Orodha ya miji ya Vietnam

Mji ya Hô-Chi-Minh
Hanoi
Đà Nẵng
Ninh Kieu katika Cần Thơ

Miji nchini

Hii ni orodha ya miji nchini 5 ya Vietnam (thành phố trực thuộc trung ương).

JinaEneo (km2)WakaziCity status
Cần Thơ1,389.601,187,0891st-class
Đà Nẵng1,255.53887,0691st-class
Hải Phòng1,507.571,837,3021st-class
Hà Nội3,324.926,448,837special class
Mji wa Ho Chi Minh2,095.007,123,340special class

Miji mikoani

Hii ni orodha ya miji mikuu ya mkoa ya Vietnam (thành phố trực thuộc tỉnh).

JinaMkoaEneo (km2)WakaziUmeanzishwaCity status
Bắc GiangBắc Giang32.21126,81020053
Bắc NinhBắc Ninh80.28153,25020063
Biên HòaĐồng Nai154.67541,49519762
Bến TreBến Tre67.48143,31220093[1]
Buôn Ma ThuộtĐăk Lăk370.00340,00019952
Cà MauCà Mau250.3204,89519993
Cao LãnhĐồng Tháp107.195149,83720073
Đà LạtLâm Đồng393.29256,39319201
Điện Biên PhủĐiện Biên60.0970,63920033
Đông HàQuảng Trị73.0693,75620093[2]
Đồng HớiQuảng Bình155.54103,98820043
Hà TĩnhHà Tĩnh56.19117,54620073
Hạ LongQuảng Ninh208.7185,22819942
Hải DươngHải Dương71.39187,40519972
Hòa BìnhHòa Bình148.293,40920063
Hội AnQuảng Nam61.47121,71620083
HuếThừa Thiên-Huế83.3333,715[3]19451
Hưng YênHưng Yên46.8121,48620093
Kon TumKon Tum432.98137,66220093
Lạng SơnLạng Sơn79.0148,00020023
Lào CaiLào Cai221.594,19220043
Long XuyênAn Giang106.87227,30019992
Móng CáiQuảng Ninh518.28108,01620083
Mỹ ThoTiền Giang79.8215,00019282
Nam ĐịnhNam Định46.4191,90019212
Ninh BìnhNinh Bình48.3130,51720073
Nha TrangKhánh Hòa251.0361,454 [4]19771
Phan Rang-Tháp ChàmNinh Thuận79.37102,94120073
Phan ThiếtBình Thuận206.0205,33319992
Phủ LýHà Nam34.27121,35020083
PleikuGia Lai260.61186,76319992
Quảng NgãiQuảng Ngãi37.12134,40020053
Quy NhơnBình Định284.28311,00019861
Rạch GiáKiên Giang97.75228,36020053
Sóc TrăngSóc Trăng76.15173,92220073
Sơn LaSơn La324.93107,28220083
Tam KỳQuảng Nam92.63120,25620063
Tân AnLong An81.79166,41920093
Thái BìnhThái Bình67.69186,00020043
Thái NguyênThái Nguyên189.70256,34619622
Thanh HóaThanh Hóa57.8197,55119942
Tuy HòaPhú Yên212.62167,17420053
Việt TrìPhú Thọ110.99176,34919622
VinhNghệ An104,98282.981[5]19271
Vĩnh YênVĩnh Phúc50.80122,56820063
Vĩnh LongVĩnh Long48.01147,03920093
Vũng TàuBà Rịa-Vũng Tàu140.0240,00019912
Yên BáiYên Bái108.15595,89220023

References

See also

Makala hii kuhusu maeneo ya Asia bado ni mbegu.
Je unajua kitu kuhusu Orodha ya miji ya Vietnam kama historia yake, biashara, taasisi zilizopo, watu au utamaduni?
Labda unaona habari katika wikipedia ya Kiingereza au lugha nyingine zinazofaa kutafsiriwa?
Basi unaweza kuisaidia Wikipedia kwa kuihariri na kuongeza habari.