Bình67,69186.000274820043
Thái NguyênTay Nguyen189,70330.000174019621
Thanh HóaThanh Hóa58,57197.551337319942
Trà VinhTrà Vinh68,03131.360193120103
Tuy HòaPhú Yên106,82177.944166620053
Tuyên QuangTuyên Quang119,17110.11992420103
Vị ThanhHậu Giang118,6572.32861020103
Việt TrìPhú Thọ110,99176.349158919622
VinhNghệ An104,98282.981269619271
Vĩnh LongVĩnh Long48,01147.039306320093
Vĩnh YênVĩnh Phúc50,80122.568241320063
Vũng TàuBà Rịa-Vũng Tàu149,65278.188185919912
Yên BáiYên Bái108,15595.89288720023

Im Netz