List of cities in Vietnam

Wikimedia list article

This is a list of cities in Vietnam.

Centrally-controlled municipalities

Map of Vietnam

There are five centrally-controlled municipalities in Vietnam.[1]

City nameArea (km2)PopulationCity status
Cần Thơ1,389.601,187,0891st-class
Đà Nẵng1,255.53887,0691st-class
Hải Phòng1,507.571,837,3021st-class (is currently considered to become special class)
Hà Nội3,324.926,448,837special class
Hồ Chí Minh City2,095.007,162,864special class

Provincial municipalities

Da Nang
Can Tho
Nha Trang

Here is a list of provincial municipalities (thành phố trực thuộc tỉnh) in Vietnam.[1]

City nameProvinceArea (km2)PopulationYear of establishmentCity status
Bà RịaBa Ria - Vung Tau91.46122,42420123[2]
Bạc LiêuBạc Liêu175.4188,86320102
Bắc GiangBắc Giang32.21126,81020053
Bắc NinhBắc Ninh80.28153,25020062
Bảo LộcLâm Đồng232.56153,36220103
Biên HòaĐồng Nai264.07784,39819762
Bến TreBến Tre67.48143,31220093[3]
Buôn Ma ThuộtĐăk Lăk370.00340,00019951
Cà MauCà Mau250.3204,89519992
Cẩm PhảQuảng Ninh486.4195,80020123[4]
Cao LãnhĐồng Tháp107.195149,83720073
Da LatLâm Đồng393.29256,39319201
Điện Biên PhủĐiện Biên60.0970,63920033
Đông HàQuảng Trị73.0693,75620093[5]
Đồng HớiQuảng Bình155.54160,32520042[6]
Hà TĩnhHà Tĩnh56.19117,54620073
Hạ LongQuảng Ninh208.7203,73119941
Hải DươngHải Dương71.39187,40519972
Hòa BìnhHòa Bình148.293,40920063
Hội AnQuảng Nam61.47121,71620083
HuếThừa Thiên-Huế83.3333,715[7]19451
Hưng YênHưng Yên46.8121,48620093
Kon TumKon Tum432.98137,66220093
Lạng SơnLạng Sơn79.0148,00020023
Lào CaiLào Cai221.594,19220042
Long XuyênAn Giang106.87227,30019992
Móng CáiQuảng Ninh518.28108,01620083
Mỹ ThoTiền Giang79.8215,00019282
Nam ĐịnhNam Định46.4191,90019211
Ninh BìnhNinh Bình48.3130,51720072
Nha TrangKhánh Hòa251.0392,27919771
Cam RanhKhánh Hòa325.0128,358 [8]20103
Phan Rang-Tháp ChàmNinh Thuận79.37102,94120073
Phan ThiếtBình Thuận206.0205,33319992
Phủ LýHà Nam34.27121,35020083
PleikuGia Lai260.61186,76319992
Quảng NgãiQuảng Ngãi37.12134,40020053
Quy NhơnBình Định284.28311,00019861
Rạch GiáKiên Giang97.75228,36020052
Sóc TrăngSóc Trăng76.15173,92220073
Sơn LaSơn La324.93107,28220083
Tam KỳQuảng Nam92.63120,25620063
Tân AnLong An81.79166,41920093
Thái BìnhThái Bình67.69186,00020042
Thái NguyênThái Nguyên189.70330,00019621[9]
Thanh HóaThanh Hóa57.8197,55119941
Trà VinhTrà Vinh68.03131,36020103
Tuy HòaPhú Yên212.62167,17420052
Tuyên QuangTuyên Quang119.17110,11920103
Uông BíQuảng Ninh256.3170,00020112[10]
Việt TrìPhú Thọ110.99176,34919621
VinhNghệ An104.98282,981[11]19271
Vĩnh YênVĩnh Phúc50.80122,56820062
Vĩnh LongVĩnh Long48.01147,03920093
Vũng TàuBà Rịa-Vũng Tàu140.0240,00019911
Yên BáiYên Bái108.15595,89220023

References